To put somebody/ something in great danger
Khiến ai đó/ thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn
The frequent occurrence of…
Sự xuất hiện thường xuyên của…
Extreme weather events
Các hiện tượng thời tiết cực đoan
Prolonged droughts
Các đợt hạn hán kéo dài
Severe heatwaves
Các đợt sóng nhiệt gây gắt
To pose a serious threat to somebody/ something
Gây ra mối đe doạ nghiêm trọng
Pressing environmental problem= urgent environmental issue
Một vần đề môi trường cấp bách
To be on the verge of extinction
Đang trên bờ vực tuyệt chủng
To be cut down
Bị đốn hạ/ chặt hạ
Annually= every year
Hàng năm
Habitat loss
Sự mất đi môi trường
Hazardous gas emissions
Khí thải độc hại
To be released into the atmosphere/ the air/ the environment
Được/ bị thải vào bầu khí quyển
Worsen something
Làm cho cái gì đó trở nên xấu tệ hại trầm trọng hơn
Climate change
Biến đổi khí hậu
Rising sea levels
Mực nước biển dâng cao
Frequent wildfires
Các đợt cháy rừng thường xuyên