Thẻ ghi nhớ: Anh 9 unit 8 : TOURISM | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

agency

n. hãng du lịch

<p>n. hãng du lịch</p>
2
New cards

agent

v.nhân viên hãng

<p>v.nhân viên hãng</p>
3
New cards

brochure

n. sách quảng cáo

<p>n. sách quảng cáo</p>
4
New cards

domestic tourism

n. du lich trong nước

5
New cards

estimate

v. ước lượng

6
New cards

fixed

cố định, không thay đổi

7
New cards

food tourism

n. du lich ẩm thực

8
New cards

graveyard

n. Nghĩa địa

9
New cards

holidaymaker

n. người đi du lịch

10
New cards

homestay

n. nhà trọ

<p>n. nhà trọ</p>
11
New cards

hop-on-hop-off

(tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm

<p>(tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm</p>
12
New cards

hunt

v. /hʌnt/ săn, đi săn

13
New cards

itinerary

n. lịch trình

14
New cards

loft

n. gác mái

<p>n. gác mái</p>
15
New cards

low season

n. mùa du lich vắng khách

16
New cards

online app

n. ứng dụng trực tuyết

17
New cards

package holiday

n. du lich trọn gói

<p>n. du lich trọn gói</p>
18
New cards

ruinous

a. /ˈruːɪnəs/ đổ nát

19
New cards

seft-guided

a. tự tổ chức

20
New cards

shopping tourism

n. du lịch mua sắm

21
New cards

smooth

(adj) trôi chảy, êm thấm, hoà nhã

22
New cards

wander

v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang

<p>v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang</p>
23
New cards

world-famous

a. nổi tiếng toàn thế giới

<p>a. nổi tiếng toàn thế giới</p>
24
New cards

work out

v.phr. soạn thảo lên kế hoạch

<p>v.phr. soạn thảo lên kế hoạch</p>
25
New cards