1/50
Vietnamese Vocabulary Flashcards from Lecture Notes
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
body part (np)
/'bodi pa:t/ - bộ phận cơ thể
captivity (n)
/kæp'tivǝti/ - sự nuôi nhốt
conservation (n)
/konsǝ'verfn/ - sự bảo vệ, sự bảo tồn
conserve (v)
/kǝn'sз:v/ - bảo vệ, bảo tồn
coral (n)
/'kprǝl/ - san hô
critically endangered
/'kritikli In'deindzǝd/ - bị đe doạ nghiêm trọng
debris (n)
/'debri:/ - mảnh vỡ, mảnh vụn
degrade (v)
/dr'greid/ - xuống cấp
enclosure (n)
/in'klǝuzǝ/ - chuồng thú
endangered (adj)
/In'deindzǝd/ - bị đe doạ, gặp nguy hiểm
extinct (adj)
/Ik'stinkt/ - tuyệt chủng
forest clearance (np)
/'fbrist 'klarans/ - sự chặt, phá rừng
house (v)
/haus/ - cung cấp nơi ở
mammal (n)
/'mæml/ - động vật có vú
marine (adj)
/mǝ'ri:n/ - thuộc về biển
monitor (v)
/'monita/ - giám sát
nursery (n)
/'nз:sǝri/ - vườn ươm
poach (v)
/pǝʊtf/ - săn bắn bất hợp pháp
primate (n)
/'praimet/ - bộ (họ) linh trưởng
rare (adj)
/reǝ/ - hiếm, quý hiếm
release (v)
/ri'li:s/ - tha
rescue (v)
/'reskju:/ - giải cứu
sea turtle (n)
/'si: t3:tl/ - rùa biển
sign language (n)
/'sain længwid3/ - ngôn ngữ kí hiệu
spawning ground (np)
/'spɔ:nŋ graund/ - nơi đẻ trứng
survive (v)
/sǝ'varv/ - tồn tại
threatened (adj)
/'Oretnd/ - bị đe doạ
vulnerable (adj)
/'V^lnǝrǝbl/ - dễ bị tổn thương
automate (v)
/bitǝmeit/ - tự động hoá
adapt (v)
/ǝ'dæpt/ - thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
character (n)
/'kærǝktǝ/ - phẩm chất, đặc điểm tính cách
childminder (n)
/'tfazldmanda/ - người trông trẻ
cut down on
/'kлt daʊn on/ - cắt giảm, giảm bớt
CV (curriculum vitae)
/,si: 'vi:/ (/kǝ,rikjǝləm 'vi:tai/) - sơ yếu lí lịch
fascinating (adj)
/'fæsineitin/ - cực kì thú vị và hấp dẫn
in demand
/In di'ma:nd/ - có nhu cầu, được mọi người mong muốn
get on with
/'get on wiŏ/ - hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với
go in for
/'gaʊ in fɔ:/ - đam mê, theo đuổi một sở thích
live up to
/'liv дp tǝ/ - làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó
look down on
/'luk daun pn/ - coi thường người khác, cho rằng mình hơn người
obsolete (adj)
/'obsǝli:t/ - lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành
passion (n)
/'pæfn/ - niềm đam mê, say mê
passionate (adj)
/'pæfǝnǝt/ - có niềm đam mê với/dành cho
position (n)
/pǝ'zijn/ - vị trí việc làm
pursue (v)
/pǝ'sju:/ - theo đuổi
put up with
/'put Ʌp Wið/ - chịu đựng
soft skills (n)
/'soft skilz/ - các kĩ năng mềm
specialty (n)
/'spefǝlti/ - chuyên ngành
take into account
/teik Intǝ ǝ'kaunt/ - cân nhắc, xem xét
tutor (n)
/'tju:tǝ/ - gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh
work experience (n)
/'w3:k Ikspiǝrǝns/ - kinh nghiệm làm việc