1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
original
(adj) độc đáo, nguồn gốc, nguyên bản
reproduction
[c] bản sao chép ; [u] sự mô phỏng, sự sao chép
assumption
[c] giả thuyết, giả định
bother to V
(v) (B2) cố gắng, nỗ lực làm gì (make an effort to do sth)
manuscript
(n) bản thảo, bản viết tay
evolve
(v) tiến triển, tiến hoá, phát triển
precisely = accurately = exactly
(adv) (3 words) một cách chính xác
unique objects
[p] đồ vật độc đáo/độc nhất
interpret
(v) giải thích, giải mã, làm sáng tỏ
conventions
[p] tục lệ, thông lệ
signify
(v) biểu thị, biểu hiện
accurate facsimiles
[p] bản sao chép chính xác
witness
(v) chứng kiến
content to sth
(adj) hài lòng, mãn nguyện với cái gì
apprentices
[p] người học việc, người học nghề
incomparably
(adv) có một không hai, vô song
reprographic techniques
[p] kỹ thuật sao chép
scale
(n) quy mô
duplication of sth
[u] sự sao chép; sự nhân đôi
an implicit recognition
(n) sự thừa nhận ngầm
the spread of sth
(n) sự lan truyền, truyền bá cái gì
valuable
(adj) có giá trị
the status of sth
(n) tình trạng của cái gì
place severe limitations on sth
(v) đặt ra những hạn chế nghiêm ngặt đối với cái gì
present
(v) trình bày, biểu thị
(adj) có mặt, hiện diện; hiện tại
(n) hiện tại ; món quà
exhibit
(v) trưng bày, triển lãm
(n) vật trưng bày, vật triển lãm
repository
[c] kho chứa, chỗ chứa
the presence of sb/sth
sự hiện diện của ai/cái gì
security guards
[p] nhân viên bảo vệ
attendants
[p] người phục vụ
reinforce
(v) củng cố, tăng cường, gia cố
notion
[c] (C1) khái niệm, ý niệm ; quan điểm, ý kiến
house
(v) chứa, chứa đựng
possess
(v) (C1) sở hữu
material worth
(n) giá trị vật chất
treasure house
(n) nhà kho báu
assign
(v) phân công, bổ nhiệm, ấn định
monetary value
(n) giá trị tiền bạc, giá trị tiền tệ
institution
(n) cơ quan, tổ chức lớn
deter sb from doing sth
(v) ngăn cản ai đó làm gì (= prevent/discourage sb from doing sth)
extend
(v) kéo dài, gia hạn, mở rộng
spontaneous
(adj) tự phát, tự nhiên, không gò bó
be struck by sth
(v) bị ấn tượng bởi cái gì
the strangeness of sth
sự xa lạ của cái gì
heighten
(v) tăng cường, làm gia tăng
the sheer volume of sth
số lượng khổng lồ của cái gì
distressing
(adj) làm lo âu, làm lo lắng, làm đau buồn
a vital factor in sb
(n) một yếu tố quan trọng trong cái gì
the appreciation of sth
(n) sự đánh giá cao; sự cảm kích
fundamental
(adj) cơ bản, căn bản, chủ yếu
prescribed time
(n) thời hạn tiêu chuẩn
duration
(n) khoảng thời gian
poem
[c] bài thơ
superficially
(adv) một cách nông cạn, hời hạn, thiển cận
the richness of sth
(n) sự phong phú, màu mỡ, dồi dào của cái gì
labour
(n) lao động, công việc nặng nhọc
(v) nỗ lực, dốc sức làm việc
dominant
(adj) thống trị, vượt trội, lấn át
devote to = dedicated to sth
(v) dành cho cái gì
in harmony with sb/sth
hoà thuận, hoà hợp với cái gì
authentic
(adj) xác thực, đích thực
abundance
(n) sự phong phú, sự dồi dào
is absent from sth
vắng mặt
classic works of literature
[p] tác phẩm văn học kinh điển
critical
(adj) phê bình, chỉ trích ; quan trọng, có tính quyết định
emerge = arise
(v) nổi lên, xuất hiện
criticism
[u] sự phê bình, sự chỉ trích
suppress
(v) đàn áp, ngăn chặn (một cuộc biểu tình)
render
(v) (C2) làm cho ai đó như thế nào (+ sb/sth + adj)
in awe of sb/sth
trong sự kính sợ/ngưỡng mộ ai/cái gì
the superiority of sth
(n) sự vượt trội của cái gì
mass production
(n) sản xuất hàng loạt
mechanical processes
[p] quá trình cơ học/cơ khí
underlying ideas
[p] ý tưởng cơ bản
assistants
[p] trợ lý, người hỗ trợ
undesirable
(adj) không mong muốn
well-being
(n) tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh
implications
[p] ngụ ý ; hệ luỵ, hệ quả (effects in the future)
involvement
[u] sự bao gồm, sự bao hàm; sự liên quan, gắn bó