1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
investment
/ɪnˈvest.mənt/ (n) khoản đầu tư
investor
/ɪnˈves.tər/ (n) nhà đầu tư
stock
/stɒk/ (n) cổ phiếu
share
/ʃeər/ (n) cổ phần
bond
/bɒnd/ (n) trái phiếu
dividend
/ˈdɪv.ɪ.dend/ (n) cổ tức
return
/rɪˈtɜːn/ (n) lợi nhuận thu về
profit
/ˈprɒf.ɪt/ (n) lợi nhuận
loss
/lɒs/ (n) lỗ
portfolio
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) danh mục đầu tư
risk
/rɪsk/ (n) rủi ro
market
/ˈmɑː.kɪt/ (n) thị trường