Thẻ ghi nhớ: STAGE 1 - Part 3: Road traffic (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

puddle

(n) vũng nước

<p>(n) vũng nước</p>
2
New cards

railing

(n) lan can, hàng rào

<p>(n) lan can, hàng rào</p>
3
New cards

footprint

(n) dấu chân

<p>(n) dấu chân</p>
4
New cards

pebble

(n) đá cuội

<p>(n) đá cuội</p>
5
New cards

bump

(n)/(v) va chạm, gờ, sốc

<p>(n)/(v) va chạm, gờ, sốc</p>
6
New cards

gravel

(n)đá dăm

<p>(n)đá dăm</p>
7
New cards

empty can

(phr.n) lon rỗng

<p>(phr.n) lon rỗng</p>
8
New cards

cone

(n) hình nón, nón giao thông

<p>(n) hình nón, nón giao thông</p>
9
New cards

muddy

(adj) bùn lầy, lầy lội

<p>(adj) bùn lầy, lầy lội</p>
10
New cards

shoulder

(n) vai, lề đường

<p>(n) vai, lề đường</p>
11
New cards

splash

(v)/(n) bắn tung tóe, văng nước

<p>(v)/(n) bắn tung tóe, văng nước</p>
12
New cards

pothole

(n) ổ gà

<p>(n) ổ gà</p>
13
New cards

blockage

(n) sự tắc nghẽn, sự bịt kín

<p>(n) sự tắc nghẽn, sự bịt kín</p>
14
New cards

passerby

(n) người đi đường

<p>(n) người đi đường</p>
15
New cards

taxi

(n) xe taxi

<p>(n) xe taxi</p>
16
New cards

cab

(n) xe taxi, xe ngựa

<p>(n) xe taxi, xe ngựa</p>
17
New cards

(wheel) track

(phr.n) vết bánh xe

<p>(phr.n) vết bánh xe</p>
18
New cards

closure

(n) sự đóng cửa, sự khép lại

<p>(n) sự đóng cửa, sự khép lại</p>
19
New cards

catch a taxi

(phr.v) bắt taxi

<p>(phr.v) bắt taxi</p>
20
New cards

get a taxi

(phr.v) bắt taxi

<p>(phr.v) bắt taxi</p>
21
New cards

grab a taxi

(phr.v) vẫy xe taxi

<p>(phr.v) vẫy xe taxi</p>
22
New cards

pick up a taxi

(phr.v) đón taxi

<p>(phr.v) đón taxi</p>
23
New cards

motorcycle

(n) xe máy

<p>(n) xe máy</p>
24
New cards

motorbike

(n) xe máy

<p>(n) xe máy</p>
25
New cards

gutter

(n) cống rãnh, máng xối

<p>(n) cống rãnh, máng xối</p>
26
New cards

ditch

(n) mương, hào

<p>(n) mương, hào</p>
27
New cards

under repair

(phr.a) đang sửa chữa

<p>(phr.a) đang sửa chữa</p>
28
New cards

civil engineering

(n) kỹ thuật dân dụng

<p>(n) kỹ thuật dân dụng</p>
29
New cards

crane

(n) cần cẩu

<p>(n) cần cẩu</p>
30
New cards

bulldozer

(n) máy ủi

<p>(n) máy ủi</p>
31
New cards

concrete

(n) bê tông

<p>(n) bê tông</p>
32
New cards

reinforced concrete

(phr.n) bê tông cốt thép

<p>(phr.n) bê tông cốt thép</p>
33
New cards

road

(n) đường

<p>(n) đường</p>
34
New cards

path

(n) đường mòn, lối đi

<p>(n) đường mòn, lối đi</p>
35
New cards

trail

(n) đường mòn, dấu vết

<p>(n) đường mòn, dấu vết</p>
36
New cards

walkway

(n) lối đi bộ

<p>(n) lối đi bộ</p>
37
New cards

slope

(n) dốc

<p>(n) dốc</p>
38
New cards

uphill slope

(phr.n) dốc lên

<p>(phr.n) dốc lên</p>
39
New cards

downhill slope

(phr.n) dốc xuống

<p>(phr.n) dốc xuống</p>
40
New cards

overpass

(n) cầu vượt

<p>(n) cầu vượt</p>
41
New cards

bumpy road

(phr.a) đường gồ ghề

<p>(phr.a) đường gồ ghề</p>
42
New cards

uneven road

(phr.a) đường không bằng phẳng

<p>(phr.a) đường không bằng phẳng</p>
43
New cards

unpaved road

(phr.a) đường đất

<p>(phr.a) đường đất</p>
44
New cards

one-way road

(phr.a) đường một chiều

<p>(phr.a) đường một chiều</p>
45
New cards

through road

(phr.a) đường xuyên suốt

<p>(phr.a) đường xuyên suốt</p>
46
New cards

toll road

(phr.a) đường thu phí

<p>(phr.a) đường thu phí</p>
47
New cards

highway

(n) xa lộ, đường cao tốc

<p>(n) xa lộ, đường cao tốc</p>
48
New cards

byway

(n) đường nhỏ, đường phụ

<p>(n) đường nhỏ, đường phụ</p>
49
New cards

bypath

(n) lối mòn, đường tắt

<p>(n) lối mòn, đường tắt</p>
50
New cards

freeway

(n) đường cao tốc

<p>(n) đường cao tốc</p>
51
New cards

expressway

(n) đường cao tốc

<p>(n) đường cao tốc</p>
52
New cards

superhighway

(n) siêu xa lộ

<p>(n) siêu xa lộ</p>
53
New cards

impassable

(adj) không thể đi qua được

<p>(adj) không thể đi qua được</p>
54
New cards

impasse

(n) bế tắc

<p>(n) bế tắc</p>
55
New cards

lead to

(phr.v) dẫn đến, đưa đến

<p>(phr.v) dẫn đến, đưa đến</p>
56
New cards

wind

(v) uốn khúc, quanh co

<p>(v) uốn khúc, quanh co</p>