Netzwerk Neu A2 Kapitel 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

die Tätigkeit, -en

hành động, sự hoạt động, sinh hoạt

<p>hành động, sự hoạt động, sinh hoạt</p>
2
New cards

einen Termin einhalten

giữ một cuộc hẹn

<p>giữ một cuộc hẹn</p>
3
New cards

beraten (er berät, hat beraten)

tư vấn, khuyên

<p>tư vấn, khuyên</p>
4
New cards

sich beeilen

vội vàng, khẩn trương

<p>vội vàng, khẩn trương</p>
5
New cards

klappen (Hier klappt gar nichts!)

không có gì ổn ở đây hết

<p>không có gì ổn ở đây hết</p>
6
New cards

der Ärger (Sg.)

nỗi tức giận

<p>nỗi tức giận</p>
7
New cards

der Fahrplan, die Fahrpläne

lịch trình tàu chạy

<p>lịch trình tàu chạy</p>
8
New cards

die Zugverbindung, -en

tuyến đường sắt, sự kết nối các chuyến đường sắt

<p>tuyến đường sắt, sự kết nối các chuyến đường sắt</p>
9
New cards

die Durchsage, -n

thông báo

<p>thông báo</p>
10
New cards

der Wagen, -

xe tải

<p>xe tải</p>
11
New cards

die Geschäftsreise, -n

chuyến đi công tác

<p>chuyến đi công tác</p>
12
New cards

der Schalter, -

quầy bán vé

<p>quầy bán vé</p>
13
New cards

die Hinfahrt (Sg.)

chuyến đi

<p>chuyến đi</p>
14
New cards

die Rückfahrt (Sg.)

chuyến trờ về

<p>chuyến trờ về</p>
15
New cards

zurück|kommen (er kommt zurück, ist zurückgekommen)

trở lại

<p>trở lại</p>
16
New cards

hin und zurück

đi và về, khứ hồi

<p>đi và về, khứ hồi</p>
17
New cards

einfach (Nur einfach, bitte!)

đơn giản

<p>đơn giản</p>
18
New cards

die Klasse, -n

lớp

<p>lớp</p>
19
New cards

eine Fahrkarte für die Zweite Klasse

một vé cho hạng hai

<p>một vé cho hạng hai</p>
20
New cards

nebeneinander (zwei Plätze neben einander)

bên cạnh nhau

<p>bên cạnh nhau</p>
21
New cards

der Gang, die Gänge

Hành lang, lối đi

<p>Hành lang, lối đi</p>
22
New cards

Wo möchten Sie sitzen: am Gang oder Fenster?

Bạn muốn ngồi ở đâu, cạnh lối đi hay cửa sổ

<p>Bạn muốn ngồi ở đâu, cạnh lối đi hay cửa sổ</p>
23
New cards

die Ermäßigung, -en

sự giảm giá

<p>sự giảm giá</p>
24
New cards

preiswert

tốn ít tiền, rẻ

<p>tốn ít tiền, rẻ</p>
25
New cards

die Band, -s

ban nhạc

<p>ban nhạc</p>
26
New cards

der Musiker, -

nhạc sĩ

<p>nhạc sĩ</p>
27
New cards

die Sängerin, -nen

ca sĩ nữ

<p>ca sĩ nữ</p>
28
New cards

das Album, die Alben

album

<p>album</p>
29
New cards

fantastisch

fantastic

<p>fantastic</p>
30
New cards

erleben

trải nghiệm

<p>trải nghiệm</p>
31
New cards

der Trainer,-

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
32
New cards

professionell (eine professionelle Trainerin)

chuyên nghiệp

<p>chuyên nghiệp</p>
33
New cards

der Berufswunsch, Berufswünsche

nghề nghiệp trong mơ

<p>nghề nghiệp trong mơ</p>
34
New cards

beruflich

thuộc về nghề nghiệp

<p>thuộc về nghề nghiệp</p>
35
New cards

komplett (beruflich komplett neu anfangen)

hoàn thành, bắt đầu một các chuyên nghiệp

<p>hoàn thành, bắt đầu một các chuyên nghiệp</p>
36
New cards

der Neuanfang, Neuanfänge

khởi đầu mới

<p>khởi đầu mới</p>
37
New cards

selbstständig (sich selbstständig machen)

độc lập

<p>độc lập</p>
38
New cards

die Chance, -n

cơ hội

<p>cơ hội</p>
39
New cards

nutzen (eine Chance nutzen)

Tận dụng, nắm bắt cơ hội

<p>Tận dụng, nắm bắt cơ hội</p>
40
New cards

die Umwelt (Sg.)

môi trường

<p>môi trường</p>
41
New cards

das Plastik (Sg.)

nhựa

<p>nhựa</p>
42
New cards

erfolgreich

thành công

<p>thành công</p>
43
New cards

das Gehalt, die Gehälter

lương (cố định hàng tháng)

<p>lương (cố định hàng tháng)</p>
44
New cards

das Risiko, Risiken

rủi ro, nguy cơ

<p>rủi ro, nguy cơ</p>
45
New cards

finanziell (das finanzielle Risiko)

tài chính

<p>tài chính</p>
46
New cards

die Übersetzerin, -nen

thông dịch viên

<p>thông dịch viên</p>
47
New cards

der Chirurg, -en

bác sĩ phẫu thuật

<p>bác sĩ phẫu thuật</p>
48
New cards

das Herz, -en

trái tim

<p>trái tim</p>
49
New cards

die Oberärztin, -nen

bác sĩ cao cấp

<p>bác sĩ cao cấp</p>
50
New cards

der Leiter, -

người lãnh đạo

<p>người lãnh đạo</p>
51
New cards

der Lastwagen, -

xe tải, xe contener

<p>xe tải, xe contener</p>
52
New cards

der LKW (Lastkraftwagen/ die LKWs)

xe tải đường dài

<p>xe tải đường dài</p>
53
New cards

bereuen (eine Entscheidung nicht bereuen)

hối hận

<p>hối hận</p>
54
New cards

die Freiheit (Sg.)

sự tự do

<p>sự tự do</p>
55
New cards

das Telefonat, -e

cuộc nói chuyện điện thoại

<p>cuộc nói chuyện điện thoại</p>
56
New cards

der Anrufer, -

Người gọi đến

<p>Người gọi đến</p>
57
New cards

der Anrufbeantworter, -

máy trả lời tự động

<p>máy trả lời tự động</p>
58
New cards

deutlich (Sprechen Sie deutlich!)

rõ ràng

<p>rõ ràng</p>
59
New cards

das Blatt, die Blätter (ein Blatt Papier bereitlegen)

tờ giấy

<p>tờ giấy</p>
60
New cards

hektisch (nicht hektisch werden)

bận rộn

<p>bận rộn</p>
61
New cards

lächeln

cười

<p>cười</p>
62
New cards

stören (Störe ich?)

quấy rầy

<p>quấy rầy</p>
63
New cards

außer Haus sein

ra khỏi nhà

<p>ra khỏi nhà</p>
64
New cards

hinterlassen (er hinterlässt, hat hinterlassen (eine Nachricht hinterlassen)

để lại (lời nhắn)

<p>để lại (lời nhắn)</p>
65
New cards

ausrichten (Können Sie etwas ausrichten?)

căn chỉnh

<p>căn chỉnh</p>
66
New cards

zurückrufen (er ruft zurück, hat zurückgerufen)

gọi lại

<p>gọi lại</p>
67
New cards

der Arbeitstag, -e

ngày làm việc

<p>ngày làm việc</p>
68
New cards

sich verändern

thay đổi, biến đổi

<p>thay đổi, biến đổi</p>
69
New cards

der Betrieb, -e

Xí nghiệp, công ty, tập đoàn

<p>Xí nghiệp, công ty, tập đoàn</p>
70
New cards

die Fabrik, -en

nhà máy

<p>nhà máy</p>
71
New cards

der Roboter, -

robot

<p>robot</p>
72
New cards

die Digitalisierung (Sg.)

sự số hóa

<p>sự số hóa</p>
73
New cards

virtuell

ảo, không thật

<p>ảo, không thật</p>
74
New cards

erreichbar (immer erreichbar sein)

có thể truy cập

<p>có thể truy cập</p>
75
New cards

zunehmen (er nimmt zu, hat zugenommen)

tăng lên

<p>tăng lên</p>
76
New cards

der Austausch (Sg.)

sự trao đổi

<p>sự trao đổi</p>
77
New cards

die Zusammenarbeit (Sg.)

sự hợp tác

<p>sự hợp tác</p>
78
New cards

mithelfen (er hilft mit, hat mitgeholfen)

giúp

<p>giúp</p>
79
New cards

fest (kein festes Büro haben)

cố định ( vật liệu rắn cứng bền vững, ốc chặt, giá cố định...)

<p>cố định ( vật liệu rắn cứng bền vững, ốc chặt, giá cố định...)</p>
80
New cards

befristet (einen befristeten Vertrag haben)

tạm thời

<p>tạm thời</p>
81
New cards

mobil

di động

<p>di động</p>
82
New cards

das Wissen (Sg.)

sự hiểu biết

<p>sự hiểu biết</p>
83
New cards

die Kompetenz, -en

khả năng, năng lực

<p>khả năng, năng lực</p>
84
New cards

lebenslang

suốt đời

<p>suốt đời</p>
85
New cards

problemlos

không có vấn đề

<p>không có vấn đề</p>
86
New cards

die Hausarbeit, -en

việc nhà

<p>việc nhà</p>
87
New cards

in Ordnung

ổn định, okay

<p>ổn định, okay</p>
88
New cards

auf keinen Fall

không đời nào

<p>không đời nào</p>
89
New cards

nun (Was machen wir nun?)

bây giờ

<p>bây giờ</p>
90
New cards

möglich (Ist das möglich?)

có thể

<p>có thể</p>
91
New cards

häufig

thường xuyên

<p>thường xuyên</p>
92
New cards

komisch

khôi hài, buồn cười

<p>khôi hài, buồn cười</p>
93
New cards

unnötig

không cần thiết

<p>không cần thiết</p>
94
New cards

einige

một vài, một số

<p>một vài, một số</p>
95
New cards

schwanger

mang thai

<p>mang thai</p>
96
New cards

der Schritt, -e

bước chân, bước đi

<p>bước chân, bước đi</p>
97
New cards

der Feiertag, -e

ngày nghỉ lễ

<p>ngày nghỉ lễ</p>
98
New cards

das Jahrhundert, -e

thế kỷ

<p>thế kỷ</p>