1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accident
(n)
tai nạn
ban
(v)
cấm
crosswalk
(n)
lối đi qua đường cho người đi bộ
encourage
(v)
khuyến khích, động viên
involve
(v)
bao gồm; gồm có
pedestrian
(n)
người đi bộ (đặc biệt là khi tham gia giao thông)
sidewalk
(n)
vỉa hè
struggle
(v) => struggle with
cố gắng, gắng sức; vật lộn
traffic jam
(n)
tắc đường, kẹt xe
attract
(v) => attraction (n) => attractive (adj)
thu hút
congested
(adj) => congestion (n)
đông nghịt, đông đúc, tắc nghẽn
crop
(n)
vụ mùa, vụ trồng trọt; cây trồng
direct
(v) => direction (n)
chỉ dẫn
drop
(v)
rơi
homeless
(adj)
vô gia cư
in charge of
(phr)
chịu trách nhiệm
owner
(n) => own (v)
chủ nhân; người chủ
rise
(v)
tăng lên
raise awareness
nâng cao nhận thức
break down
(phr.v)
(sức khỏe) suy sụp, xấu đi
criminal
(n)
tội phạmphạm
crime (n)
tội ác
implement
(v)
tiến hành, thực hiện
medical
(adj) => medicine (n)
(thuộc) y học => thuốc, y tế
potential
(adj)
tiềm năng; tiềm tàng