Life (n)
Cuộc sống , đời sống
Countryside (n)
Miền quê , vùng nông thôn
Harvest (v,n)
Vụ gặt , vụ thu hoạch , gặt hái , thu hoạch
Harvest (v,n)
Vụ gặt , vụ thu hoạch , gặt hái , thu hoạch
Harvester (n)
Máy gặt đập liên hợp
Combine harvester
Máy gặt đập liên hợp
Load
Chất , chồ
Load (v)
Dỡ hàng
Milk (n)
Vắt Sữa
Milk cows
Vắt sữa bò
Feed (v)
Cho ăn , nuôi
Feed pigs
Nuôi heo
Catch (v)
Đánh đc , câu đc
Catch fish
Đánh bắt cá
Dry (v)
Phơi khô , sấy khô
Dry rice
Phơi lúa
Plough (v)
Cày
Plough fields
Cày ruộng
Village (n)
Làng , xã
Villager (n)
Ng trong làng , dân làng
Herd (v)
Chăn giữ (vật nuôi)
Buffalo (n)
Con trâu
Herd the buffaloes and cows
Chăn giữ con trâu
Paddy (n)
Thóc , lúa
Paddy field
Ruộng lúa
Bamboo dancing
Nhảy sạp , múa sạp
Dragon - snake (n)
Trò chs rồng rắn lên mây
Envy (v)
Ghen tị
Crop (n)
Vụ , mùa
Gather the crop
Thu hoạch vụ mùa
Cattle (n)
Gia súc
Poultry (n)
Gia cầm
Orchard (n)
Vườn cây ăn quả
Ancient (adj)
Xưa , cổ
Observe (v)
Quan sát
Lighthouse (n)
Đèn biển , hải đăng
Canal (n)
Kênh , sông đào
Cultivate (v)
Cày cấy , trồng trọt
Stretch (v)
Trải dài ra
Picturesque (adj)
Đẹp , gây ấn tượng mạnh (phong cảnh )
Vast (adj)
Rộng lớn , mênh mông , bao la