Looks like no one added any tags here yet for you.
non-renewable
[không tái tạo được]
non-renewable energy
[năng lượng không tự tái tạo]
nuclear
[hạt nhân]
nuclear energy
[năng lượng hạt nhân]
oil
[dầu]
plentiful
[dồi dào]
pollution
[sự ô nhiễm]
produce
[sản xuất]
recycle
[tái chế]
renewable
[tái tạo]
replace
[thay thế]
run out
[cạn kiệt]
safe
[an toàn]
shortage
[thiếu]
solar
[mặt trời]
solar energy
[năng lượng mặt trời]
solar panel
[bảng điều khiển năng lượng mặt trời]
source
[nguồn]
turn off
[tắt]
wind energy
[năng lượng gió]