1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
comets
(n) sao chổi
grace
(v) làm đẹp thêm/ (n) vẻ duyên dáng
unaided eye
(n) mắt thường
constellation
N; chòm sao
wane
(v) suy yếu dần
calamity
(n) tai họa, tai ương
astrologer
(n) nhà chiêm tinh học
misfortune
(n) sự rủi ro, không may, bất hạnh
appellation
(n) Danh hiệu, danh xưng
orbit
(n) đi theo quỹ đạo
calculus
(n) phép tính
characterise
/ˈkærəktəraɪz/ v Đặc trưng hóa
orbital
(adj) thuộc quỹ đạo
retrograde
(n) thụt lùi
apparition
(n) sự xuất hiện
interval
(n) khoảng thời gian
nucleus
(n) nhân tế bào/ hạt nhân
sole
(adj) duy nhất, độc nhất
solid
adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắn
chunk
(n) một miếng/phần lớn
blacken
(v) mờ mịt
fragment
n. mảnh vỡ
density
(n) mật độ/ tỉ trọng
partially
(adv) một phần
porous
(adj) rỗ, xốp, rỗng
dormant
(adj) ngủ đông/ không hoạt động
inner
adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
sublimation
(n) sự thăng hoa
liberate
.v. giải phóng
flank
(n) mặt sau/ sườn/ cạnh = side
jet
n./dʒet/: máy bay phản lực/ dòng mỏng của 1 thứ gì đó được đẩy ra khỏi 1 lỗ nhỏ
particle
(n) Hạt, phần tử
diffuse
(v) khuếch tán
atom
n. /'ætəm/ nguyên tử
dissipate
(v) xua tan, làm tiêu tan