1/64
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
justified (adj)
chính đáng
vibrant (adj)
sôi động
advantage (n)
lợi thế
position (n)
vị trí
power (n)
quyền lực
perk (n)
phúc lợi
firm (n)
công ty
insurance (n)
bảo hiểm
ecstatic (adj)
ngây ngất;đê mê
resourceful (adj)
tháo vát
hilarious (adj)
hài hước
passionate (adj)
đam mê
illustrate (v)
minh họa
shortlist (v)
đưa vào danh sách rút gọn
specify (v)
chỉ rõ;nêu rõ
habitant (n)
cư dân
revenue (n)
doanh thu
esteem (n)
lòng kính trọng
obstacle (n)
trở ngại
coordinate (v)
điều phối
conclude (v)
kết luận
conduct (v)
tiến hành;cư xử
collaborate (v)
hợp tác
deliver (v)
giao;thực hiện (lời hứa)
administer (v)
quản lý
supplement (v)
bổ sung
dignity (n)
phẩm tính;phẩm giá
comprehensive (adj)
toàn diện
comprehensible (adj)
có thể hiểu được
complementary (adj)
bổ sung;bổ trợ cho nhau
burnout (n)
kiệt sức
credit (n)
sự ghi công
admiration (n)
sự ngưỡng mộ
motivation (n)
động lực
enhance (v)
nâng cao
welfare (n)
phúc lợi
personnel (n)
nhân sự
acquaintance (n)
người quen
domination (n)
sự thống trị
familiarity (n)
sự quen thuộc;sự thân thiện
single-minded (adj)
chuyên tâm
gratifying (adj)
hài lòng
accomplishment (n)
thành tựu
attend to something
chú ý tới điều gì
strike a balance
có được sự cân bằng
take over
tiếp quản;đảm nhiệm
stand a chance of doing something
có cơ hội làm gì
under pressure
chịu áp lực
be receptive to something
sẵn sàng chấp nhận (ý tưởng;quan điểm…)
earn respect from somebody
có được sự tôn trọng từ ai
acclimatise to something
thích nghi với điều gì
learn the ropes
học việc
feel like a fish out of water
cảm thấy không thoải mái
be held in high esteem/regard
được tôn trọng
collaborate with somebody
kết hợp với ai
conduct oneself + adv./prep
cư xử ra sao
put somebody at ease
khiến ai thoải mái
result in
dẫn tới
culprit (n)
thủ phạm
possess (v)
sở hữu
location (n)
vị trí
assume (v)
cho rằng
vacancy (n)
vị trí còn trống
mindset (n)
tư duy
complimentary (adj)
ca ngợi,miễn phí