暧昧
(ài mèi) yêu đương, tình yêu, mập mờ
爱戴
(ài dài) yêu thương, tình yêu thương
癌症
(ái zhèng) ung thư
挨
(āi/ái) sát cạnh, lần lượt, chịu
爱不释手
(ài bù shì shǒu) quyến luyến không rời, thích mê
安置
(ān zhì) sắp xếp, sắp đặt, bố trí
案件
(àn jiàn) vụ án
案例
(àn lì) án mẫu
按摩
(àn mó) xoa bóp
暗示
(àn shì) ám chỉ, ra hiệu
安宁
(ān níng) yên ổn, thoải mái (tâm hồn)
熬
(áo) nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức
奥秘
(ào mì) huyền bí
凹凸
(āo tū) lỗi lõm không bằng phẳng
安详
(ān xiáng) ung dung, khoan thai
昂贵
(áng guì) đắt tiền, xa xỉ
颁布
(bān bù) ban hành
霸道
(bà dào) bá đạo, lấn át, độc tài
败坏
(bài huài) hủy hoại, suy đồi
罢工
(bà gōng) bãi công
疤
(bā) vết thương
摆脱
(bǎi tuō) thoát khỏi
掰
(bāi) bẻ
拜访
(bài fǎng) thăm, đến thăm
拜托
(bài tuō) nhờ, nhờ vả
拜年
(bài nián) chúc tết
拔苗助长
(bá miáo zhù zhǎng) giục tốc bất đạt
把手
(bǎ shǒu) tay nắm cửa
把关
(bǎ guān) canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định
扒
(bā) nắm chắc
巴结
(bā jie) nịnh bợ
巴不得
(bā bù dé) những mong sao
颁发
(bān fā) trao tặng (giải thưởng, phần thưởng)
绑架
(bǎng jià) bắt cóc
磅
(bàng) pound (đơn vị đo cân nặng)
版本
(bǎn běn) phiên bản
榜样
(bǎng yàng) tấm gương
斑
(bān) vết
扮演
(bàn yǎn) đóng vai, sắm vai
半途而废
(bàn tú ér fèi) bỏ cuộc giữa chừng