1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
indicator
chỉ số
negative
tiêu cực
Oceania
châu Đại Dương
packed
chật ních người
pavement
vỉa hè
recreational
giải trí
reliable
đáng tin cậy
resident
người cư trú, cư dân
skyscraper
nhà cao chọc trời
smart
đúng mốt, bảnh bao, ăn diện
stuck
mắc kẹt
urban
(thuộc) đô thị
urban sprawl
sự đô thị hóa
variety
sự đa dạng, phong phú
wander
đi lang thang
cheer (sb) up
làm (ai đó) vui lên
grow up
lớn lên, trưởng thành
put on
mặc lên, khoác lên
multicultural
đa văn hóa
metropolitan
(thuộc về) đô thị
metro
tàu điện ngầm