Comets

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

comets

(n) sao chổi

<p>(n) sao chổi</p>
2
New cards

grace

(v) làm đẹp thêm/ (n) vẻ duyên dáng

<p>(v) làm đẹp thêm/ (n) vẻ duyên dáng</p>
3
New cards

unaided eye

(n) mắt thường

<p>(n) mắt thường</p>
4
New cards

constellation

N; chòm sao

<p>N; chòm sao</p>
5
New cards

wane

(v) suy yếu dần

<p>(v) suy yếu dần</p>
6
New cards

calamity

(n) tai họa, tai ương

<p>(n) tai họa, tai ương</p>
7
New cards

astrologer

(n) nhà chiêm tinh học

<p>(n) nhà chiêm tinh học</p>
8
New cards

misfortune

(n) sự rủi ro, không may, bất hạnh

<p>(n) sự rủi ro, không may, bất hạnh</p>
9
New cards

appellation

(n) Danh hiệu, danh xưng

<p>(n) Danh hiệu, danh xưng</p>
10
New cards

orbit

(n) đi theo quỹ đạo

<p>(n) đi theo quỹ đạo</p>
11
New cards

calculus

(n) phép tính

<p>(n) phép tính</p>
12
New cards

characterise

/ˈkærəktəraɪz/ v Đặc trưng hóa

<p>/ˈkærəktəraɪz/ v Đặc trưng hóa</p>
13
New cards

orbital

(adj) thuộc quỹ đạo

<p>(adj) thuộc quỹ đạo</p>
14
New cards

retrograde

(n) thụt lùi

<p>(n) thụt lùi</p>
15
New cards

apparition

(n) sự xuất hiện

<p>(n) sự xuất hiện</p>
16
New cards

interval

(n) khoảng thời gian

<p>(n) khoảng thời gian</p>
17
New cards

nucleus

(n) nhân tế bào/ hạt nhân

<p>(n) nhân tế bào/ hạt nhân</p>
18
New cards

sole

(adj) duy nhất, độc nhất

<p>(adj) duy nhất, độc nhất</p>
19
New cards

solid

adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắn

<p>adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắn</p>
20
New cards

chunk

(n) một miếng/phần lớn

<p>(n) một miếng/phần lớn</p>
21
New cards

blacken

(v) mờ mịt

<p>(v) mờ mịt</p>
22
New cards

fragment

n. mảnh vỡ

<p>n. mảnh vỡ</p>
23
New cards

density

(n) mật độ/ tỉ trọng

<p>(n) mật độ/ tỉ trọng</p>
24
New cards

partially

(adv) một phần

<p>(adv) một phần</p>
25
New cards

porous

(adj) rỗ, xốp, rỗng

<p>(adj) rỗ, xốp, rỗng</p>
26
New cards

dormant

(adj) ngủ đông/ không hoạt động

<p>(adj) ngủ đông/ không hoạt động</p>
27
New cards

inner

adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận

<p>adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận</p>
28
New cards

sublimation

(n) sự thăng hoa

<p>(n) sự thăng hoa</p>
29
New cards

liberate

.v. giải phóng

<p>.v. giải phóng</p>
30
New cards

flank

(n) mặt sau/ sườn/ cạnh = side

31
New cards

jet

n./dʒet/: máy bay phản lực/ dòng mỏng của 1 thứ gì đó được đẩy ra khỏi 1 lỗ nhỏ

<p>n./dʒet/: máy bay phản lực/ dòng mỏng của 1 thứ gì đó được đẩy ra khỏi 1 lỗ nhỏ</p>
32
New cards

particle

(n) Hạt, phần tử

<p>(n) Hạt, phần tử</p>
33
New cards

diffuse

(v) khuếch tán

<p>(v) khuếch tán</p>
34
New cards

atom

n. /'ætəm/ nguyên tử

<p>n. /'ætəm/ nguyên tử</p>
35
New cards

dissipate

(v) xua tan, làm tiêu tan

<p>(v) xua tan, làm tiêu tan</p>