1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
puddle
(n) vũng nước
railing
(n) lan can, hàng rào
footprint
(n) dấu chân
pebble
(n) đá cuội
bump
(n)/(v) va chạm, gờ, sốc
gravel
(n)đá dăm
empty can
(phr.n) lon rỗng
cone
(n) hình nón, nón giao thông
muddy
(adj) bùn lầy, lầy lội
shoulder
(n) vai, lề đường
splash
(v)/(n) bắn tung tóe, văng nước
pothole
(n) ổ gà
blockage
(n) sự tắc nghẽn, sự bịt kín
passerby
(n) người đi đường
taxi
(n) xe taxi
cab
(n) xe taxi, xe ngựa
(wheel) track
(phr.n) vết bánh xe
closure
(n) sự đóng cửa, sự khép lại
catch a taxi
(phr.v) bắt taxi
get a taxi
(phr.v) bắt taxi
grab a taxi
(phr.v) vẫy xe taxi
pick up a taxi
(phr.v) đón taxi
motorcycle
(n) xe máy
motorbike
(n) xe máy
gutter
(n) cống rãnh, máng xối
ditch
(n) mương, hào
under repair
(phr.a) đang sửa chữa
civil engineering
(n) kỹ thuật dân dụng
crane
(n) cần cẩu
bulldozer
(n) máy ủi
concrete
(n) bê tông
reinforced concrete
(phr.n) bê tông cốt thép
road
(n) đường
path
(n) đường mòn, lối đi
trail
(n) đường mòn, dấu vết
walkway
(n) lối đi bộ
slope
(n) dốc
uphill slope
(phr.n) dốc lên
downhill slope
(phr.n) dốc xuống
overpass
(n) cầu vượt
bumpy road
(phr.a) đường gồ ghề
uneven road
(phr.a) đường không bằng phẳng
unpaved road
(phr.a) đường đất
one-way road
(phr.a) đường một chiều
through road
(phr.a) đường xuyên suốt
toll road
(phr.a) đường thu phí
highway
(n) xa lộ, đường cao tốc
byway
(n) đường nhỏ, đường phụ
bypath
(n) lối mòn, đường tắt
freeway
(n) đường cao tốc
expressway
(n) đường cao tốc
superhighway
(n) siêu xa lộ
impassable
(adj) không thể đi qua được
impasse
(n) bế tắc
lead to
(phr.v) dẫn đến, đưa đến
wind
(v) uốn khúc, quanh co