Destination B1- Unit 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Abroad

ở nước ngoài

<p>ở nước ngoài</p>
2
New cards

Accommodation

chỗ ở

<p>chỗ ở</p>
3
New cards

Break

giờ giải lao

4
New cards

Coach

xe khách

<p>xe khách</p>
5
New cards

Convenient

thuận tiện

<p>thuận tiện</p>
6
New cards

Crash

đâm sầm vào

<p>đâm sầm vào</p>
7
New cards

Crowded

đông đúc

<p>đông đúc</p>
8
New cards

Cruise

cuộc đi chơi biển

<p>cuộc đi chơi biển</p>
9
New cards

Delay

trì hoãn

<p>trì hoãn</p>
10
New cards

Destination

điểm đến

<p>điểm đến</p>
11
New cards

Ferry

phà

<p>phà</p>
12
New cards

Flight

chuyến bay

<p>chuyến bay</p>
13
New cards

Foreign

(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

<p>(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài</p>
14
New cards

Harbour

cảng

<p>cảng</p>
15
New cards

Journey

chuyến hành trình

<p>chuyến hành trình</p>
16
New cards

Luggage

hành lý

<p>hành lý</p>
17
New cards

Nearby

ở gần

<p>ở gần</p>
18
New cards

Pack

đóng gói, xếp lại

<p>đóng gói, xếp lại</p>
19
New cards

Passport

hộ chiếu

<p>hộ chiếu</p>
20
New cards

Platform

thềm ga, sân ga

<p>thềm ga, sân ga</p>
21
New cards

Public transport

Hệ thống giao thông công cộng

<p>Hệ thống giao thông công cộng</p>
22
New cards

Reach

đến, đi đến, tới nơi

<p>đến, đi đến, tới nơi</p>
23
New cards

Resort

khu nghỉ dưỡng

<p>khu nghỉ dưỡng</p>
24
New cards

Souvenir

quà lưu niệm

<p>quà lưu niệm</p>
25
New cards

Traffic

giao thông

<p>giao thông</p>
26
New cards

Trip

chuyến đi

<p>chuyến đi</p>
27
New cards

Vehicle

phương tiện giao thông

<p>phương tiện giao thông</p>