Thẻ ghi nhớ: AVE - Tiếng Anh 10 Unit 7 Test 2 | Quizlet

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1

Expertise

chuyên môn

2

Go the extra mile

nỗ lực hết sức

3

Aim to v

mục đích lmj

4

Diplomacy

ngoại giao

5

Innovative (a)

cải tiến

6

Dedicated (a)

tận tâm

7

Operation

sự hoạt động, vận hành

8

Interest

lãi,sở thích

9

Regulation=rule

luật lệ

10

Comprehensive=exhautive

toàn diện

11

Dynamic=active

năng động

12

Another+Nít

một ... nữa/khác

13

Others ko+N

Những... khác

14

Other+N nhiều

Những... khác

15

Back up=support

hỗ trợ, trợ giúp/ dự phòng

16

Break up

chia tay

17

Go up=increase

tăng

18

Decline

từ chối, giảm

19

Prosperity=wealth=richness

sự thịnh vượng, giàu có

20

stable

ổn định

21

Instability

sự ko ổn định

22

In accordance with

theo như

23

Stagnation

sự trì trệ

24

Perseverance

sự bền bỉ,kiên trì

25

Resilience

sự kiên cường, khả năng phục hồi

26

a great deal of

rất nhiều

27

Bamboo

tre

28

Construction=build

xây dựng

29

Global

toàn cầu

30

Partnership

quan hệ đối tác

31

Role

vai trò

32

Shift = move = change

thay đổi, chuyển đổi

33

Initiative

sáng kiến

34

Launch=introduce

ra mắt, giới thiệu

35

Hub=center

trung tâm

36

Aid=help

sự trợ giúp, giúp đỡ

37

Innovation

cải tiến

38

Adopt

áp dụng

39

Institute

học viện

40

Demonstrate=identify

xác định, chứng minh

41

Position

vị trí

42

Nation=country

quốc gia

43

Defense=protect

bảo vệ, phòng vệ

44

Against

chống lại

45

Cyber

mạng

46

Threat

mối đe dọa

47

Rural

nông thôn

48

Recognition

công nhận

49

Southeast Asian

Đông Nam Á

50

Power=control=use (v)

vận hành, điều khiển

51

Attention

sự chú ý

52

Showcase=show

chỉ ra, cho thấy

53

Evolve=develop

phát triển

54

Mentor

huấn luyện viên, người hướng dẫn

55

Emerge=appear

xuất hiện

56

Host

tổ chức, làm chủ

57

Metaverse

vũ trụ ảo

58

Conference

hội thảo

59

Military

quân đội

60

Adaptive

có k/n thích nghi

61

Rigid

cứng nhắc

62

At the same time=simultaneusly=concurrently

đồng thời, cùng lúc

63

Inflexible

ko linh hoạt

64

Only=exclusively

chỉ

65

Prowess=skill

kĩ năng

66

Forge=enhance

rèn, thúc đẩy

67

A feather in one's cap

thành tựu đáng tự hào

68

Stand out

nổi bật

69

Heart

trung tâm

70

Diverse

đa dạng

71

Focus on=concentrate on = pay attention to = take notice of

tập trung

72

Economic (a) - economy (n)

kinh tế

73

Abandon

bỏ

74

External=outside>< internal=inside

bên ngoài >< bên trong