Thẻ ghi nhớ: Từ vựng topik II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

수립

Sự thành lập

2
New cards

열람실

Phòng đọc sách

3
New cards

전체

Toàn thể

4
New cards

전자

Điện tử

5
New cards

설치

Lắp đặt

6
New cards

산불

Cháy rừng

7
New cards

도구

Công cụ, đạo cụ

8
New cards

맨손

Tay không

9
New cards

비결

Bí quyết

10
New cards

선포

Tuyên bố

11
New cards

임시

Tạm thời

12
New cards

숙소

Chỗ ở

13
New cards

비옷

Áo mưa

14
New cards

분명

1 cách rõ ràng

15
New cards

상상하다

Tưởng tượng

16
New cards

빽빽하다

Khít, đầy ấp, sát sao

17
New cards

명함

Danh thiếp

18
New cards

선거

Cuộc bầu cử

19
New cards

홍보

Quảng bá

20
New cards

이력

Lí lịch

21
New cards

자세

Tư thế

22
New cards

나타나다

Xuất hiện, bộc lộ, xảy ra

23
New cards

과시하다

Khoe khoang, nói phét, loè bịp

24
New cards

적당

Vừa phải, thích hợp

25
New cards

상관없다

Không liên quan

26
New cards

목적

Mục Đích

27
New cards

낯설

Lạ lẫm

28
New cards

의존

Sự phụ thuộc

29
New cards

알아차리다

Phát hiện ra, đoán biết

30
New cards

인원수

Theo đầu người

31
New cards

실수

Mắc lỗi, sự sai sót

32
New cards

무렵

Khoảng thời kì, vào lúc

33
New cards

떨리

Run

34
New cards

당황

Bàng hoàng

35
New cards

추락

Sự rớt , sự tuột xuống

36
New cards

목숨(생명)

Sinh mạng ,số mệnh

37
New cards

탈출하다

Thoát ra, bỏ trốn , đào tẩu

38
New cards

침묵

Trầm lặng

39
New cards

깨다

Tỉnh ra, khai mở, thức tỉnh

40
New cards

의원

Nghị sĩ, đại biểu quốc hội

41
New cards

대통령

Tổng thống

42
New cards

비천하다

Hôi tanh

43
New cards

소문

Tin đồn

44
New cards

본분

Bổn phận

45
New cards

환영

Hoan nghênh

46
New cards

열렬하다

Nhiệt liệt, cháy bỏng

47
New cards

입장

Lập trường

48
New cards

민간

Dân gian

49
New cards

밝히

1 cách sáng tỏ

50
New cards

자유독립보다 더 귀한것은 없다

khȏng có gì quý hơn độc lập tự do

51
New cards

시대

Thời đại

52
New cards

성큼

Bước chân cao và dài, hăm hở, xông xáo

53
New cards

응원

Sự cổ vũ

54
New cards

이루다

Đạt được, tạo nên

55
New cards

결심

Quyết tâm

56
New cards

구체적

Cụ thể

57
New cards

횟수

Số lần ,tần suất

58
New cards

달성하다

Đạt được

59
New cards

도달하다

Đạt đến

60
New cards

청량하다

Trong trẻo, trong lành

61
New cards

실천

Thực tiễn

62
New cards

무지개

Cầu vồng

63
New cards

빗방울

Giọt nước mưa

64
New cards

굴절

Khúc xạ, sự uống cong

65
New cards

원활

Sự trôi chảy, sự suôn sẻ

66
New cards

정하다

Quyết định,định ,chọn

67
New cards

Luật pháp

68
New cards

취재

Lấy thông tin

69
New cards

무너지

Sụp đổ

70
New cards

불상사

Việc rủi ro

71
New cards

과열

Nhiệt tình

72
New cards

고대

Cổ đại

73
New cards

그대로

Y nguyên

74
New cards

보존

Bảo tồn

75
New cards

가치

Giá trị

76
New cards

전문가

Chuyen môn gia

77
New cards

전하다

Truyền lại

78
New cards

일반인

Ng bình thường

79
New cards

공개

Công khai

80
New cards

무덥

Mộ

81
New cards

로비

Hành lang

82
New cards

개방하다

Mở ra

83
New cards

이미지

Hình ảnh ấn tượng

84
New cards

망설이다

Do dự

85
New cards

유도

Dụ dỗ

86
New cards

사정

Tình huống

87
New cards

자원

Tài nguyên thiên

88
New cards

상태계

Hệ sinh thái

89
New cards

사냥

Săn bắt

90
New cards

구성

Cấu thành

91
New cards

열량

Nhiệt lượng

92
New cards

담긴

Chịu đựng

93
New cards

개성

Cá tính

94
New cards

반복하다

Lặp lại

95
New cards

뮤지컵

Nhạc kịch

96
New cards

만족

Hài lòng

97
New cards

이용자을

Ng tiêu dùng

98
New cards

수익

Lợi nhuận

99
New cards

상황

Hoàn cảnh

100
New cards

제공하다

Cung cấp