1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
occupation
nghề nghiệp
employee
nhân viên
employer
nhà tuyển dụng
manager
quản lý
director
giám đốc, đạo diễn
CEO
tổng giám đốc
asistant
trợ lý
accountant
kế toán
secretary
thư ký
architect
kiến trúc sư
pharmacist
dược sĩ
dentist
nha sĩ
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
judge
thẩm phán, quan toà
firefighter
Lính cứu hoả
flight attendant
tiếp viên hàng không
waiter
bồi bàn nam
waitress
bồi bàn nữ
baker
thợ làm bánh
barber
thợ cắt tóc nam
hairdresser
thợ làm tóc nữ
mechanic
thợ sửa máy
electrician
thợ điện
carpenter
thợ mộc
scientist
nhà khoa học
researcher
nhà nghiên cứu
journalist
nhà báo
real estate agent
nhân viên môi giới bất động sản
consultant
cố vấn, chuyên viên tham vấn
programmer
lập trình viên
IT specialist
Chuyên gia CNTT
freelancer
người làm nghề tự do
appointment
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
redundancy
sự thừa nhân viên
redundant
dư thừa
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!