WT1_The development of the horse

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Phalanx /ˈfælɪŋks/

(n) Xương ngón: Xương ngón (ngón tay/ngón chân).

2
New cards

Tuft of hair /tʌft əv hɛər/

(n) Chỏm lông: Một búi lông/tóc nhỏ.

3
New cards

Mane /meɪn/

(n) Bờm: Lông dài trên cổ (sư tử, ngựa).

4
New cards

Prehistoric /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/

(adj) Tiền sử: Thuộc về thời kỳ trước khi có ghi chép lịch sử.

5
New cards

Predecessor /ˌprɛdɪˈsɛsər/

(n) Tổ tiên, tiền bối: Người hoặc vật đi trước.

6
New cards

Descendant /dɪˈsendənt/

(n) Con cháu, hậu duệ: Thế hệ sau, người bắt nguồn từ một tổ tiên.

7
New cards

Elongate /ˈiːlɒŋɡeɪt/

(v) Kéo dài ra.

8
New cards

Rudimentary /ˌruːdɪˈmentəri/

(adj) Thô sơ, cơ bản: Ở giai đoạn phát triển đầu tiên, chưa hoàn chỉnh.

9
New cards

Forelimb /ˈfɔːrlɪm/

(n) Chi trước: Chân hoặc cánh phía trước của động vật.

10
New cards

Foot structure /ˈfʊt ˌstrʌktʃər/

(n) Cấu trúc chân.

11
New cards

Digits /ˈdɪdʒɪts/

(n) Các ngón: Các ngón (chân/tay).

12
New cards

Central toe /ˈsentrəl toʊ/

(n) Ngón chân trung tâm.

13
New cards

Side toes /saɪd toʊz/

(n) Các ngón chân phụ: Các ngón ở bên.

14
New cards

Sole weight-bearing digit /soʊl ˈweɪt ˌbeərɪŋ ˈdɪdʒɪt/

(n) Ngón chân duy nhất chịu trọng lượng.

15
New cards

Stature /ˈstætʃər/

(n) Tầm vóc, chiều cao (thường chỉ về cơ thể).

16
New cards

Robust /roʊˈbʌst/

(adj) Khỏe mạnh, cường tráng.

17
New cards

Bulky /ˈbʌlki/

(adj) Cồng kềnh, to lớn.

18
New cards

Muscular /ˈmʌskjələr/

(adj) Nhiều cơ bắp, vạm vỡ.

19
New cards

Eohippus, the earliest form of the horse, was characterized by

(Eohippus, dạng sơ khai nhất của ngựa, được đặc trưng bởi…)

20
New cards

At the starting point of the evolution, Eohippus displayed traits such as

(Ở điểm khởi đầu của sự tiến hóa, Eohippus thể hiện các đặc điểm như…)

21
New cards

Moving forward in time, Mesohippus (30 million years ago) replaced its predecessor, demonstrating

(Tiến về phía trước theo thời gian, Mesohippus (30 triệu năm trước) thay thế tổ tiên của nó, thể hiện …)

22
New cards

A major change occurred with Merychippus (15 million years ago), which witnessed

(Một thay đổi lớn xảy ra với Merychippus (15 triệu năm trước), loài chứng kiến …)

23
New cards

By the time of Mesohippus, the animal had already undergone significant modification, notably in

(Đến thời kỳ của Mesohippus, loài vật đã trải qua sự sửa đổi đáng kể, đáng chú ý là ở…)

24
New cards

The development culminated in the modern horse, which

(Sự phát triển đạt đến đỉnh điểm ở ngựa hiện đại, nó….)

25
New cards

The most notable difference lies in the ….

(sự khác biệt nổi bật nhất nằm ở …)

26
New cards

retained three digits, with the central toe becoming dominant

(Giữ lại ba ngón, với ngón trung tâm trở nên chiếm ưu thế)

27
New cards

The Merychippus stage is notable for

Giai đoạn Merychippus nổi bật bởi

28
New cards

Following this period

Ngay sau giai đoạn này

29
New cards

Phalanges /fəˈlændʒiːz/

(n) Các xương ngón: Số nhiều của Phalanx.

30
New cards

Hoof /huːf/

(n) Móng guốc: Cấu trúc cứng ở chân động vật móng guốc.