Thẻ ghi nhớ: unit 2: life in the countryside | Quizlet

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1

bamboo

cây tre

2

forest

rừng

3

entrance

cổng vào

4

fresh

tươi

5

early

sớm

6

air

không khí

7

Nomadic people

người du mục

8

yatch

du thuyền

9

cave

hang động

10

circular tent

lều tròn

11

Ger

lều của dân du mục

12

Nomads

dân du mục

13

pasture = grassland

đồng cỏ, bãi cỏ

14

look for

tìm kiếm

15

lifestyle

lối sống

16

convenient

tiện lợi

17

skillfull

khéo léo

18

peaceful=quiet

yên bình

19

hard

Vất vả

20

modern

hiện đại

21

seem to

dường như

22

react

phản ứng

23

change

sự thay đổi

24

buffalo

con trâu

25

plough

cày ruộng

26

vast

rộng lớn

27

envious

ghen tị

28

cultivable

Có Thể Trồng Trọt

29

russia

nước Nga

30

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

31

dry >< wet

khô >< ẩm ướt

32

warm

ấm áp

33

buffalo-drawn cart

xe trâu kéo

34

accident

tai nạn

35

explosion

sự bùng nổ

36

cattle

gia súc

37

raise

nuôi

38

herd

bầy đàn

39

washing clothes

giặt quần áo

40

milk cow

vắt sữa bò

41

dragon-snake

rồng rắn lên mây

42

drying rice

phơi thóc

43

suitable

phù hợp

44

orchard

vườn cây ăn quả

45

architecture

kiến trúc

46

encounter

bắt gặp

47

ancient

cổ xưa

48

experience

trải nghiệm

49

bumper crop

vụ mùa bội thu

50

herd

chăn dắt

51

use to V

đã từng làm gì

52

hike

leo núi

53

harvest

thu hoạch

54

truck

xe tải

55

important

quan trọng

56

paddy

ruộng lúa

57

court