R_Museums of fine art and their public (C10.2.3)

0.0(0)
studied byStudied by 30 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

original

(adj) độc đáo, nguồn gốc, nguyên bản

2
New cards

reproduction

[c] bản sao chép ; [u] sự mô phỏng, sự sao chép

3
New cards

assumption

[c] giả thuyết, giả định

4
New cards

bother to V

(v) (B2) cố gắng, nỗ lực làm gì (make an effort to do sth)

5
New cards

manuscript

(n) bản thảo, bản viết tay

6
New cards

evolve

(v) tiến triển, tiến hoá, phát triển

7
New cards

precisely = accurately = exactly

(adv) (3 words) một cách chính xác

8
New cards

unique objects

[p] đồ vật độc đáo/độc nhất

9
New cards

interpret

(v) giải thích, giải mã, làm sáng tỏ

10
New cards

conventions

[p] tục lệ, thông lệ

11
New cards

signify

(v) biểu thị, biểu hiện

12
New cards

accurate facsimiles

[p] bản sao chép chính xác

13
New cards

witness

(v) chứng kiến

14
New cards

content to sth

(adj) hài lòng, mãn nguyện với cái gì

15
New cards

apprentices

[p] người học việc, người học nghề

16
New cards

incomparably

(adv) có một không hai, vô song

17
New cards

reprographic techniques

[p] kỹ thuật sao chép

18
New cards

scale

(n) quy mô

19
New cards

duplication of sth

[u] sự sao chép; sự nhân đôi

20
New cards

an implicit recognition

(n) sự thừa nhận ngầm

21
New cards

the spread of sth

(n) sự lan truyền, truyền bá cái gì

22
New cards

valuable

(adj) có giá trị

23
New cards

the status of sth

(n) tình trạng của cái gì

24
New cards

place severe limitations on sth

(v) đặt ra những hạn chế nghiêm ngặt đối với cái gì

25
New cards

present

(v) trình bày, biểu thị

(adj) có mặt, hiện diện; hiện tại

(n) hiện tại ; món quà

26
New cards

exhibit

(v) trưng bày, triển lãm

(n) vật trưng bày, vật triển lãm

27
New cards

repository

[c] kho chứa, chỗ chứa

28
New cards

the presence of sb/sth

sự hiện diện của ai/cái gì

29
New cards

security guards

[p] nhân viên bảo vệ

30
New cards

attendants

[p] người phục vụ

31
New cards

reinforce

(v) củng cố, tăng cường, gia cố

32
New cards

notion

[c] (C1) khái niệm, ý niệm ; quan điểm, ý kiến

33
New cards

house

(v) chứa, chứa đựng

34
New cards

possess

(v) (C1) sở hữu

35
New cards

material worth

(n) giá trị vật chất

36
New cards

treasure house

(n) nhà kho báu

37
New cards

assign

(v) phân công, bổ nhiệm, ấn định

38
New cards

monetary value

(n) giá trị tiền bạc, giá trị tiền tệ

39
New cards

institution

(n) cơ quan, tổ chức lớn

40
New cards

deter sb from doing sth

(v) ngăn cản ai đó làm gì (= prevent/discourage sb from doing sth)

41
New cards

extend

(v) kéo dài, gia hạn, mở rộng

42
New cards

spontaneous

(adj) tự phát, tự nhiên, không gò bó

43
New cards

be struck by sth

(v) bị ấn tượng bởi cái gì

44
New cards

the strangeness of sth

sự xa lạ của cái gì

45
New cards

heighten

(v) tăng cường, làm gia tăng

46
New cards

the sheer volume of sth

số lượng khổng lồ của cái gì

47
New cards

distressing

(adj) làm lo âu, làm lo lắng, làm đau buồn

48
New cards

a vital factor in sb

(n) một yếu tố quan trọng trong cái gì

49
New cards

the appreciation of sth

(n) sự đánh giá cao; sự cảm kích

50
New cards

fundamental

(adj) cơ bản, căn bản, chủ yếu

51
New cards

prescribed time

(n) thời hạn tiêu chuẩn

52
New cards

duration

(n) khoảng thời gian

53
New cards

poem

[c] bài thơ

54
New cards

superficially

(adv) một cách nông cạn, hời hạn, thiển cận

55
New cards

the richness of sth

(n) sự phong phú, màu mỡ, dồi dào của cái gì

56
New cards

labour

(n) lao động, công việc nặng nhọc

(v) nỗ lực, dốc sức làm việc

57
New cards

dominant

(adj) thống trị, vượt trội, lấn át

58
New cards

devote to = dedicated to sth

(v) dành cho cái gì

59
New cards

in harmony with sb/sth

hoà thuận, hoà hợp với cái gì

60
New cards

authentic

(adj) xác thực, đích thực

61
New cards

abundance

(n) sự phong phú, sự dồi dào

62
New cards

is absent from sth

vắng mặt

63
New cards

classic works of literature

[p] tác phẩm văn học kinh điển

64
New cards

critical

(adj) phê bình, chỉ trích ; quan trọng, có tính quyết định

65
New cards

emerge = arise

(v) nổi lên, xuất hiện

66
New cards

criticism

[u] sự phê bình, sự chỉ trích

67
New cards

suppress

(v) đàn áp, ngăn chặn (một cuộc biểu tình)

68
New cards

render

(v) (C2) làm cho ai đó như thế nào (+ sb/sth + adj)

69
New cards

in awe of sb/sth

trong sự kính sợ/ngưỡng mộ ai/cái gì

70
New cards

the superiority of sth

(n) sự vượt trội của cái gì

71
New cards

mass production

(n) sản xuất hàng loạt

72
New cards

mechanical processes

[p] quá trình cơ học/cơ khí

73
New cards

underlying ideas

[p] ý tưởng cơ bản

74
New cards

assistants

[p] trợ lý, người hỗ trợ

75
New cards

undesirable

(adj) không mong muốn

76
New cards

well-being

(n) tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh

77
New cards

implications

[p] ngụ ý ; hệ luỵ, hệ quả (effects in the future)

78
New cards

involvement

[u] sự bao gồm, sự bao hàm; sự liên quan, gắn bó