Sources of energy

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

Alternative

khác với cái hiện có và có thể được dùng để thay thế, thay thế, khác, mới

2
New cards

Alternative

sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng), cách khác

3
New cards

Alternatively

như một lựa chọn khác

4
New cards

Carbon dioxide

khí cacbonic

5
New cards

Complicated

phức tạp, rắc rối

6
New cards

Complex

phức tạp, rắc rối

7
New cards

Complicate

làm phức tạp, làm rắc rối

8
New cards

Complication

sự phức tạp, sự rắc rối

9
New cards

Consumption

sự tiêu dùng, sự tiêu thụ, lượng tiêu thụ

10
New cards

Consume

tiêu thụ, dùng

11
New cards

Dam

đập (ngăn nước)

12
New cards

Ecology

sinh thái, sinh thái học

13
New cards

Ecological

(thuộc) sinh thái

14
New cards

Ecologist

nhà sinh thái học

15
New cards

Enforce

làm cho có hiệu lực, cho thi hành

16
New cards

Entire

toàn bộ, toàn thể, hoàn toàn

17
New cards

Entirely

(một cách) trọn vẹn, hoàn toàn

18
New cards

Exhausted

cạn kiệt, kiệt sức

19
New cards

Exhaust

sử dụng hết, làm cạn kiệt, làm kiệt sức

20
New cards

Exhaust

khí thải, ống dẫn khí

21
New cards

Extraordinary

lạ thường, khác thường, phi thường

22
New cards

Extraordinarily

(một cách) lạ thường

23
New cards

Fossil

hóa thạch

24
New cards

Fossil fuel

nhiên liệu hóa thạch

25
New cards

Geothermal

(thuộc) địa nhiệt

26
New cards

Geothermal heat

địa nhiệt

27
New cards

Hydroelectricity

thủy điện

28
New cards

Hydroelectric

(thuộc) thủy điện

29
New cards

Infinite

vô tận, vô hạn, vô cùng

30
New cards

Boundless

vô tận, vô hạn, vô cùng

31
New cards

Infinitely

rất nhiều, vô vàn, vô cùng

32
New cards

Infinity

sự vô cùng, sự vô vàn, tính vô hạn

33
New cards

Lecture hall

giảng đường

34
New cards

Lessen

giảm bớt, làm giảm bớt

35
New cards

Diminish

giảm bớt, làm giảm bớt

36
New cards

Make full use of

tận dụng

37
New cards

Good use of

tận dụng

38
New cards

Non-renewable

(năng lượng) không thể thay mới, không thể tái sinh

39
New cards

Renewable

(năng lượng) có thể thay mới, có thể tái sinh

40
New cards

Nuclear

(thuộc) hạt nhân

41
New cards

Nuclear energy

năng lượng hạt nhân

42
New cards

Nuclear power

năng lượng hạt nhân

43
New cards

Percentage

tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ

44
New cards

Petroleum

dầu mỏ, dầu hỏa (thô)

45
New cards

Plentiful

có rất nhiều, phong phú, dồi dào

46
New cards

Plenty of

sự có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào

47
New cards

Potential

khả năng, tiềm lực, tiềm năng

48
New cards

Potential

tiềm tàng, tiềm ẩn, có tiềm năng

49
New cards

Potentially

tiềm tàng, tiềm ẩn

50
New cards

Proportion

phần, tỷ lệ

51
New cards

Radiation

sự bức xạ, sự phát xạ, phóng xạ

52
New cards

Reactor

lò phản ứng hạt nhân

53
New cards

Nuclear reactor

lò phản ứng hạt nhân

54
New cards

Relatively

(một cách) tương đối, khá, vừa phải

55
New cards

Release

phóng ra, làm thoát ra, làm bay ra

56
New cards

Release

sự giải phóng, sự bay ra, sự thoát ra

57
New cards

Reserve

nguồn dự trữ, trữ lượng

58
New cards

Reserve

dự trữ, để dành

59
New cards

Reservoir

hồ chứa nước (tự nhiên hoặc nhân tạo)

60
New cards

Run off

(nước) chảy đi, tháo (nước) đi

61
New cards

Run out of

dùng hết, hết cạn, cạn kiệt

62
New cards

Sailboat

thuyền buồm

63
New cards

Sailing boat

thuyền buồm

64
New cards

Solar

(thuộc/ có liên quan đến) mặt trời

65
New cards

Solar energy

năng lượng mặt trời

66
New cards

Solar panel

tấm thu năng lượng mặt trời

67
New cards

Source of

nguồn

68
New cards

Timber

gỗ (xây dựng, làm mộc)

69
New cards

Trend toward

khuynh hướng, xu hướng, xu thế

70
New cards

Trend to

khuynh hướng, xu hướng, xu thế

71
New cards

Trend in

khuynh hướng, xu hướng, xu thế

72
New cards

Unlimited

không giới hạn, vô tận, vô cùng

73
New cards

Vital to

rất quan trọng, trọng yếu, sống còn

74
New cards

Vital for

rất quan trọng, trọng yếu, sống còn

75
New cards

Water power

sức nước, thủy lực

76
New cards

Windmill

cối xoay gió