1/47
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pair
Cặp / đôi
Mystery
Bí ẩn
Blouse
Áo cánh ( nữ)
Tight
Chật
Short sleeves
Tay áo ngắn
Dry- clean
Giặt khô
Machine wash
Máy giặt
envelopes
Phong bì
Air mail letter
Thư gửi bằng đường hàng không
Be meant for
Được dành cho
Regular mail
Thư thường
Narrow band
Dải hẹp
Wide band
Dải rộng
Stripes
Sọc
Fabric
Vải
Linen
Vải lanh
Blend
Pha trộn
Silk
Lụa
Ring it up
Trả tiền
A Brit
Người Anh
Obviously
Rõ ràng
Motivation
Sự động lực
Be famous for
Nổi tiếng về
Be bad at
Dở/ tệ về
Phrase
Cụm từ
Make an effort
Nỗ lực
As soon as
Ngay khi
Live abroad
Sống ở nước ngoài
Partly true
đúng một phần
Multination companies
Công ty đa quốc gia
Official language
Ngôn ngữ chính thức
Carry on
Tiếp tục
Intensive language course
Khóa học ngôn ngữ chuyên sâu
Send someone on
Gửi ai đó đi
See if
Xem liệu
Expect
Kỳ vọng
Typical
Điểm hình
A mark out of ten
Trên thang điểm mười
Expectations
Kỳ vọng
Expected
Được kỳ vọng/ mong đợi
Typically
Điển hình là
Intensity
Cường độ
Intensive
Chuyên sâu
Effortless
Dễ dàng
Phrasal
Thuộc về cụm động từ
Motivate
Tạo động lực
Meet my expectations
Đáp ứng kỳ vọng của tôi