Bài 12

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards
<p>교통수단</p>

교통수단

Phương tiện giao thông

2
New cards

마을버스

Xe buýt nông thôn

3
New cards

시내버스

Xe buýt nội thành

4
New cards
  • 시외버스

  • 고속버스

Xe buýt cao tốc

5
New cards

택시

Taxi

6
New cards

기차

Tàu hoả

7
New cards

고속열차( ktx)

Tàu hoả cao tốc ktx

8
New cards

지하철

Tàu điện ngầm

9
New cards

비행기

Máy bay

10
New cards

Thuyền , tàu

11
New cards

자전거

Xe đạp

12
New cards

오토바이

Xe máy

13
New cards

버스 정류장

Bến xe buýt

14
New cards

버스 터미널

Bến xe khách

15
New cards

기차 역

Ga tàu hoả

16
New cards

지하철역

Ga tàu điện ngầm

17
New cards

공항

Sân bay

18
New cards
  • 타고가다

  • 타고오다

Đi đến bằng phương tiện

19
New cards
  • 걸어가다

  • 걸어오다

Đi bộ đến

20
New cards

타다

lên xe

21
New cards

내리다

Xuống xe

22
New cards
  • 갈아타다

  • 환승하다

Đổi chuyến

23
New cards

지나다

Đi ngang qua

24
New cards

걷다

Đi bộ

25
New cards

출근시간

Giờ đi làm

26
New cards

퇴근시간

Giờ tan làm

27
New cards

출퇴근 시간

Giờ cao điểm

28
New cards

차가 막히다

Kẹt xe

29
New cards
<p>가깝다</p>

가깝다

Gần

30
New cards

가멀다

Xa

31
New cards

늦다

Muộn

32
New cards

미안하다

Xin lỗi

33
New cards

어떻게?

Như thế nào ?

34
New cards

Lần , số

35
New cards

걸리다

Tốn , mất ( tgian )

36
New cards
<p>대중교통</p>

대중교통

Giao thông công cộng

37
New cards

편리하게

1 cách thuận tiện

38
New cards

이동하다

Di chuyển

39
New cards

도시간

Giữa lòng TP

40
New cards

널리

1 cách rộng lớn

41
New cards

년결하다

Liên kết

42
New cards

노선

Tuyến đường

43
New cards

주요

Chủ yếu

44
New cards

심야시간

Thời gian nửa đêm

45
New cards

운행되다

Được vận hành

46
New cards

짧은거리

Chặng đường ngắn

47
New cards

철도

Đường ray , sắt

48
New cards

요금

Chi phí

49
New cards

장거리

Chặng đường xa

50
New cards

빈택시

Taxi trống

51
New cards

택시를 잡다

Bắt taxi

52
New cards

모바일앱

App điện thoại

53
New cards

표를 예매하다

Đặt vé trước

54
New cards

기차표

Vé tàu hoả

55
New cards

도착하다

Đến nơi

56
New cards