unit 8 .

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

học

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards
rise /raɪz/

mọc ,tăng lên ,đi lên…

<p>mọc ,tăng lên ,đi lên…</p>
2
New cards
set /set/
lặn
lặn
3
New cards
leave /liːv/
rời đi
rời đi
4
New cards
start /stɑːt/
bắt đầu
bắt đầu
5
New cards
boil /bɔɪl/
sôi
sôi
6
New cards
see /siː/
ghé thăm
ghé thăm
7
New cards
hate /heɪt/
ghét
ghét
8
New cards
tidy /ˈtaɪdi/
dọn dẹp
dọn dẹp
9
New cards
meet /miːt/
gặp gỡ
gặp gỡ
10
New cards
cycle /ˈsaɪkl/
đạp xe
đạp xe
11
New cards
run /rʌn/
chạy
chạy
12
New cards
turn /tɜːn/
biến thành
biến thành
13
New cards
cry /kraɪ/
khóc
khóc
14
New cards
Danh từ (Nouns)
15
New cards
sun /sʌn/
mặt trời
mặt trời
16
New cards
world /wɜːld/
thế giới
thế giới
17
New cards
East /iːst/
phía Đông
phía Đông
18
New cards
West /west/
phía Tây
phía Tây
19
New cards
spring /sprɪŋ/
mùa xuân
mùa xuân
20
New cards
autumn /fall /ˈɔːtəm/ /fɔːl/
mùa thu
mùa thu
21
New cards
people /ˈpiːpl/
mọi người
mọi người
22
New cards
park /pɑːk/
công viên
công viên
23
New cards
brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/
anh/em rể
anh/em rể
24
New cards
sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/
chị/em dâu
chị/em dâu
25
New cards
student /ˈstjuːdnt/
học sinh, sinh viên
học sinh, sinh viên
26
New cards
water /ˈwɔːtə(r)/
nước
nước
27
New cards
breakfast /ˈbrekfəst/
bữa sáng
bữa sáng
28
New cards
dinner /ˈdɪnə(r)/
bữa tối
bữa tối
29
New cards
bedroom /ˈbedruːm/
phòng ngủ
phòng ngủ
30
New cards
cartoon /kɑːˈtuːn/
hoạt hình
hoạt hình
31
New cards
novel /ˈnɒvəl/
tiểu thuyết
tiểu thuyết
32
New cards
tree /triː/
cây cối
cây cối
33
New cards
Tính từ (Adjectives)
34
New cards
hot /hɒt/
nóng (nhiệt độ)
nóng (nhiệt độ)
35
New cards
active /ˈæktɪv/
năng động
năng động
36
New cards
cute /kjuːt/
dễ thương
dễ thương
37
New cards
clean /kliːn/
sạch sẽ
sạch sẽ
38
New cards
tidy /ˈtaɪdi/
gọn gàng
gọn gàng
39
New cards
neat /niːt/
ngăn nắp
ngăn nắp
40
New cards
yellow /ˈjeləʊ/
màu vàng
màu vàng
41
New cards
careful /ˈkeəfl/
cẩn thận
cẩn thận
42
New cards
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
43
New cards
always /ˈɔːlweɪz/
luôn luôn
luôn luôn
44
New cards
usually /ˈjuːʒuəli/
thường thường
thường thường
45
New cards
often /ˈɒfn/, /ˈɔːfn/
thường xuyên
thường xuyên
46
New cards
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
47
New cards
hardly /ˈhɑːdli/
hiếm khi
hiếm khi
48
New cards
never /ˈnevə(r)/
không bao giờ
không bao giờ