1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Touch in with
Liên lạc với
Keep up with
Theo kịp
Sit it on
Ngồi lên đi
Gives back
Trả lại
Put away
Cất đi
Cope with
Đối phó với
Set up
Cài đặt
Brings down
Hạ xuống
Torch
Ngọn đuốc
Depend on
Phụ thuộc vào
Plenty of
Nhiều
Rest (n)
Sự nghỉ ngơi
Rested (adj)
Cảm thấy khoẻ mạnh, đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi
Geological
Về địa lí
Ecognized
Được công nhận
Greatness (n)
Sự vĩ đại
Survivor (n)
Người sống sót
Survival (n)
Sự tồn tại, sống sót
Survivalist (n)
Người sinh tồn
Survive (v)
Tồn tại , sống sót
Heart - related
Liên quan đến nhiệt
Stolen (v)
Bị trộm, đánh cắp
Invited (v)
Được mời
Informed
Được thông báo
Diversity (n)
Sự đa dạng
Ecological balance (v)
Sự cân bằng sinh thái
Vehicle permission (n)
Khí thải từ xe cộ
Quality of life
Chất lượng cuộc sống
Due to
Do , bởi vì
Apologize
Xin lỗi