1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Butcher (n)
Người bán thịt
Post office (n)
Bưu điện
Bookstore (n)
Cửa hàng sách
Baker (n)
Người làm bánh, tiệm bánh
Department store (n)
Cửa hàng bách hoá
Pharmacy (n)
Hiệu thuốc
Newsstand (n)
Sạp báo
Gift shop (n)
Cửa hàng quà tặng
First floor (n)
Tầng trệt
Basement (n)
Tầng hầm
Children’s department (n)
Khu bán đồ trẻ em
Electrics (n)
Thiết bị điện
Try on (phr)
Thử đồ