1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
problem-solving (n)
kĩ năng giải quyết vấn đề
process (v)
xử lí
proficiency (n)
sự thành thạo
proficient (adj)
thành thạo
psychology (n)
ngành tâm lí học
punctual (adj)
đúng giờ
pursue (v)
theo đuổi
put someone up to (phr v)
thuyết phục ai đó làm gì
put up with (phr v)
chịu đựng
qualification (n)
trình độ, bằng cấp
relevant (adj)
phù hợp, thích hợp
reliable (adj)
đáng tin cậy
repetitive (adj)
lặp đi lặp lại
reputation (n)
danh tiếng
resource (n)
nguồn tài liệu
respectful (adj)
tôn trọng
responsible (adj)
có trách nhiệm
rewarding (adj)
xứng đáng
satisfaction (n)
sự hài lòng
seminar (n)
hội thảo
shift (n)
ca làm việc
social worker (n)
nhân viên công tác xã hội
soft skills (n)
các kỹ năng mềm
software developer (n)
kĩ sư phần mềm
specialty (n)
chuyên ngành
strategy (n)
chiến lược
stressful (adj)
áp lực, căng thẳng
take into account
cân nhắc, xem xét
teamwork (n)
làm việc nhóm
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
technician (n)
kĩ thuật viên
threatened (adj)
bị đe dọa
trainee (n)
nhân viên tập sự
trend (n)
xu hướng
tutor (n)
gia sư, giáo viên dạy kèm
unpaid (adj)
không được trả lương
vacancy (n)
vị trí trống cần tuyển người
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
wage (n)
tiền công
well-rounded (adj)
phát triển toàn diện
widen (v)
mở rộng, tăng thêm
wonder (v)
thắc mắc, băn khoăn
work experience (n)
kinh nghiệm làm việc