Thứ 2: 1 -150

5.0(2)
studied byStudied by 22 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

人生

じんせい

[NHÂN SINH]

Cuộc sống

2
New cards

人間

にんげん

[NHÂN GIAN]

Nhân loại, con người, tình người

3
New cards

ひと

[NHÂN]

Con người

4
New cards

祖先

そせん

[TỔ TIÊN]

Tổ tiên

5
New cards

親戚

しんせき

[THÂN THÍCH]

Họ hàng

6
New cards

夫婦

ふうふ

[PHU PHỤ]

Vợ chồng

7
New cards

主人

しゅじん

[CHỦ NHÂN]

Chủ nhân, ông chủ, chồng

8
New cards

双子

ふたご

[SONG TỬ]

Sinh đôi

9
New cards

迷子

まいご

[MÊ TỬ]

Trẻ lạc

10
New cards

他人

たにん

[THA NHÂN]

Người khác

11
New cards

てき

[ĐỊCH]

Kẻ thù

12
New cards

長男

ちょうなん

[TRƯỞNG NAM]

Con trai cả

13
New cards

味方

みかた

[VỊ PHƯƠNG]

Bạn bè, đồng minh, người ủng hộ

14
New cards

筆者

ひっしゃ

[BÚT GIẢ]

Tác giả

15
New cards

寿命

じゅみょう

[THỌ MỆNH]

Tuổi thọ

16
New cards

将来、

しょうらい

[TƯƠNG LAI]

Tương lai

17
New cards

才能

さいのう

[TÀI NĂNG]

Tài năng, năng khiếu

18
New cards

能力

のうりょく

[KHẢ NĂNG]

Khả năng, năng lực

19
New cards

長所

ちょうしょ

[TRƯỜNG SỞ]

Ưu điểm, sở trường

20
New cards

個性

こせい

[CÁ TÍNH]

Tính cách, cá tính

21
New cards

遺伝

いでん

[DI TRUYỀN]

Di truyền

22
New cards

真似

まね

[CHÂN TỰ]

Bắt chước

23
New cards

睡眠

すいみん

[THỤY MIÊN]

Giấc ngủ

24
New cards

食欲

しょくよく

[THỰC DỤC]

Thèm ăn

25
New cards

外食

がいしょく

[NGOẠI THỰC]

Ăn ngoài

26
New cards

家事

かじ

[GIA SỰ]

Việc nhà

27
New cards

動作

どうさ

[ĐỘNG TÁC]

Động tác

28
New cards

出産

しゅっさん

[XUẤT SẢN]

Sinh con

29
New cards

介護

かいご

[GIỚI HỘ]

Chăm sóc

30
New cards

共働き

ともばたらき

[CỘNG ĐỘNG]

Cùng làm việc kiếm sống

31
New cards

出勤

しゅっきん

[XUẤT CẦN]

Đi làm

32
New cards

出世

しゅっせ

[XUẤT THẾ]

Thăng tiến, Thành đạt

33
New cards

地位

ちい

[ĐỊA VỊ]

Vị trí, chức vụ, địa vị

34
New cards

受験

じゅけん

[THỤ NGHIỆM]

Dự thi

35
New cards

専攻

せんこう

[CHUYÊN CÔNG]

Chuyên môn

36
New cards

支度

したく

[CHI ĐẠC]

Chuẩn bị

37
New cards

全身

ぜんしん

[TOÀN THÂN]

Toàn thân

38
New cards

しわ

Vết nhăn

39
New cards

服装

ふくそう

[PHỤC TRANG]

Quần áo, trang phục

40
New cards

れい

[LỄ]

Cảm ơn, chào hỏi, lễ nghi

41
New cards

(お)世辞

せじ

[THẾ TỪ]

Khen, nịnh

42
New cards

言い訳

いいわけ

[NGÔN DỊCH]

Biện bạch, lý do

43
New cards

話題

わだい

[THOẠI ĐỀ]

Đề tài, chủ đề

44
New cards

秘密

ひみつ

[BÍ MẬT]

Bí mật

45
New cards

尊敬

そんけい

[TÔN KÍNH]

Kính trọng

46
New cards

謙遜

けんそん

[KHIÊM TỐN]

Khiêm tốn

47
New cards

期待

きたい

[KÌ ĐÃI]

Hy vọng, kỳ vọng

48
New cards

苦労

くろう

[KHỔ LAO]

Vất vả, khó khăn

49
New cards

意志・意思

いし

[Ý CHÍ/ Ý TƯ]

Ý chí

50
New cards

感情

かんじょう

[CẢM TÌNH]

Tình cảm, cảm xúc

51
New cards

材料

ざいりょう

[TÀI LIỆU]

Tài liệu, vật liệu, nguyên liệu

52
New cards

いし

[THẠCH]

Đá

53
New cards

ひも

Dây

54
New cards

けん

[KHOÁN]

55
New cards

名簿

めいぼ

[DANH BỘ]

Danh bạ, danh sách

56
New cards

ひょう

[BIỂU]

Bảng

57
New cards

はり

[CHÂM]

Kim

58
New cards

せん

[XUYÊN]

Nắp, van

59
New cards

湯気

ゆげ

[THANG KHÍ]

Hơi nước

60
New cards

日当たり

ひあたり

[NHẬT ĐƯƠNG]

61
New cards

から

[KHÔNG]

Trống, rỗng

62
New cards

斜め

ななめ

[TÀ]

Nghiêng

63
New cards

履歴

りれき

[LÝ LỊCH]

Lý lịch

64
New cards

娯楽

ごらく

[NGU LẠC]

Giải trí

65
New cards

司会

しかい

[TI HỘI]

MC Dẫn chương trình

66
New cards

歓迎

かんげい

[HOAN NGHÊNH]

Hoan nghênh, chào đón

67
New cards

窓口

まどぐち

[SONG KHẨU]

Quầy giao dịch

68
New cards

手続き

てつづき

[THỦ TỤC]

Thủ tục

69
New cards

徒歩

とほ

[ĐỒ BỘ]

Đi bộ

70
New cards

駐車

ちゅうしゃ

[CHÚ XA]

Đỗ xe

71
New cards

違反

いはん

[VI PHẢN]

Vi phạm

72
New cards

平日

へいじつ

[BÌNH NHẬT]

Ngày thường

73
New cards

日付

ひづけ

[NHẬT PHÓ]

Ngày tháng

74
New cards

日中

にっちゅう

[NHẬT TRUNG]

Ban ngày

75
New cards

日程

にってい

[NHẬT TRÌNH]

Lịch trình

76
New cards

日帰り

ひがえり

[NHẬT QUY]

Đi về trong ngày

77
New cards

順序

じゅんじょ

[THUẬN TỰ]

Thứ tự

78
New cards

時期

じき

[THÌ KỲ]

Thời kỳ

79
New cards

現在

げんざい

[HIỆN TẠI]

Hiện tại

80
New cards

臨時

りんじ

[LÂM THÌ]

Tạm thời

81
New cards

費用

ひよう

[PHÍ DỤNG]

Chi phí

82
New cards

定価

ていか

[ĐỊNH GIÁ]

Giá niêm yết, giá cố định

83
New cards

割引

わりびき

[CÁT DẪN]

Giảm giá

84
New cards

お負け

おまけ

[PHỤ]

Giảm giá, khuyến mại

85
New cards

無料

むりょう

[VÔ LIỆU]

Miễn phí

86
New cards

現金

げんきん

[HIỆN KIM]

Tiền mặt

87
New cards

合計

ごうけい

[HỢP KẾ]

Tổng cộng

88
New cards

収入

しゅうにゅう

[THU NHẬP]

Thu nhập

89
New cards

支出

ししゅつ

[CHI XUẤT]

Chi tiêu, chi phí

90
New cards

予算

よさん

[DỰ TOÁN]

Dự toán, ngân sách

91
New cards

利益

りえき

[LỢI ÍCH]

Lợi ích, lợi nhuận

92
New cards

赤字

あかじ

[XÍCH TỰ]

Thâm hụt, lỗ

93
New cards

経費

けいひ

[KINH PHÍ]

Kinh phí

94
New cards

勘定

かんじょう

[KHÁM ĐỊNH]

Tính toán, thanh toán, tính tiền

95
New cards

弁償

べんしょう

[BIỆN THƯỜNG]

Bồi thường

96
New cards

請求

せいきゅう

[THỈNH CẦU]

Yêu cầu, thỉnh cầu

97
New cards

景気

けいき

[CẢNH KHÍ']

Tình trạng, tình hình kinh tế

98
New cards

募金

ぼきん

[MỘ KIM]

Quyên góp

99
New cards

募集

ぼしゅう

[MỘ TẬP]

Tuyển dụng, tập hợp

100
New cards

価値

かち

[GIÁ TRỊ]

Giá trị