DESTINATION B1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

the audience clapping (n phr)

1 / 644

flashcard set

Earn XP

645 Terms

1

the audience clapping (n phr)

khán giả vỗ tay

New cards
2

in the middle of sth (idiom)

bận làm việc gì

New cards
3

work on (v phr)

tiếp tục công việc

New cards
4
<p>whistle (n)</p>

whistle (n)

người thổi còi

<p>người thổi còi</p>
New cards
5
<p>the parachute jump (n phr)</p>

the parachute jump (n phr)

cuộc nhảy dù

<p>cuộc nhảy dù</p>
New cards
6

brilliant (adj)

rực rỡ

New cards
7

athletic (adj)

khỏe mạnh

New cards
8
<p>athletics (n)</p>

athletics (n)

điền kinh , thể thao

<p>điền kinh , thể thao</p>
New cards
9

the head teacher (n phr)

giáo viên chủ nhiệm

New cards
10

ride into (v phr)

đi vào ( bằng xe đạp )

New cards
11

interview (n)

cuộc phỏng vấn

New cards
12

strange (adj)

lạ lùng

New cards
13

crash (v)

đụng xe hơi gây ra tai nạn

New cards
14

washing-up (n)

rửa bát

New cards
15

cancel (v)

hủy bỏ

New cards
16

fantastic (adj)

tuyệt vời

New cards
17

result (n)

kết quả

New cards
18

envelope (n)

phong bì

New cards
19

shout (v)

hét lên

New cards
20

blow away (v phr)

thổi bay

New cards
21

achieve (v)

đạt được

New cards
22

concentrate (v)

tập trung

New cards
23

consider (v)

cân nhắc

New cards
24

course (n)

khóa học

New cards
25

degree (n)

tấm lòng

New cards
26

expert (n)

chuyên gia

New cards
27

expert (adj)

có chuyên môn , thành thạo

New cards
28

hesitate (v)

ngập ngừng

New cards
29

instruction (n)

bản / lời hướng dẫn

New cards
30

make progress (v phr)

tiến bộ

New cards
31

make sure (v phr)

bảo đảm

New cards
32

mark (v)

chấm điểm

New cards
33

mental (adj)

về tinh thần , trí tuệ

New cards
34

qualification (n)

bằng cấp

New cards
35

revise (v)

ôn luyện

New cards
36

talented (adj)

giàu tài năng

New cards
37

term (n)

học kì

New cards
38

wonder (v)

phân vân

New cards
39

take an exam (v phr)

đi thi

New cards
40

cross out (v phr)

gạch bỏ

New cards
41

cut down (on) (v phr)

cắt giảm

New cards
42

cut off (v phr)

ngắt kết nối , cắt bỏ

New cards
43

point out (v phr)

chỉ ra

New cards
44

read out (v phr)

đọc to

New cards
45

rip up (v phr)

New cards
46

rub out (v phr)

chùi

New cards
47

turn over (v phr)

lật

New cards
48

write down (v phr)

viết ra

New cards
49

capable of (adj phr)

có khả năng

New cards
50

cheat at/in (v phr)

gian lận

New cards
51

confuse sth with (v phr)

nhầm lẫn

New cards
52

cope with (v phr)

đương đầu

New cards
53

know about (v phr)

hiểu biết về

New cards
54

succeed in (v phr)

thành công trong

New cards
55

an opinion about/of (n phr)

ý kiến về

New cards
56

a question about (n phr)

câu hỏi về

New cards
57

for instance (pre)

ví dụ

New cards
58

in conclusion (pre)

kết luận lại

New cards
59

in general (pre)

nhìn chung

New cards
60

encyclopaedia (n)

bách khoa toàn thư

New cards
61

addition (n)

phép cộng

New cards
62

subtraction (n)

phép trừ

New cards
63

multiplication (n)

phép nhân

New cards
64

admire (v)

ngưỡng mộ

New cards
65

eco-friendly (adj)

thân thiện với môi trường

New cards
66

paintbrush (n)

cọ sơn

New cards
67

abroad (adv)

ở nước ngoài

New cards
68

accommodation (n)

chỗ ở

New cards
69

break (n)

giờ nghỉ giải lao

New cards
70

catch (v)

bắt được

New cards
71

coach (n)

xe khách

New cards
72

crowded (adj)

đông đúc

New cards
73

cruise (n)

cuộc đi chơi đường biển

New cards
74

destination (n)

điểm đến

New cards
75

ferry (n)

phà

New cards
76

harbour (n)

cảng

New cards
77

nearby (adj)

ở gần

New cards
78

nearby (adv)

ở vị trí gần

New cards
79

pack (v)

đóng gói , xếp lại

New cards
80

platform (n)

thềm ga , sân ga

New cards
81

public transport (n phr)

hệ thống giao thông công cộng

New cards
82

souvenir (n)

quà lưu niệm

New cards
83

get in/into (v phr)

vào trong xe

New cards
84

get off (v phr)

xuống xe

New cards
85

get on(to) (v phr)

lên xe

New cards
86

get out (of) (v phr)

rời khỏi

New cards
87

go away (v phr)

biến đi , rời khỏi

New cards
88

go back (to) (v phr)

trở lại

New cards
89

set off (v phr)

khởi hành

New cards
90

take off (v phr)

cởi

New cards
91

on schedule (pre)

đúng tiến độ

New cards
92

on the coast (pre)

trên bờ biển

New cards
93

departure (n)

sự khởi hành

New cards
94

direction (n)

phương hướng

New cards
95

arrive at (v phr)

đến 1 nơi nhỏ

New cards
96

arrive in (v phr)

đến 1 nơi lớn

New cards
97

ask (sb) about (v phr)

hỏi về

New cards
98

ask for (v phr)

yêu cầu

New cards
99

provide sb with (v phr)

cung cấp cho ai

New cards
100

close to (adj phr)

gần

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13720 people
... ago
4.7(59)
note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 118 people
... ago
5.0(2)
robot