HSK6 - 1

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

暧昧

1 / 40

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

41 Terms

1

暧昧

(ài mèi) yêu đương, tình yêu, mập mờ

New cards
2

爱戴

(ài dài) yêu thương, tình yêu thương

New cards
3

癌症

(ái zhèng) ung thư

New cards
4

(āi/ái) sát cạnh, lần lượt, chịu

New cards
5

爱不释手

(ài bù shì shǒu) quyến luyến không rời, thích mê

New cards
6

安置

(ān zhì) sắp xếp, sắp đặt, bố trí

New cards
7

案件

(àn jiàn) vụ án

New cards
8

案例

(àn lì) án mẫu

New cards
9

按摩

(àn mó) xoa bóp

New cards
10

暗示

(àn shì) ám chỉ, ra hiệu

New cards
11

安宁

(ān níng) yên ổn, thoải mái (tâm hồn)

New cards
12

(áo) nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức

New cards
13

奥秘

(ào mì) huyền bí

New cards
14

凹凸

(āo tū) lỗi lõm không bằng phẳng

New cards
15

安详

(ān xiáng) ung dung, khoan thai

New cards
16

昂贵

(áng guì) đắt tiền, xa xỉ

New cards
17

颁布

(bān bù) ban hành

New cards
18

霸道

(bà dào) bá đạo, lấn át, độc tài

New cards
19

败坏

(bài huài) hủy hoại, suy đồi

New cards
20

罢工

(bà gōng) bãi công

New cards
21

(bā) vết thương

New cards
22

摆脱

(bǎi tuō) thoát khỏi

New cards
23

(bāi) bẻ

New cards
24

拜访

(bài fǎng) thăm, đến thăm

New cards
25

拜托

(bài tuō) nhờ, nhờ vả

New cards
26

拜年

(bài nián) chúc tết

New cards
27

拔苗助长

(bá miáo zhù zhǎng) giục tốc bất đạt

New cards
28

把手

(bǎ shǒu) tay nắm cửa

New cards
29

把关

(bǎ guān) canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định

New cards
30

(bā) nắm chắc

New cards
31

巴结

(bā jie) nịnh bợ

New cards
32

巴不得

(bā bù dé) những mong sao

New cards
33

颁发

(bān fā) trao tặng (giải thưởng, phần thưởng)

New cards
34

绑架

(bǎng jià) bắt cóc

New cards
35

(bàng) pound (đơn vị đo cân nặng)

New cards
36

版本

(bǎn běn) phiên bản

New cards
37

榜样

(bǎng yàng) tấm gương

New cards
38

(bān) vết

New cards
39

扮演

(bàn yǎn) đóng vai, sắm vai

New cards
40

半途而废

(bàn tú ér fèi) bỏ cuộc giữa chừng

New cards
41
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 67 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 69 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 74 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 40 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 162 people
... ago
4.6(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 104 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 27 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (79)
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 99 people
... ago
5.0(4)
robot