1/199
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
反抗
Sự phản kháng (cấp trên, bố mẹ, thầy cô) (反抗期)
無駄
Vô ích, lãng phí\n(Làm việc) không hiệu quả
休暇
Kì nghỉ (có phép)
有給休暇:Nghỉ có lương
眺める
Nhìn, ngắm
感心する
Ngưỡng mộ
発揮
Phát huy
尽きる
Cạn kiệt
相次ぐ
Liên tục/Nối tiếp
外す
1. Loại bỏ (khỏi チーム、プロジェクト)
2. Trượt, không trúng (đích)
保つ
1. Bảo vệ\n2. Duy trì
詰まる
1. Kẹt, ngạt(空間)
2. Dày đặc(日程、スケジュール)
縮む
1/ Co lại (áo len)
2/ Cơ thể bị co lại (背が縮む)
3/ Rút ngắn (期間、納期)
叶う
Trở thành sự thực (願い/夢)
追う
1/ Đuổi theo bóng mặt trời, đuổi theo sau ai đó
2/ Đuổi theo lý tưởng, giấc mơ, mưu cầu hạnh phúc
俯く
Cúi đầu
湿る
Ẩm ướt
誤る
Mắc lỗi, sai lầm
塞ぐ
Chặn (đường), chiếm (chỗ), bịt lại
Cụm hay: ⽿を塞ぐ, ⼼を塞ぐ
終える
Hoàn thành, kết thúc
片寄る・偏る
Nghiêng, lệch
つまずく
Vấp, ngã
目指す
Nhắm đến
蓄える
1/ Tích trữ (物・お⾦・⼒な)
2/ Tích luỹ (知識)
異なる
Khác, khác với
面する
Hướng về, đối diện với, tiếp xúc với (chỉ đi với địa điểm, AはBに面する - B là địa điểm: đường phố, toà nhà…)
甘やかす
Chiều chuộng, nuông chiều
濁る
Đục\nKhàn, đục
つぶす
Đập bẹp, giết thời gian
ささやく
Thì thầm, xì xào\nBàn tán, đồn đại
生じる
Phát sinh, nảy sinh
錆びる
Gỉ, mai một
悔やむ
Hối hận, tiếc nuối\nĐau buồn, buồn bã
譲る
Nhường, nhượng
略す
Lược bỏ, làm ngắn, viết tắt
覆う
1/ Che mồm, mắt, mũi OK
2/ Che đậy, che giấu
接する
1/ Tiếp giáp (AはBに接する=面する)
2/ Tiếp xúc (文化・文学に接する)
3/ Tiếp đãi (お客さんに笑顔で接する)
衰える
Sa sút, suy nhược
うなずく
Gật đầu (đồng ý/hiểu)
染みる
Chìm dần vào (màn đêm)\nThấm, ngấm (thuốc)\nNgấm (vào tim)
めくる
Lật lên, bóc
いじる
1/ Chạm (髪)
2/ Chỉnh sửa, thay đổi một chút (計画)
3/ Trêu đùa (いじめる)
4/ Táy máy (会議中にスマホをいじる⼈)
構う
1/ Quan tâm đến, để tâm, để ý
ちょっと⽤事で遅れますから、私に構わないで 会議を始めていてください
2/ Không bận tâm, ⼤丈夫
Hay dùng 構いません
納める
1/ Nộp tiền, phí, thuế
2/ Giao, cung cấp (sản phẩm)
潜る
nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)
埋まる
1/ Bị vùi lấp (⼭が崩れて家がうまってしまった)
2/ Bị lấp đầy (場所、日程)
⽇程がぎっしり埋まっている
至る
Đạt tới, đạt đến, cho tới
挟む
1/ Kẹp vào, chèn vào
2/ Chen ngang
省く
Loại bỏ (thứ không cần thiết)\nLược bớt
傾く
Nghiêng\nCó khuynh hướng, hướng về
添える
Thêm vào, kèm theo
散らかる
Vương vãi, bừa bộn
抱える
1/ Ôm, cầm trong tay (物)
2/ Đối mặt với (仕事/悩み/問題)
揃う
1. Tập trung (Đầy đủ)
2. Đồng bộ, thống nhất (ý kiến)
欠かす
Thiếu sót, khiếm khuyết
Thường dùng ở dạng 欠かせない、欠かさず
隠れる
Trốn, ẩn náu
とらえる
Bắt, bắt giữ\nTóm lấy, chiếm lấy
招く
Mời
似る
Giống
崩れる
Đổ vỡ (山、信頼)、đổi tiền chẵn thành tiền lẻ (崩す)
睨む
Lườm
屈む
Khom lưng, cúi gập người
訪ねる
Thăm, ghé thăm
狙う
Nhắm vào, nhằm mục đích
生かす
Làm sống lại, hồi sinh\nPhát huy, tận dụng
しびれる
Tê, tê liệt, si mê
まく
1/ Gieo hạt (種を)
2/ Giao nhân nào gặp quả đó (今回のミスは⾃分でまいた種だ)
収める
1/ Cất đi
2/ Thu được, giành được
扱う
Xử lý, thao tác\nĐối xử\nĐối phó, giải quyết
就く
Ở vị trí\nTiếp nhận chức vụ , công việc.
恵まれる
Được ban cho
導く
Dẫn dắt, chỉ đạo
努める
Cố gắng, nỗ lực
傷む
1. Bị hỏng (thức ăn)
2. Bị thương tổn
演じる
Trình diễn, đóng vai
述べる
Tuyên bố, nói, bày tỏ
けなす
Gièm pha, chê bai
築く
Gây dựng (từ nền móng) 信頼関係を築く
限る
1/ Giới hạn, hạn chế
2/ Cái gì, việc gì là tốt nhất
3/ Cứ đúng vào lúc, cứ đúng người
依頼する
Nhờ vả
報じる
Thông báo (qua phương tiện truyền thông)
済ます
Hoàn tất
怠ける
Làm biếng, lười
調整する
Điều chỉnh (lịch trình, nhiệt độ điều hoà, âm lượng)
貢献する
Cống hiến
備える
Chuẩn bị, phòng bị
諦める
Từ bỏ, bỏ cuộc
諦 (ĐẾ): Vua nói bỏ là bỏ
帝 (ĐẾ): Vua đội mũ mặc áo hoàng bào (nhìn cũng giống giống :)))
あきれる
Ngạc nhiên; sốc
与える
Trao, cho\nĐem lại, gây ra
温める
Làm ấm
温める:sờ được (弁当)
暖める:ko sờ được (天気、部屋の温度)
寛ぐ(くつろぐ)
Nghỉ ngơi, thư giãn
寛:Xem hoa trong nhà thật là khoan khoái
詫びる
Xin lỗi
威張る
Kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
Vênh :)))
破る
Làm rách/ Phá (luật, lời hứa...)/ Phá (kỷ lục)
一致する
Giống nhau, thống nhất = 同じ
point: 言動
><:不一致
主張する
Chủ trương, quan điểm
参る
1/ Đi, viếng thăm (khiêm nhường ngữ của 行きます)
2/ Thua, đầu hàng
参った=負けた
参ったな:Chịu bó tay rồi
くるむ
Cuộn, túm, gói, bọc
担ぐ(かつぐ)
担う(になう)
1/ 担ぐ: Khiêng
2/ 担う: Gánh vác
移転する
Dời, di chuyển
及ぶ
Ảnh hưởng, lan rộng/ Không cần ~