1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Expertise
chuyên môn
Go the extra mile
nỗ lực hết sức
Aim to v
mục đích lmj
Diplomacy
ngoại giao
Innovative (a)
cải tiến
Dedicated (a)
tận tâm
Operation
sự hoạt động, vận hành
Interest
lãi,sở thích
Regulation=rule
luật lệ
Comprehensive=exhautive
toàn diện
Dynamic=active
năng động
Another+Nít
một ... nữa/khác
Others ko+N
Những... khác
Other+N nhiều
Những... khác
Back up=support
hỗ trợ, trợ giúp/ dự phòng
Break up
chia tay
Go up=increase
tăng
Decline
từ chối, giảm
Prosperity=wealth=richness
sự thịnh vượng, giàu có
stable
ổn định
Instability
sự ko ổn định
In accordance with
theo như
Stagnation
sự trì trệ
Perseverance
sự bền bỉ,kiên trì
Resilience
sự kiên cường, khả năng phục hồi
a great deal of
rất nhiều
Bamboo
tre
Construction=build
xây dựng
Global
toàn cầu
Partnership
quan hệ đối tác
Role
vai trò
Shift = move = change
thay đổi, chuyển đổi
Initiative
sáng kiến
Launch=introduce
ra mắt, giới thiệu
Hub=center
trung tâm
Aid=help
sự trợ giúp, giúp đỡ
Innovation
cải tiến
Adopt
áp dụng
Institute
học viện
Demonstrate=identify
xác định, chứng minh
Position
vị trí
Nation=country
quốc gia
Defense=protect
bảo vệ, phòng vệ
Against
chống lại
Cyber
mạng
Threat
mối đe dọa
Rural
nông thôn
Recognition
công nhận
Southeast Asian
Đông Nam Á
Power=control=use (v)
vận hành, điều khiển
Attention
sự chú ý
Showcase=show
chỉ ra, cho thấy
Evolve=develop
phát triển
Mentor
huấn luyện viên, người hướng dẫn
Emerge=appear
xuất hiện
Host
tổ chức, làm chủ
Metaverse
vũ trụ ảo
Conference
hội thảo
Military
quân đội
Adaptive
có k/n thích nghi
Rigid
cứng nhắc
At the same time=simultaneusly=concurrently
đồng thời, cùng lúc
Inflexible
ko linh hoạt
Only=exclusively
chỉ
Prowess=skill
kĩ năng
Forge=enhance
rèn, thúc đẩy
A feather in one's cap
thành tựu đáng tự hào
Stand out
nổi bật
Heart
trung tâm
Diverse
đa dạng
Focus on=concentrate on = pay attention to = take notice of
tập trung
Economic (a) - economy (n)
kinh tế
Abandon
bỏ
External=outside>< internal=inside
bên ngoài >< bên trong