UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

0.0(0)
studied byStudied by 27 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/152

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

153 Terms

1
New cards

always

adv. luôn luôn

2
New cards

often

adv. thường

3
New cards

sometimes

adv. thỉnh thoảng

4
New cards

never

adv. không bao giờ

5
New cards

take a shower

v.phr. Tắm vòi sen

6
New cards

distance

n. khoảng cách

7
New cards

transport

n. phương tiện giao thông

8
New cards

electricity

n. điện

9
New cards

biogas

n. khí sinh học

10
New cards

footprint

n. dấu chân, vết chân

11
New cards

solar

a. thuộc mặt trời

12
New cards

carbon dioxide

n. khí CO2

13
New cards

negative

a. tiêu cực, xấu

14
New cards

alternative

n. lựa chọn khác, vật khác

15
New cards

dangerous

a. nguy hiểm

16
New cards

energy

n. năng lượng

17
New cards

hydro

n. thủy điện

18
New cards

non-renewable

a. không thể phục hồi, không thể tái tạo được

19
New cards

plentiful

a. phong phú, dồi dào

20
New cards

renewable

a. có thể phục hồi, có thể làm mới lại

21
New cards

source

n. nguồn

22
New cards

consume

v. tiêu thụ, tiêu dùng

23
New cards

consumption

n. sự tiêu thụ, tiêu dùng

24
New cards

generate

v. tạo ra, sản xuất ra, phát (điện)

25
New cards

advantage

n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

26
New cards

syllable

n. âm tiết

27
New cards

enormous

a. to lớn, khổng lồ

28
New cards

available

a. có sẵn

29
New cards

abundant

a. nhiều, phong phú, thừa thãi, dồi dào

30
New cards

harmful

a. có hại

31
New cards

forever

adv.

32
New cards

mãi mãi, vĩnh viễn

33
New cards

effective

a. có hiệu quả

34
New cards

exhaust

n. khí thải

35
New cards

v. làm kiệt sức, kiệt quệ, làm cạn kiệt

36
New cards

exhausted

a. kiệt sức

37
New cards

exhaustible

a. có thể bị cạn kiệt

38
New cards

exhaustible resource

n. Tài nguyên có thể cạn kiệt

39
New cards

nuclear

n. hạt nhân

40
New cards

nuclear energy

n. năng lượng hạt nhân

41
New cards

coal

n. than đá

42
New cards

decay

n. v. (Sự) suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)

43
New cards

Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

44
New cards

Thối rữa (quả)

45
New cards

Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)

46
New cards

Methane (CH4)

n. khí mê tan

47
New cards

flame

n. ngọn lửa

48
New cards

flammable

a. bén lửa, dễ cháy

49
New cards

fossil fuel

n. Nhiên liệu hoá thạch

50
New cards

petroleum

n. dầu mỏ

51
New cards

atom

n. nguyên tử

52
New cards

split, split, split

v. Chẻ, bửa, xẻ, tách

53
New cards

apart

adv. riêng ra, xa ra

54
New cards

split apart

tách ra

55
New cards

turbine

n. tua bin

56
New cards

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

57
New cards

quantity

n. số lượng, khối lượng

58
New cards

relatively

adv. tương đối, khá

59
New cards

primary

a. chính, chủ yếu

60
New cards

energy source

n. nguồn năng lượng

61
New cards

play an important part, play an important role

đóng vai trò quan trọng

62
New cards

production

n. sự sản xuất, sản lượng

63
New cards

produce

v. sản xuất

64
New cards

use up

sử dụng hết ,cạn kiệt

65
New cards

geothermal

năng lượng địa nhiệt

66
New cards

fortunately

adv. may mắn thay

67
New cards

Hydropower

n. thủy điện, năng lượng nước

68
New cards

Hydropower plant

n. nhà máy thủy điện

69
New cards

chemistry

n. môn hóa học, ngành hóa học

70
New cards

halogen bulb

Bóng ha-lô-gen

71
New cards

diesel

n. dầu diesel

72
New cards

conference

n. hội nghị, hội thảo

73
New cards

green energy

n. năng lượng sạch

74
New cards

solution

n. giải pháp

75
New cards

monitor

v. theo dõi, giám sát (= keep track of)

76
New cards

pulse

n. nhịp tim, mạch

77
New cards

scale

n. cái cân

78
New cards

optimize

v. tối ưu hóa

79
New cards

solar panel

n. tấm năng lượng mặt trời

80
New cards

building materials

n. vật liệu xây dựng

81
New cards

analyze

v. phân tích

82
New cards

sensor

n. cảm biến, thiết bị cảm biến

83
New cards

tailor

v. điều chỉnh cho phù hợp

84
New cards

n. thợ may

85
New cards

solve

v. giải quyết

86
New cards

shortage

n. sự thiếu hụt

87
New cards

demand

n. nhu cầu, yêu cầu

88
New cards

increasing demand

n. nhu cầu ngày càng tăng

89
New cards

completely

v. hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

90
New cards

climate change

n. biến đổi khí hậu

91
New cards

humankind

n. loài người, nhân loại

92
New cards

utilize

v. sử dụng = use

93
New cards

carbon

n. các-bon

94
New cards

capture

v. lưu lại, giam giữ lại

95
New cards

transform

v. thay đổi, biến đổi

96
New cards

include

v. bao gồm

97
New cards

sulphur

n. lưu huỳnh

98
New cards

sulphur dioxide (SO2)

SO2

99
New cards

rely on

v. dựa vào, phụ thuộc vào

100
New cards

convert

v. đổi, biến đổi