1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Course (n)
khóa học
Discuss (v)
thảo luận
Emphasis (n)
sự nhấn mạnh , trọng tâm
Benefit (n)
Benefit (v)
lợi ích
được lợi , có lợi cho
Observe (v)
dõi theo , quan sát
Describe (v)
mô tả
Really (adv)
thực sự , thực tế
Native speakers
người bản ngữ
Material (n)
tài liệu , nguyên liệu
Particularly (adv)
Particular (adj)
Especially (adv)
đặc biệt , hơn bình thường
đặc biệt , cái này chứ không phải cái khác
ex: I was particularly pleased to see my brother.
seem
dường như , có vẻ
Structure (n)
Structural (adj)
cấu trúc
thuộc cấu trúc
Point of view
quan điểm
However
tuy vậy , song
bất kể như thế nào , dù như thế nào
Nor even
Not even
thậm chí cũng không
thậm chí không
Effect (n)
Effect (v)
Effective (adj)
Effectively (adv)
hiệu quả , tác dụng
thực hiện
có hiệu quả
một cách có hiệu quả
A means of spoken communication
sự giao tiếp bằng lời nói
Assumption (n)
giả định
ex: On the assumptions we can produce one book a day , the work will be finished three days.
Throughout (prep, adv)
trong suốt thời gian
Possible (adj)
có thể
có thể nhưng không chắc chắn
The following
sau đây , tiếp theo
ex: The following days
The spoken language
ngôn ngữ nói
The written language
ngôn ngữ viết
Inferior to
thua kém hơn
Rule (n)
quy tắc , quy luật
Help (v)
Helpful (adj)
giúp đỡ
có ích
Exception (n)
ngoại lệ
ex : We all work hard , without exception.
/ Tất cả chúng tôi làm việc chăm chỉ , không có ngoại lệ
Essential (adj)
Element (n)
An essential element
thiết yếu , cần thiết
yếu tố
một yếu tố thiết yếu
ex: Discussing the language and how it is used is an essential element in learning .
Objective (n)
mục tiêu
ex: My objective is speaking english as a native speakers .