Unit 8 & 9 Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vietnamese Vocabulary Flashcards from Lecture Notes

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

body part (np)

/'bodi pa:t/ - bộ phận cơ thể

2
New cards

captivity (n)

/kæp'tivǝti/ - sự nuôi nhốt

3
New cards

conservation (n)

/konsǝ'verfn/ - sự bảo vệ, sự bảo tồn

4
New cards

conserve (v)

/kǝn'sз:v/ - bảo vệ, bảo tồn

5
New cards

coral (n)

/'kprǝl/ - san hô

6
New cards

critically endangered

/'kritikli In'deindzǝd/ - bị đe doạ nghiêm trọng

7
New cards

debris (n)

/'debri:/ - mảnh vỡ, mảnh vụn

8
New cards

degrade (v)

/dr'greid/ - xuống cấp

9
New cards

enclosure (n)

/in'klǝuzǝ/ - chuồng thú

10
New cards

endangered (adj)

/In'deindzǝd/ - bị đe doạ, gặp nguy hiểm

11
New cards

extinct (adj)

/Ik'stinkt/ - tuyệt chủng

12
New cards

forest clearance (np)

/'fbrist 'klarans/ - sự chặt, phá rừng

13
New cards

house (v)

/haus/ - cung cấp nơi ở

14
New cards

mammal (n)

/'mæml/ - động vật có vú

15
New cards

marine (adj)

/mǝ'ri:n/ - thuộc về biển

16
New cards

monitor (v)

/'monita/ - giám sát

17
New cards

nursery (n)

/'nз:sǝri/ - vườn ươm

18
New cards

poach (v)

/pǝʊtf/ - săn bắn bất hợp pháp

19
New cards

primate (n)

/'praimet/ - bộ (họ) linh trưởng

20
New cards

rare (adj)

/reǝ/ - hiếm, quý hiếm

21
New cards

release (v)

/ri'li:s/ - tha

22
New cards

rescue (v)

/'reskju:/ - giải cứu

23
New cards

sea turtle (n)

/'si: t3:tl/ - rùa biển

24
New cards

sign language (n)

/'sain længwid3/ - ngôn ngữ kí hiệu

25
New cards

spawning ground (np)

/'spɔ:nŋ graund/ - nơi đẻ trứng

26
New cards

survive (v)

/sǝ'varv/ - tồn tại

27
New cards

threatened (adj)

/'Oretnd/ - bị đe doạ

28
New cards

vulnerable (adj)

/'V^lnǝrǝbl/ - dễ bị tổn thương

29
New cards

automate (v)

/bitǝmeit/ - tự động hoá

30
New cards

adapt (v)

/ǝ'dæpt/ - thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi

31
New cards

character (n)

/'kærǝktǝ/ - phẩm chất, đặc điểm tính cách

32
New cards

childminder (n)

/'tfazldmanda/ - người trông trẻ

33
New cards

cut down on

/'kлt daʊn on/ - cắt giảm, giảm bớt

34
New cards

CV (curriculum vitae)

/,si: 'vi:/ (/kǝ,rikjǝləm 'vi:tai/) - sơ yếu lí lịch

35
New cards

fascinating (adj)

/'fæsineitin/ - cực kì thú vị và hấp dẫn

36
New cards

in demand

/In di'ma:nd/ - có nhu cầu, được mọi người mong muốn

37
New cards

get on with

/'get on wiŏ/ - hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với

38
New cards

go in for

/'gaʊ in fɔ:/ - đam mê, theo đuổi một sở thích

39
New cards

live up to

/'liv дp tǝ/ - làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó

40
New cards

look down on

/'luk daun pn/ - coi thường người khác, cho rằng mình hơn người

41
New cards

obsolete (adj)

/'obsǝli:t/ - lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành

42
New cards

passion (n)

/'pæfn/ - niềm đam mê, say mê

43
New cards

passionate (adj)

/'pæfǝnǝt/ - có niềm đam mê với/dành cho

44
New cards

position (n)

/pǝ'zijn/ - vị trí việc làm

45
New cards

pursue (v)

/pǝ'sju:/ - theo đuổi

46
New cards

put up with

/'put Ʌp Wið/ - chịu đựng

47
New cards

soft skills (n)

/'soft skilz/ - các kĩ năng mềm

48
New cards

specialty (n)

/'spefǝlti/ - chuyên ngành

49
New cards

take into account

/teik Intǝ ǝ'kaunt/ - cân nhắc, xem xét

50
New cards

tutor (n)

/'tju:tǝ/ - gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh

51
New cards

work experience (n)

/'w3:k Ikspiǝrǝns/ - kinh nghiệm làm việc