in đậm + highlight => xuất hiện rất cao; in nghiêng => xh trung bình
résumé (n)
sơ yếu lý lịch
opening (n) = vacancy
vị trí trống, lễ khai trương, sự mở cửa
applicant (n)
ứng viên
apply (v)
ứng tuyển, áp dụng
application (n)
đơn ứng tuyển
appliance (n)
thiết bị, dụng cụ
requirement (n) = prerequisite
điều kiện cần thiết, yêu cầu
a requirement + of/ for
meet (v) = satisfy = fulfill
thõa mãn, đáp ứng
meet one’s need
meet requirement
meet customer demand
meet expectations
qualified (adj) = certified
đủ khả năng, trình độ, điều kiện
qualify (v)
đủ điều kiện, hù hợp
qualification (n) for
tiêu chuẩn (phẩm chất, năng lực) cho
qualifier (n)
người đủ điều kiệnbe
be qualified for
đủ điều kiện cho
candidate (n) = applicant
thí sinh, ứng viên
confidence (n)
sự tự tin, lòng tin, sự tin tưởng
show/ express confidence in
thể hiện sự tự tin về
confidence in
tin chắc, tự tin về điều gì
in confidence
bí mật
highly (adv) = very = most
rất, hết sức
professional (adi) (n)
(adi) có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề
(n) chuyên gia
profession (n)
nghề nghiệp
interview (v) (n)
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
hire (v)
thuê mướn, tuyển dụng
training (n)
sự đào tạo, huấn luyện
reference (n)
sự giới thiệu, sự tham khảo
position (n)
chức vụ, vị trí
position (v)
định vị, đặt vào vị trí
achievement (n)
thành tựu, thành tích, sự đạt được
impressed (adj)
có ấn tượng, cảm phục (cảm xúc con người)
impressive (adj)
gây xúc động, gợi cảm (nói về đối tượng gợi lên cảm xúc đó)
excellent (adj)
xuất sắc, vượt trội, ưu tú
eligible (adj)
có đủ tư cách/ điều kiện, thích hợp
be eligible for + N
be eligible to do
ineligible (adj)
không đủ tư cách
eligibility (n)
sự thích hợp, việc đủ tư cách
identify (v)
nhận diện, nhận ra
associate (v)
liên kết, kết giao
be associated with
có liên quan tới
in association with = association (n)
hợp tác, liên minh với
condition (n)
điều kiện
employment (n)
việc làm # unemployment - thất nghiệp
employ (v) - tuyển dụng, thuê # lay off/ dismiss/ fire
employee (n) - nhân viên
employer (n) - nhà tuyển dụng
lack (v) (n)
thiếu, không có
managerial (adi) = supervisory
thuộc về quản lý
diligent (adj)
siêng năng, cần cù
(n) diligence
familiar (adj)
quen thuộc, thuần thục # unfamiliar
be familiar with
quen thuộc với, nắm rõ
familiarize (v)
làm quen, phổ biến
proficiency (n)
sự thông thạo, sự thành thạo
proficient (adj)
thuần thục, điêu luyện
prospective (adj)
có triển vọng, có tiềm năng
appeal (v) to + N = attract
kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn (ai)
specialize (v)
chuyện làm về
apprehensive (adj) = concerned
lo lắng, e sợ
consultant (n)
người tư vấn, cố vấn
consultation (n) - sự hỏi ý kiến
consult (v)
hỏi tham khảo ý kiến
consult + chuyên gia: tham khảo ý kiến ai
consult with + người ngang hàng: hội ý, thảo luận với ai
consult + sách: tìm hiểu, tham khảo
entitle (v)
cho quyền (làm gì)
be entitled to + N: được hưởng gì đó
be entitled to do: được quyền làm gì đó
degree (n)
trình độ, bằng cấp
payroll (n)
bảng lương
on the payroll - được tuyển dụng
recruit (v)
tuyển dụng
certification (n)
sự chứng nhận, giấy chứng nhận (bằng cấp chuyên môn)
certify (v) - chứng nhận
certified (adj) - được chứng nhận, được dảm bảo
certificate (n) - giấy chứng nhận, chứng chỉ (giấy chứng minh thông thường, vd: CCCD)
occupation (n)
nghề nghiệp
occupant (n) người thuê nhà/ người sở hữu đất
occupy (v) - giữ chiếm vị trí
wage (n)
tiền lương, tiền công (CN làm trong nhà máy, tính theo giờ/ tháng)
salary - tiền lương của nhân viên công sở, tính theo năm
paycheck
newcomer (n)
người mới, nhân viên mới
secretary (n)
thư ký
send in
nộp, giao
tidy (adj)
gọn gàng, ngăn nắp
aptitude (n)
năng khiếu, năng lực
be admitted to
được nhận vào
be advised to do
được khuyên làm gì
criteria (n)
tiêu chuẩn
decade (n)
thập kỷ = 10 năm
insufficient (adj)
không đủ, thiếu
plentiful (adj)
dồi dào
apprentice (n) = novice
người học việc
dress formally
ăn mặc trang trọng
dressed in suit
mặc vest
figure out
tìm ra, phát hiện ra
job seeker
người tìm việc
lay out
đặt ra, bày ra
pay raise
sự tăng lương
letter of recommendation = reference letter
thư giới thiệu
practical experience
kinh nghiệm thực tế
send off to
gửi (thư) tới
take an examination
làm bài kiểm tra
well-educated (adj)
có học thức, được giáo dục
workstation (n)
chỗ ngồi làm việc
zealous (adj)
hăng hái, nhiệt huyết
devoted (adj)
hết lòng, tận tâm
energetic (adj)
đầy năng lượng, năng động
enthusiastic (adj)
nhiệt tình
excel (v)
trội hơn, xuất sắc hơn
exclude (v)
ngoại trừ
fluently (adv)
một cách trôi chảy
get through
vượt qua, đỗ
relevant (adj)
có liên quan, thích hợp
sign up for
đăng ký
talented (adj)
có tài
workforce (n)
lực lượng lao động
address the audience
giao lưu với khán giả
be influenced by appearance
bị chi phối bởi vẻ ngoài
bilingual (adj)
song ngữ