1/122
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Additionally
thêm vào đó (adv)
Alleviation
sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ (n)
Beetle
bọ cánh cứng (n)
Bio-fertilizer
phân bón sinh học (n)
Catastrophe
thảm họa, tai ương (n)
Catastrophic
mang tính thảm khốc (adj)
Climatology
khí hậu học (n)
Climate
khí hậu (n)
Climatic
thuộc về khí hậu (adj)
Climax
cao trào (n)
Clumsily
một cách vụng về (adv)
Commend
khen ngợi, tán dương (v)
Condemn
chỉ trích, kết án (v)
Denounce
tố giác, lên án (v)
Converse
nói chuyện, trò chuyện (v)
Creativity
sự sáng tạo (n)
Creative
sáng tạo (adj)
Creature
sinh vật (n)
Deposit
đặt cọc (v)
Ecological
thuộc sinh thái (adj)
Ecology
sinh thái học (n)
Ecologist
nhà sinh thái học (n)
Emission
sự phát ra, sự thải ra (n)
Emit
phát ra, thải ra (v)
Emissive
phát ra (adj)
Enhancement
sự nâng cao (n)
Evaporation
sự bay hơi (n)
Exacerbate
làm trầm trọng thêm (v)=worsen
Exonerate
minh oan cho ai (v)
Glacier
sông băng (n)
Heat-insulated
cách nhiệt (adj)
Heat-released
tỏa nhiệt (adj)
Heat-related
liên quan đến nhiệt (adj)
Heat-treated
được xử lý bằng nhiệt (adj)
Heat-trapping
giữ nhiệt (adj)
Horribly
một cách đáng sợ (adv) = terribly
Incidence
sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng (n)
Indication
dấu hiệu, sự chỉ dẫn (n)
Infectious
dễ lây nhiễm (adj)
Infection
sự lây nhiễm (n)
Inland
nội địa (adj)
Mitigation
sự làm nhẹ, làm dịu (n) = alleviation
Mitigate
làm dịu, giảm nhẹ (v)
Moderately
một cách có mức độ (adv)
Permafrost
sự đóng băng vĩnh viễn (n)
Potentially
có tiềm năng (adv)
Possessively
một cách chiếm hữu (adv)
Imperatively
một cách khẩn cấp, cấp bách (adv)
Crucially
một cách quan trọng (adv)
Prevalence
sự thịnh hành (n)
Recklessly
một cách liều lĩnh (adv)
Reverse
điều ngược lại (n)
Reserve
giữ gìn, bảo tồn
Sparingly
một cách dè xẻn, tiết kiệm (adv)
Substitute
thay thế (v) = replace = displace
Supremely
vô cùng, hết sức (adv) = extremely = impressively = greatly
Suspect
nghi ngờ (v) = distrust = doubt
Inspection
sự thanh tra, kiểm tra (n)
Inspector
người thanh tra (n)
Tactlessly
không khéo cư xử (adv)
Thawing
tan ra (adj)
Timeframe
khung thời gian (n)
Whipping
trận đòn roi, sự đánh đập (n)
Accuse sb of ving = blame sb for ving
buộc tội ai vì đã làm gì
Be suspected of ving
nghi ngờ làm gì
Clear evidence
bằng chứng rõ ràng
Criticize to sb for ving = reproach sb for ving
chỉ trích ai vì đã làm gì
In the absence of st
thiếu cái gì
Pledge to v
cam kết làm gì
Put pressure on sb/st
gây áp lực lên ai/cái gì
Put the blame for
đổ lỗi cho
To be fined for ving
bị phạt vì đã làm gì
To be sentenced to
bị kết án
gorilla
khỉ đột (n)
poach
săn trộm (v)
pesticide
thuốc trừ sâu (n)
moorland
đất hoang (n)
grease
dầu mỡ (n)
supremely
cực kỳ, vô cùng (adv)
absorb
thấm, hút (v)
pledge
cam kết (v)
arise
nảy sinh, phát sinh (v)
plummeting
giảm mạnh (v/adj)
entire
toàn bộ (adj)
grain
thóc, gạo, hạt (n)
cope with
đối phó, xử lý (v)
adjust
điều chỉnh, thích nghi (v)
erosion
sự xói mòn (n)
eruption
sự phun trào (n)
accumulate
tích lũy (v)
stabilize
ổn định (v)
absence
sự vắng mặt (n)
delimit
phân định ranh giới (v)
delimitation
sự phân định (n)
dump
đổ, vứt bỏ (v)
investigate
điều tra (v)
investigation
cuộc điều tra (n)
proof
bằng chứng (n)
politician
chính trị gia (n)
suspicion
sự nghi ngờ (n)