a pupil
học sinh
street
con phố
address
địa chỉ
live (v)
sống
Flat
căn hộ
a Tower
toà nhà
wheel
bánh xe
bell
cái chuông
small (adj)
nhỏ
Big (adj)
lớn
large (adj)
rộng
narrow (adj)
hẹp
busy (adj)
bận rộn
quite (adj)
Yên tĩnh
Crowded (adj)
đông đúc
a city
thành phố
a town
thị trấn
a island
đảo
far (adj)
xa
near (adj)
gần
where are you from?
bạn đến từ đâu?
what’s your address?
địa chỉ của bạn là gì?
What’s your village like?
làng của bạn trông như thế nào?