1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
practitioners of
Những người hành nghề trong một lĩnh vực nào đó (như bác sĩ, luật sư, nghệ sĩ…)
convergence in telecommunications
Sự hội tụ trong viễn thông — khi các công nghệ truyền thông khác nhau hợp nhất.
executives
Các giám đốc điều hành, nhà lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp.
strategic asset
Tài sản chiến lược — nguồn lực hoặc yếu tố mang lại lợi thế lâu dài cho tổ chức.
discriminating
Có óc phán đoán tinh tế, biết chọn lựa kỹ lưỡng.
procedures
Quy trình, thủ tục, phương pháp làm việc chính thức.