1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
headache (n)
|
have/get/suffer from a headache |
Đau, khó chịu ở đầu
headache-inducing (adj) |
headache-inducing
Gây đau đầu khó chịu
migraine
Cơn đau nửa đầu nghiêm trọng, thường kèm buồn nôn hoặc rối loạn thị giác.
cephalalgia
Thuật ngữ y khoa chỉ đau đầu.