the audience clapping (n phr)
khán giả vỗ tay
in the middle of sth (idiom)
bận làm việc gì
work on (v phr)
tiếp tục công việc
whistle (n)
người thổi còi
the parachute jump (n phr)
cuộc nhảy dù
brilliant (adj)
rực rỡ
athletic (adj)
khỏe mạnh
athletics (n)
điền kinh , thể thao
the head teacher (n phr)
giáo viên chủ nhiệm
ride into (v phr)
đi vào ( bằng xe đạp )
interview (n)
cuộc phỏng vấn
strange (adj)
lạ lùng
crash (v)
đụng xe hơi gây ra tai nạn
washing-up (n)
rửa bát
cancel (v)
hủy bỏ
fantastic (adj)
tuyệt vời
result (n)
kết quả
envelope (n)
phong bì
shout (v)
hét lên
blow away (v phr)
thổi bay
achieve (v)
đạt được
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc
course (n)
khóa học
degree (n)
tấm lòng
expert (n)
chuyên gia
expert (adj)
có chuyên môn , thành thạo
hesitate (v)
ngập ngừng
instruction (n)
bản / lời hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
bảo đảm
mark (v)
chấm điểm
mental (adj)
về tinh thần , trí tuệ
qualification (n)
bằng cấp
revise (v)
ôn luyện
talented (adj)
giàu tài năng
term (n)
học kì
wonder (v)
phân vân
take an exam (v phr)
đi thi
cross out (v phr)
gạch bỏ
cut down (on) (v phr)
cắt giảm
cut off (v phr)
ngắt kết nối , cắt bỏ
point out (v phr)
chỉ ra
read out (v phr)
đọc to
rip up (v phr)
xé
rub out (v phr)
chùi
turn over (v phr)
lật
write down (v phr)
viết ra
capable of (adj phr)
có khả năng
cheat at/in (v phr)
gian lận
confuse sth with (v phr)
nhầm lẫn
cope with (v phr)
đương đầu
know about (v phr)
hiểu biết về
succeed in (v phr)
thành công trong
an opinion about/of (n phr)
ý kiến về
a question about (n phr)
câu hỏi về
for instance (pre)
ví dụ
in conclusion (pre)
kết luận lại
in general (pre)
nhìn chung
encyclopaedia (n)
bách khoa toàn thư
addition (n)
phép cộng
subtraction (n)
phép trừ
multiplication (n)
phép nhân
admire (v)
ngưỡng mộ
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
paintbrush (n)
cọ sơn
abroad (adv)
ở nước ngoài
accommodation (n)
chỗ ở
break (n)
giờ nghỉ giải lao
catch (v)
bắt được
coach (n)
xe khách
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
cuộc đi chơi đường biển
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
harbour (n)
cảng
nearby (adj)
ở gần
nearby (adv)
ở vị trí gần
pack (v)
đóng gói , xếp lại
platform (n)
thềm ga , sân ga
public transport (n phr)
hệ thống giao thông công cộng
souvenir (n)
quà lưu niệm
get in/into (v phr)
vào trong xe
get off (v phr)
xuống xe
get on(to) (v phr)
lên xe
get out (of) (v phr)
rời khỏi
go away (v phr)
biến đi , rời khỏi
go back (to) (v phr)
trở lại
set off (v phr)
khởi hành
take off (v phr)
cởi
on schedule (pre)
đúng tiến độ
on the coast (pre)
trên bờ biển
departure (n)
sự khởi hành
direction (n)
phương hướng
arrive at (v phr)
đến 1 nơi nhỏ
arrive in (v phr)
đến 1 nơi lớn
ask (sb) about (v phr)
hỏi về
ask for (v phr)
yêu cầu
provide sb with (v phr)
cung cấp cho ai
close to (adj phr)
gần