1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Get underway
Bắt đầu hay tổ chức một cái gì đó
Primarily
Trước tiên
Feature
Đặc trưng
Featured
Làm nổi bật nét đặc trưng
Exhibition
Triển lãm
Significant = remarkable
Đáng nhớ, đáng chú ý, đáng quan tâm
Commercial
Thương mại
Antiquity = prehistoric
Thời cổ đại
Wreck
Tàu đắm
Deliberately
Cố ý
Discarded
Loại bỏ
Dismantled
Tháo dỡ
Aspects
Khía cạnh
Examined
Thử nghiệm
Context
Bối cảnh
Possibility
Khả năng
Insurmountable
Ko thể vượt qua đc/ cản trở, trở ngại, khó khăn bởi
Evidence
Bằng chứng
Separated
Bị tách rời
Conceived
Được hình thành
Exvacation
Sự khai quật
Prevent
Ngăn chặn
Essentially
Mang tính cần thiết
Extensive
Rộng
Supplanted
Thay thế
Range
Phạm vi
Consumption
Sự tiêu thụ