Thẻ ghi nhớ: SC1 BÀI: 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

나라

Quốc gia

2
New cards

대한민국

Đại Hàn Dân Quốc

3
New cards

한국

Hàn Quốc

4
New cards

베트남

Việt Nam

5
New cards

말레이시아

Malaysia

6
New cards

일본

Nhật Bản

7
New cards

미국

Mỹ

8
New cards

중국

Trung Quốc

9
New cards

태국

Thái Lan

10
New cards

호주

Úc

11
New cards

몽골

Mông Cổ

12
New cards

인도네시아

Indonesia

13
New cards

필리핀

Philippines

14
New cards

인도

Ấn Độ

15
New cards

영국

Anh

16
New cards

독일

Đức

17
New cards

프랑스

Pháp

18
New cards

러시아

Nga

19
New cards

캐나다

Canada

20
New cards

스페인

Tây Ban Nha

21
New cards

친구

bạn bè

22
New cards

어휘

từ vựng

23
New cards

단어

từ vựng

24
New cards

인사말

lời chào

25
New cards

문법

ngữ pháp

26
New cards

này

27
New cards

ngài / vị / phút (lưu ý: nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh)

28
New cards

직업

Nghề nghiệp

29
New cards

학생

học sinh

30
New cards

회사원

nhân viên công ty

31
New cards

은행원

nhân viên ngân hàng

32
New cards

교사

giáo viên

33
New cards

선생님

giáo viên (kính trọng)

34
New cards

의사

bác sĩ

35
New cards

공무원

công chức

36
New cards

관광가이드

hướng dẫn viên du lịch

37
New cards

여행안내원

hướng dẫn viên du lịch

38
New cards

주부

nội trợ

39
New cards

약사

dược sĩ

40
New cards

운전기사

tài xế / lái xe

41
New cards

간호사

y tá

42
New cards

경찰

cảnh sát

43
New cards

소방관

lính cứu hỏa

44
New cards

경비원

nhân viên bảo vệ

45
New cards

회계사

kế toán

46
New cards

tôi

47
New cards

của tôi

48
New cards

이름

tên

49
New cards

무엇

gì / cái gì

50
New cards

어느

nào

51
New cards

환자

bệnh nhân

52
New cards

약국

hiệu thuốc

53
New cards

운전

sự lái xe

54
New cards

처음

lần đầu

55
New cards

제가

tôi (dạng chủ ngữ)

56
New cards

국적

quốc tịch

57
New cards

국어국문학과

khoa Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc

58
New cards

vâng

59
New cards

대학교

trường đại học

60
New cards

대학생

sinh viên

61
New cards

보기

ví dụ

62
New cards

사람

người

63
New cards

anh/chị/bạn (hậu tố theo tên)

64
New cards

아니오

không

65
New cards

은행

ngân hàng

66
New cards

이메일

email

67
New cards

전화

điện thoại

68
New cards

주소

địa chỉ

69
New cards

학과

khoa / bộ môn

70
New cards

학번

mã số sinh viên

71
New cards

학생증

thẻ sinh viên

72
New cards

한국어

tiếng Hàn

73
New cards

한국어과

khoa tiếng Hàn

74
New cards

국민

quốc dân

75
New cards

N + 시

thành phố N

76
New cards

N + 국

nước N

77
New cards

N + 동

phường N

78
New cards

(국가) + 어

tiếng (của quốc gia)

79
New cards

병원

bệnh viện

80
New cards

누구

ai

81
New cards

찾다

tìm kiếm

82
New cards

구두

giày