Vocabulary 6

5.0(1)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Touch in with

Liên lạc với

2
New cards

Keep up with

Theo kịp

3
New cards

Sit it on

Ngồi lên đi

4
New cards

Gives back

Trả lại

5
New cards

Put away

Cất đi

6
New cards

Cope with

Đối phó với

7
New cards

Set up

Cài đặt

8
New cards

Brings down

Hạ xuống

9
New cards

Torch

Ngọn đuốc

10
New cards

Depend on

Phụ thuộc vào

11
New cards

Plenty of

Nhiều

12
New cards

Rest (n)

Sự nghỉ ngơi

13
New cards

Rested (adj)

Cảm thấy khoẻ mạnh, đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi

14
New cards

Geological

Về địa lí

15
New cards

Ecognized

Được công nhận

16
New cards

Greatness (n)

Sự vĩ đại

17
New cards

Survivor (n)

Người sống sót

18
New cards

Survival (n)

Sự tồn tại, sống sót

19
New cards

Survivalist (n)

Người sinh tồn

20
New cards

Survive (v)

Tồn tại , sống sót

21
New cards

Heart - related

Liên quan đến nhiệt

22
New cards

Stolen (v)

Bị trộm, đánh cắp

23
New cards

Invited (v)

Được mời

24
New cards

Informed

Được thông báo

25
New cards

Diversity (n)

Sự đa dạng

26
New cards

Ecological balance (v)

Sự cân bằng sinh thái

27
New cards

Vehicle permission (n)

Khí thải từ xe cộ

28
New cards

Quality of life

Chất lượng cuộc sống

29
New cards

Due to

Do , bởi vì

30
New cards

Apologize

Xin lỗi