1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alternative
khác với cái hiện có và có thể được dùng để thay thế, thay thế, khác, mới
Alternative
sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng), cách khác
Alternatively
như một lựa chọn khác
Carbon dioxide
khí cacbonic
Complicated
phức tạp, rắc rối
Complex
phức tạp, rắc rối
Complicate
làm phức tạp, làm rắc rối
Complication
sự phức tạp, sự rắc rối
Consumption
sự tiêu dùng, sự tiêu thụ, lượng tiêu thụ
Consume
tiêu thụ, dùng
Dam
đập (ngăn nước)
Ecology
sinh thái, sinh thái học
Ecological
(thuộc) sinh thái
Ecologist
nhà sinh thái học
Enforce
làm cho có hiệu lực, cho thi hành
Entire
toàn bộ, toàn thể, hoàn toàn
Entirely
(một cách) trọn vẹn, hoàn toàn
Exhausted
cạn kiệt, kiệt sức
Exhaust
sử dụng hết, làm cạn kiệt, làm kiệt sức
Exhaust
khí thải, ống dẫn khí
Extraordinary
lạ thường, khác thường, phi thường
Extraordinarily
(một cách) lạ thường
Fossil
hóa thạch
Fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
Geothermal
(thuộc) địa nhiệt
Geothermal heat
địa nhiệt
Hydroelectricity
thủy điện
Hydroelectric
(thuộc) thủy điện
Infinite
vô tận, vô hạn, vô cùng
Boundless
vô tận, vô hạn, vô cùng
Infinitely
rất nhiều, vô vàn, vô cùng
Infinity
sự vô cùng, sự vô vàn, tính vô hạn
Lecture hall
giảng đường
Lessen
giảm bớt, làm giảm bớt
Diminish
giảm bớt, làm giảm bớt
Make full use of
tận dụng
Good use of
tận dụng
Non-renewable
(năng lượng) không thể thay mới, không thể tái sinh
Renewable
(năng lượng) có thể thay mới, có thể tái sinh
Nuclear
(thuộc) hạt nhân
Nuclear energy
năng lượng hạt nhân
Nuclear power
năng lượng hạt nhân
Percentage
tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ
Petroleum
dầu mỏ, dầu hỏa (thô)
Plentiful
có rất nhiều, phong phú, dồi dào
Plenty of
sự có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào
Potential
khả năng, tiềm lực, tiềm năng
Potential
tiềm tàng, tiềm ẩn, có tiềm năng
Potentially
tiềm tàng, tiềm ẩn
Proportion
phần, tỷ lệ
Radiation
sự bức xạ, sự phát xạ, phóng xạ
Reactor
lò phản ứng hạt nhân
Nuclear reactor
lò phản ứng hạt nhân
Relatively
(một cách) tương đối, khá, vừa phải
Release
phóng ra, làm thoát ra, làm bay ra
Release
sự giải phóng, sự bay ra, sự thoát ra
Reserve
nguồn dự trữ, trữ lượng
Reserve
dự trữ, để dành
Reservoir
hồ chứa nước (tự nhiên hoặc nhân tạo)
Run off
(nước) chảy đi, tháo (nước) đi
Run out of
dùng hết, hết cạn, cạn kiệt
Sailboat
thuyền buồm
Sailing boat
thuyền buồm
Solar
(thuộc/ có liên quan đến) mặt trời
Solar energy
năng lượng mặt trời
Solar panel
tấm thu năng lượng mặt trời
Source of
nguồn
Timber
gỗ (xây dựng, làm mộc)
Trend toward
khuynh hướng, xu hướng, xu thế
Trend to
khuynh hướng, xu hướng, xu thế
Trend in
khuynh hướng, xu hướng, xu thế
Unlimited
không giới hạn, vô tận, vô cùng
Vital to
rất quan trọng, trọng yếu, sống còn
Vital for
rất quan trọng, trọng yếu, sống còn
Water power
sức nước, thủy lực
Windmill
cối xoay gió