TV 401-600 N2

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/199

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

200 Terms

1
New cards

反抗

Sự phản kháng (cấp trên, bố mẹ, thầy cô) (反抗期)

2
New cards

無駄

Vô ích, lãng phí\n(Làm việc) không hiệu quả

3
New cards

休暇

Kì nghỉ (có phép)
有給休暇:Nghỉ có lương

4
New cards

眺める

Nhìn, ngắm

5
New cards

感心する

Ngưỡng mộ

6
New cards

発揮

Phát huy

7
New cards

尽きる

Cạn kiệt

8
New cards

相次ぐ

Liên tục/Nối tiếp

9
New cards

外す

1. Loại bỏ (khỏi チーム、プロジェクト)
2. Trượt, không trúng (đích)

10
New cards

保つ

1. Bảo vệ\n2. Duy trì

11
New cards

詰まる

1. Kẹt, ngạt(空間)
2. Dày đặc(日程、スケジュール)

12
New cards

縮む

1/ Co lại (áo len)
2/ Cơ thể bị co lại (背が縮む)
3/ Rút ngắn (期間、納期)

13
New cards

叶う

Trở thành sự thực (願い/夢)

14
New cards

追う

1/ Đuổi theo bóng mặt trời, đuổi theo sau ai đó
2/ Đuổi theo lý tưởng, giấc mơ, mưu cầu hạnh phúc

15
New cards

俯く

Cúi đầu

16
New cards

湿る

Ẩm ướt

17
New cards

誤る

Mắc lỗi, sai lầm

18
New cards

塞ぐ

Chặn (đường), chiếm (chỗ), bịt lại
Cụm hay: ⽿を塞ぐ, ⼼を塞ぐ

19
New cards

終える

Hoàn thành, kết thúc

20
New cards

片寄る・偏る

Nghiêng, lệch

21
New cards

つまずく

Vấp, ngã

22
New cards

目指す

Nhắm đến

23
New cards

蓄える

1/ Tích trữ (物・お⾦・⼒な)
2/ Tích luỹ (知識)

24
New cards

異なる

Khác, khác với

25
New cards

面する

Hướng về, đối diện với, tiếp xúc với (chỉ đi với địa điểm, AはBに面する - B là địa điểm: đường phố, toà nhà…)

26
New cards

甘やかす

Chiều chuộng, nuông chiều

27
New cards

濁る

Đục\nKhàn, đục

28
New cards

つぶす

Đập bẹp, giết thời gian

29
New cards

ささやく

Thì thầm, xì xào\nBàn tán, đồn đại

30
New cards

生じる

Phát sinh, nảy sinh

31
New cards

錆びる

Gỉ, mai một

32
New cards

悔やむ

Hối hận, tiếc nuối\nĐau buồn, buồn bã

33
New cards

譲る

Nhường, nhượng

34
New cards

略す

Lược bỏ, làm ngắn, viết tắt

35
New cards

覆う

1/ Che mồm, mắt, mũi OK
2/ Che đậy, che giấu

36
New cards

接する

1/ Tiếp giáp (AはBに接する=面する)
2/ Tiếp xúc (文化・文学に接する)
3/ Tiếp đãi (お客さんに笑顔で接する)

37
New cards

衰える

Sa sút, suy nhược

38
New cards

うなずく

Gật đầu (đồng ý/hiểu)

39
New cards

染みる

Chìm dần vào (màn đêm)\nThấm, ngấm (thuốc)\nNgấm (vào tim)

40
New cards

めくる

Lật lên, bóc

41
New cards

いじる

1/ Chạm (髪)
2/ Chỉnh sửa, thay đổi một chút (計画)
3/ Trêu đùa (いじめる)
4/ Táy máy (会議中にスマホをいじる⼈)

42
New cards

構う

1/ Quan tâm đến, để tâm, để ý
ちょっと⽤事で遅れますから、私に構わないで 会議を始めていてください
2/ Không bận tâm, ⼤丈夫
Hay dùng 構いません

43
New cards

納める

1/ Nộp tiền, phí, thuế
2/ Giao, cung cấp (sản phẩm)

44
New cards

潜る

nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)

45
New cards

埋まる

1/ Bị vùi lấp (⼭が崩れて家がうまってしまった)
2/ Bị lấp đầy (場所、日程)
⽇程がぎっしり埋まっている

46
New cards

至る

Đạt tới, đạt đến, cho tới

47
New cards

挟む

1/ Kẹp vào, chèn vào
2/ Chen ngang

48
New cards

省く

Loại bỏ (thứ không cần thiết)\nLược bớt

49
New cards

傾く

Nghiêng\nCó khuynh hướng, hướng về

50
New cards

添える

Thêm vào, kèm theo

51
New cards

散らかる

Vương vãi, bừa bộn

52
New cards

抱える

1/ Ôm, cầm trong tay (物)
2/ Đối mặt với (仕事/悩み/問題)

53
New cards

揃う

1. Tập trung (Đầy đủ)
2. Đồng bộ, thống nhất (ý kiến)

54
New cards

欠かす

Thiếu sót, khiếm khuyết
Thường dùng ở dạng 欠かせない、欠かさず

55
New cards

隠れる

Trốn, ẩn náu

56
New cards

とらえる

Bắt, bắt giữ\nTóm lấy, chiếm lấy

57
New cards

招く

Mời

58
New cards

似る

Giống

59
New cards

崩れる

Đổ vỡ (山、信頼)、đổi tiền chẵn thành tiền lẻ (崩す)

60
New cards

睨む

Lườm

61
New cards

屈む

Khom lưng, cúi gập người

62
New cards

訪ねる

Thăm, ghé thăm

63
New cards

狙う

Nhắm vào, nhằm mục đích

64
New cards

生かす

Làm sống lại, hồi sinh\nPhát huy, tận dụng

65
New cards

しびれる

Tê, tê liệt, si mê

66
New cards

まく

1/ Gieo hạt (種を)
2/ Giao nhân nào gặp quả đó (今回のミスは⾃分でまいた種だ)

67
New cards

収める

1/ Cất đi
2/ Thu được, giành được

68
New cards

扱う

Xử lý, thao tác\nĐối xử\nĐối phó, giải quyết

69
New cards

就く

Ở vị trí\nTiếp nhận chức vụ , công việc.

70
New cards

恵まれる

Được ban cho

71
New cards

導く

Dẫn dắt, chỉ đạo

72
New cards

努める

Cố gắng, nỗ lực

73
New cards

傷む

1. Bị hỏng (thức ăn)
2. Bị thương tổn

74
New cards

演じる

Trình diễn, đóng vai

75
New cards

述べる

Tuyên bố, nói, bày tỏ

76
New cards

けなす

Gièm pha, chê bai

77
New cards

築く

Gây dựng (từ nền móng) 信頼関係を築く

78
New cards

限る

1/ Giới hạn, hạn chế
2/ Cái gì, việc gì là tốt nhất
3/ Cứ đúng vào lúc, cứ đúng người

79
New cards

依頼する

Nhờ vả

80
New cards

報じる

Thông báo (qua phương tiện truyền thông)

81
New cards

済ます

Hoàn tất

82
New cards

怠ける

Làm biếng, lười

83
New cards

調整する

Điều chỉnh (lịch trình, nhiệt độ điều hoà, âm lượng)

84
New cards

貢献する

Cống hiến

85
New cards

備える

Chuẩn bị, phòng bị

86
New cards

諦める

Từ bỏ, bỏ cuộc
諦 (ĐẾ): Vua nói bỏ là bỏ
帝 (ĐẾ): Vua đội mũ mặc áo hoàng bào (nhìn cũng giống giống :)))

87
New cards

あきれる

Ngạc nhiên; sốc

88
New cards

与える

Trao, cho\nĐem lại, gây ra

89
New cards

温める

Làm ấm
温める:sờ được (弁当)
暖める:ko sờ được (天気、部屋の温度)

90
New cards

寛ぐ(くつろぐ)

Nghỉ ngơi, thư giãn
寛:Xem hoa trong nhà thật là khoan khoái

91
New cards

詫びる

Xin lỗi

92
New cards

威張る

Kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
Vênh :)))

93
New cards

破る

Làm rách/ Phá (luật, lời hứa...)/ Phá (kỷ lục)

94
New cards

一致する

Giống nhau, thống nhất = 同じ
point: 言動
><:不一致

95
New cards

主張する

Chủ trương, quan điểm

96
New cards

参る

1/ Đi, viếng thăm (khiêm nhường ngữ của 行きます)
2/ Thua, đầu hàng
参った=負けた
参ったな:Chịu bó tay rồi

97
New cards

くるむ

Cuộn, túm, gói, bọc

98
New cards

担ぐ(かつぐ)
担う(になう)

1/ 担ぐ: Khiêng
2/ 担う: Gánh vác

99
New cards

移転する

Dời, di chuyển

100
New cards

及ぶ

Ảnh hưởng, lan rộng/ Không cần ~