1/55
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
교통수단
Phương tiện giao thông
마을버스
Xe buýt nông thôn
시내버스
Xe buýt nội thành
시외버스
고속버스
Xe buýt cao tốc
택시
Taxi
기차
Tàu hoả
고속열차( ktx)
Tàu hoả cao tốc ktx
지하철
Tàu điện ngầm
비행기
Máy bay
배
Thuyền , tàu
자전거
Xe đạp
오토바이
Xe máy
버스 정류장
Bến xe buýt
버스 터미널
Bến xe khách
기차 역
Ga tàu hoả
지하철역
Ga tàu điện ngầm
공항
Sân bay
타고가다
타고오다
Đi đến bằng phương tiện
걸어가다
걸어오다
Đi bộ đến
타다
lên xe
내리다
Xuống xe
갈아타다
환승하다
Đổi chuyến
지나다
Đi ngang qua
걷다
Đi bộ
출근시간
Giờ đi làm
퇴근시간
Giờ tan làm
출퇴근 시간
Giờ cao điểm
차가 막히다
Kẹt xe
가깝다
Gần
가멀다
Xa
늦다
Muộn
미안하다
Xin lỗi
어떻게?
Như thế nào ?
번
Lần , số
걸리다
Tốn , mất ( tgian )
대중교통
Giao thông công cộng
편리하게
1 cách thuận tiện
이동하다
Di chuyển
도시간
Giữa lòng TP
널리
1 cách rộng lớn
년결하다
Liên kết
노선
Tuyến đường
주요
Chủ yếu
심야시간
Thời gian nửa đêm
운행되다
Được vận hành
짧은거리
Chặng đường ngắn
철도
Đường ray , sắt
요금
Chi phí
장거리
Chặng đường xa
빈택시
Taxi trống
택시를 잡다
Bắt taxi
모바일앱
App điện thoại
표를 예매하다
Đặt vé trước
기차표
Vé tàu hoả
도착하다
Đến nơi