1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
comets
(n) sao chổi

grace
(v) làm đẹp thêm/ (n) vẻ duyên dáng

unaided eye
(n) mắt thường

constellation
N; chòm sao

wane
(v) suy yếu dần

calamity
(n) tai họa, tai ương

astrologer
(n) nhà chiêm tinh học

appellation
(n) Danh hiệu, danh xưng

orbit
(n) đi theo quỹ đạo

calculus
(n) phép tính

retrograde
(n) thụt lùi

apparition
(n) sự xuất hiện

interval
(n) khoảng thời gian

nucleus
(n) nhân tế bào/ hạt nhân

sole
(adj) duy nhất, độc nhất

solid
adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắn

chunk
(n) một miếng/phần lớn

blacken
(v) làm đen

fragment
n. mảnh vỡ

density
(n) mật độ/ tỉ trọng

partially
(adv) một phần

dormant
(adj) ngủ đông/ không hoạt động

inner
adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận

sublimation
(n) sự thăng hoa

liberate
.v. giải phóng

flank
(n) mặt sau/ sườn/ cạnh = side
jet
n./dʒet/: máy bay phản lực/ dòng mỏng của 1 thứ gì đó được đẩy ra khỏi 1 lỗ nhỏ

particle
(n) Hạt, phần tử

diffuse
(v) khuếch tán

atom
n. /'ætəm/ nguyên tử

dissipate
(v) xua tan, làm tiêu tan
