- Phần phát âm của từ chỉ cần bật loa để nghe
accelerate (v)
rảo bước/ làm nhanh lên/ thúc giục, gấp gáp
activate (v)
làm phóng xạ / làm hoạt động
advance (Adj)
tiên tiến
affected by (v)
bị ảnh hưởng bởi
alternative (n)
sự thay thế
anecdotal (adj)
giai thoại , có tính chất giai thoại
antibiotics (n)
thuốc kháng sinh/ kháng sinh
approach (v)
chạm tới, đạt tới
associate with (v)
liên kết với
attack (v)
tấn công
attribute (v)
quy cho, cho rằng là
base on (v)
dựa trên
beneficial (adj)
có lợi, tốt
brainstorm (v)
động não suy nghĩ
carry out (v)
tiến hành
condition (n)
điều kiện
confusion (n)
bối rối
connection (n)
sự kết nối
constantly (adv)
luôn luôn, liên tục
consumption (n)
sự tiêu thụ