1/152
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
always
adv. luôn luôn
often
adv. thường
sometimes
adv. thỉnh thoảng
never
adv. không bao giờ
take a shower
v.phr. Tắm vòi sen
distance
n. khoảng cách
transport
n. phương tiện giao thông
electricity
n. điện
biogas
n. khí sinh học
footprint
n. dấu chân, vết chân
solar
a. thuộc mặt trời
carbon dioxide
n. khí CO2
negative
a. tiêu cực, xấu
alternative
n. lựa chọn khác, vật khác
dangerous
a. nguy hiểm
energy
n. năng lượng
hydro
n. thủy điện
non-renewable
a. không thể phục hồi, không thể tái tạo được
plentiful
a. phong phú, dồi dào
renewable
a. có thể phục hồi, có thể làm mới lại
source
n. nguồn
consume
v. tiêu thụ, tiêu dùng
consumption
n. sự tiêu thụ, tiêu dùng
generate
v. tạo ra, sản xuất ra, phát (điện)
advantage
n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
syllable
n. âm tiết
enormous
a. to lớn, khổng lồ
available
a. có sẵn
abundant
a. nhiều, phong phú, thừa thãi, dồi dào
harmful
a. có hại
forever
adv.
mãi mãi, vĩnh viễn
effective
a. có hiệu quả
exhaust
n. khí thải
v. làm kiệt sức, kiệt quệ, làm cạn kiệt
exhausted
a. kiệt sức
exhaustible
a. có thể bị cạn kiệt
exhaustible resource
n. Tài nguyên có thể cạn kiệt
nuclear
n. hạt nhân
nuclear energy
n. năng lượng hạt nhân
coal
n. than đá
decay
n. v. (Sự) suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
Thối rữa (quả)
Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
Methane (CH4)
n. khí mê tan
flame
n. ngọn lửa
flammable
a. bén lửa, dễ cháy
fossil fuel
n. Nhiên liệu hoá thạch
petroleum
n. dầu mỏ
atom
n. nguyên tử
split, split, split
v. Chẻ, bửa, xẻ, tách
apart
adv. riêng ra, xa ra
split apart
tách ra
turbine
n. tua bin
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
quantity
n. số lượng, khối lượng
relatively
adv. tương đối, khá
primary
a. chính, chủ yếu
energy source
n. nguồn năng lượng
play an important part, play an important role
đóng vai trò quan trọng
production
n. sự sản xuất, sản lượng
produce
v. sản xuất
use up
sử dụng hết ,cạn kiệt
geothermal
năng lượng địa nhiệt
fortunately
adv. may mắn thay
Hydropower
n. thủy điện, năng lượng nước
Hydropower plant
n. nhà máy thủy điện
chemistry
n. môn hóa học, ngành hóa học
halogen bulb
Bóng ha-lô-gen
diesel
n. dầu diesel
conference
n. hội nghị, hội thảo
green energy
n. năng lượng sạch
solution
n. giải pháp
monitor
v. theo dõi, giám sát (= keep track of)
pulse
n. nhịp tim, mạch
scale
n. cái cân
optimize
v. tối ưu hóa
solar panel
n. tấm năng lượng mặt trời
building materials
n. vật liệu xây dựng
analyze
v. phân tích
sensor
n. cảm biến, thiết bị cảm biến
tailor
v. điều chỉnh cho phù hợp
n. thợ may
solve
v. giải quyết
shortage
n. sự thiếu hụt
demand
n. nhu cầu, yêu cầu
increasing demand
n. nhu cầu ngày càng tăng
completely
v. hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
climate change
n. biến đổi khí hậu
humankind
n. loài người, nhân loại
utilize
v. sử dụng = use
carbon
n. các-bon
capture
v. lưu lại, giam giữ lại
transform
v. thay đổi, biến đổi
include
v. bao gồm
sulphur
n. lưu huỳnh
sulphur dioxide (SO2)
SO2
rely on
v. dựa vào, phụ thuộc vào
convert
v. đổi, biến đổi