Hackers TOEIC Vocabulary - Day 1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

résumé (n)

1 / 141

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

in đậm + highlight => xuất hiện rất cao; in nghiêng => xh trung bình

142 Terms

1

résumé (n)

sơ yếu lý lịch

New cards
2

opening (n) = vacancy

vị trí trống, lễ khai trương, sự mở cửa

New cards
3

applicant (n)

ứng viên

New cards
4

apply (v)

ứng tuyển, áp dụng

New cards
5

application (n)

đơn ứng tuyển

New cards
6

appliance (n)

thiết bị, dụng cụ

New cards
7

requirement (n) = prerequisite

điều kiện cần thiết, yêu cầu

a requirement + of/ for

New cards
8

meet (v) = satisfy = fulfill

thõa mãn, đáp ứng

meet one’s need
meet requirement
meet customer demand
meet expectations

New cards
9

qualified (adj) = certified

đủ khả năng, trình độ, điều kiện

New cards
10

qualify (v)

đủ điều kiện, hù hợp

New cards
11

qualification (n) for

tiêu chuẩn (phẩm chất, năng lực) cho

New cards
12

qualifier (n)

người đủ điều kiệnbe

New cards
13

be qualified for

đủ điều kiện cho

New cards
14

candidate (n) = applicant

thí sinh, ứng viên

New cards
15

confidence (n)

sự tự tin, lòng tin, sự tin tưởng

New cards
16

show/ express confidence in

thể hiện sự tự tin về

New cards
17

confidence in

tin chắc, tự tin về điều gì

New cards
18

in confidence

bí mật

New cards
19

highly (adv) = very = most

rất, hết sức

New cards
20

professional (adi) (n)

(adi) có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề
(n) chuyên gia

New cards
21

profession (n)

nghề nghiệp

New cards
22

interview (v) (n)

phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

New cards
23

hire (v)

thuê mướn, tuyển dụng

New cards
24

training (n)

sự đào tạo, huấn luyện

New cards
25

reference (n)

sự giới thiệu, sự tham khảo

New cards
26

position (n)

chức vụ, vị trí

New cards
27

position (v)

định vị, đặt vào vị trí

New cards
28

achievement (n)

thành tựu, thành tích, sự đạt được

New cards
29

impressed (adj)

có ấn tượng, cảm phục (cảm xúc con người)

New cards
30

impressive (adj)

gây xúc động, gợi cảm (nói về đối tượng gợi lên cảm xúc đó)

New cards
31

excellent (adj)

xuất sắc, vượt trội, ưu tú

New cards
32

eligible (adj)

có đủ tư cách/ điều kiện, thích hợp

be eligible for + N

be eligible to do

New cards
33

ineligible (adj)

không đủ tư cách

New cards
34

eligibility (n)

sự thích hợp, việc đủ tư cách

New cards
35

identify (v)

nhận diện, nhận ra

New cards
36

associate (v)

liên kết, kết giao

New cards
37

be associated with

có liên quan tới

New cards
38

in association with = association (n)

hợp tác, liên minh với

New cards
39

condition (n)

điều kiện

New cards
40

employment (n)

việc làm # unemployment - thất nghiệp

employ (v) - tuyển dụng, thuê # lay off/ dismiss/ fire

employee (n) - nhân viên

employer (n) - nhà tuyển dụng

New cards
41

lack (v) (n)

thiếu, không có

New cards
42

managerial (adi) = supervisory

thuộc về quản lý

New cards
43

diligent (adj)

siêng năng, cần cù

(n) diligence

New cards
44

familiar (adj)

quen thuộc, thuần thục # unfamiliar

New cards
45

be familiar with

quen thuộc với, nắm rõ

New cards
46

familiarize (v)

làm quen, phổ biến

New cards
47

proficiency (n)

sự thông thạo, sự thành thạo

New cards
48

proficient (adj)

thuần thục, điêu luyện

New cards
49

prospective (adj)

có triển vọng, có tiềm năng

New cards
50

appeal (v) to + N = attract

kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn (ai)

New cards
51

specialize (v)

chuyện làm về

New cards
52

apprehensive (adj) = concerned

lo lắng, e sợ

New cards
53

consultant (n)

người tư vấn, cố vấn

consultation (n) - sự hỏi ý kiến

New cards
54

consult (v)

hỏi tham khảo ý kiến

consult + chuyên gia: tham khảo ý kiến ai

consult with + người ngang hàng: hội ý, thảo luận với ai
consult + sách: tìm hiểu, tham khảo

New cards
55

entitle (v)

cho quyền (làm gì)

be entitled to + N: được hưởng gì đó

be entitled to do: được quyền làm gì đó

New cards
56

degree (n)

trình độ, bằng cấp

New cards
57

payroll (n)

bảng lương

on the payroll - được tuyển dụng

New cards
58

recruit (v)

tuyển dụng

New cards
59

certification (n)

sự chứng nhận, giấy chứng nhận (bằng cấp chuyên môn)

certify (v) - chứng nhận

certified (adj) - được chứng nhận, được dảm bảo

certificate (n) - giấy chứng nhận, chứng chỉ (giấy chứng minh thông thường, vd: CCCD)

New cards
60

occupation (n)

nghề nghiệp

occupant (n) người thuê nhà/ người sở hữu đất

occupy (v) - giữ chiếm vị trí

New cards
61

wage (n)

tiền lương, tiền công (CN làm trong nhà máy, tính theo giờ/ tháng)

salary - tiền lương của nhân viên công sở, tính theo năm

paycheck

New cards
62

newcomer (n)

người mới, nhân viên mới

New cards
63

secretary (n)

thư ký

New cards
64

send in

nộp, giao

New cards
65

tidy (adj)

gọn gàng, ngăn nắp

New cards
66

aptitude (n)

năng khiếu, năng lực

New cards
67

be admitted to

được nhận vào

New cards
68

be advised to do

được khuyên làm gì

New cards
69

criteria (n)

tiêu chuẩn

New cards
70

decade (n)

thập kỷ = 10 năm

New cards
71

insufficient (adj)

không đủ, thiếu

New cards
72

plentiful (adj)

dồi dào

New cards
73

apprentice (n) = novice

người học việc

New cards
74

dress formally

ăn mặc trang trọng

New cards
75

dressed in suit

mặc vest

New cards
76

figure out

tìm ra, phát hiện ra

New cards
77

job seeker

người tìm việc

New cards
78

lay out

đặt ra, bày ra

New cards
79

pay raise

sự tăng lương

New cards
80

letter of recommendation = reference letter

thư giới thiệu

New cards
81

practical experience

kinh nghiệm thực tế

New cards
82

send off to

gửi (thư) tới

New cards
83

take an examination

làm bài kiểm tra

New cards
84

well-educated (adj)

có học thức, được giáo dục

New cards
85

workstation (n)

chỗ ngồi làm việc

New cards
86

zealous (adj)

hăng hái, nhiệt huyết

New cards
87

devoted (adj)

hết lòng, tận tâm

New cards
88

energetic (adj)

đầy năng lượng, năng động

New cards
89

enthusiastic (adj)

nhiệt tình

New cards
90

excel (v)

trội hơn, xuất sắc hơn

New cards
91

exclude (v)

ngoại trừ

New cards
92

fluently (adv)

một cách trôi chảy

New cards
93

get through

vượt qua, đỗ

New cards
94

relevant (adj)

có liên quan, thích hợp

New cards
95

sign up for

đăng ký

New cards
96

talented (adj)

có tài

New cards
97

workforce (n)

lực lượng lao động

New cards
98

address the audience

giao lưu với khán giả

New cards
99

be influenced by appearance

bị chi phối bởi vẻ ngoài

New cards
100

bilingual (adj)

song ngữ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 91 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (166)
studied byStudied by 76 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (303)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)
robot