1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency
n. hãng du lịch
agent
v.nhân viên hãng
brochure
n. sách quảng cáo
domestic tourism
n. du lich trong nước
estimate
v. ước lượng
fixed
cố định, không thay đổi
food tourism
n. du lich ẩm thực
graveyard
n. Nghĩa địa
holidaymaker
n. người đi du lịch
homestay
n. nhà trọ
hop-on-hop-off
(tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm
hunt
v. /hʌnt/ săn, đi săn
itinerary
n. lịch trình
loft
n. gác mái
low season
n. mùa du lich vắng khách
online app
n. ứng dụng trực tuyết
package holiday
n. du lich trọn gói
ruinous
a. /ˈruːɪnəs/ đổ nát
seft-guided
a. tự tổ chức
shopping tourism
n. du lịch mua sắm
smooth
(adj) trôi chảy, êm thấm, hoà nhã
wander
v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
world-famous
a. nổi tiếng toàn thế giới
work out
v.phr. soạn thảo lên kế hoạch