1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Phalanx /ˈfælɪŋks/
(n) Xương ngón: Xương ngón (ngón tay/ngón chân).
Tuft of hair /tʌft əv hɛər/
(n) Chỏm lông: Một búi lông/tóc nhỏ.
Mane /meɪn/
(n) Bờm: Lông dài trên cổ (sư tử, ngựa).
Prehistoric /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/
(adj) Tiền sử: Thuộc về thời kỳ trước khi có ghi chép lịch sử.
Predecessor /ˌprɛdɪˈsɛsər/
(n) Tổ tiên, tiền bối: Người hoặc vật đi trước.
Descendant /dɪˈsendənt/
(n) Con cháu, hậu duệ: Thế hệ sau, người bắt nguồn từ một tổ tiên.
Elongate /ˈiːlɒŋɡeɪt/
(v) Kéo dài ra.
Rudimentary /ˌruːdɪˈmentəri/
(adj) Thô sơ, cơ bản: Ở giai đoạn phát triển đầu tiên, chưa hoàn chỉnh.
Forelimb /ˈfɔːrlɪm/
(n) Chi trước: Chân hoặc cánh phía trước của động vật.
Foot structure /ˈfʊt ˌstrʌktʃər/
(n) Cấu trúc chân.
Digits /ˈdɪdʒɪts/
(n) Các ngón: Các ngón (chân/tay).
Central toe /ˈsentrəl toʊ/
(n) Ngón chân trung tâm.
Side toes /saɪd toʊz/
(n) Các ngón chân phụ: Các ngón ở bên.
Sole weight-bearing digit /soʊl ˈweɪt ˌbeərɪŋ ˈdɪdʒɪt/
(n) Ngón chân duy nhất chịu trọng lượng.
Stature /ˈstætʃər/
(n) Tầm vóc, chiều cao (thường chỉ về cơ thể).
Robust /roʊˈbʌst/
(adj) Khỏe mạnh, cường tráng.
Bulky /ˈbʌlki/
(adj) Cồng kềnh, to lớn.
Muscular /ˈmʌskjələr/
(adj) Nhiều cơ bắp, vạm vỡ.
Eohippus, the earliest form of the horse, was characterized by
(Eohippus, dạng sơ khai nhất của ngựa, được đặc trưng bởi…)
At the starting point of the evolution, Eohippus displayed traits such as
(Ở điểm khởi đầu của sự tiến hóa, Eohippus thể hiện các đặc điểm như…)
Moving forward in time, Mesohippus (30 million years ago) replaced its predecessor, demonstrating
(Tiến về phía trước theo thời gian, Mesohippus (30 triệu năm trước) thay thế tổ tiên của nó, thể hiện …)
A major change occurred with Merychippus (15 million years ago), which witnessed
(Một thay đổi lớn xảy ra với Merychippus (15 triệu năm trước), loài chứng kiến …)
By the time of Mesohippus, the animal had already undergone significant modification, notably in
(Đến thời kỳ của Mesohippus, loài vật đã trải qua sự sửa đổi đáng kể, đáng chú ý là ở…)
The development culminated in the modern horse, which
(Sự phát triển đạt đến đỉnh điểm ở ngựa hiện đại, nó….)
The most notable difference lies in the ….
(sự khác biệt nổi bật nhất nằm ở …)
retained three digits, with the central toe becoming dominant
(Giữ lại ba ngón, với ngón trung tâm trở nên chiếm ưu thế)
The Merychippus stage is notable for
Giai đoạn Merychippus nổi bật bởi
Following this period
Ngay sau giai đoạn này
Phalanges /fəˈlændʒiːz/
(n) Các xương ngón: Số nhiều của Phalanx.
Hoof /huːf/
(n) Móng guốc: Cấu trúc cứng ở chân động vật móng guốc.