Absent-minded
Đãng trí
Big headed = stuck up = conceited
Tự cao, tự phụ
Brainy
Thông minh
Hot-headed
Nóng nảy
Pig-headed=stubborn
Cứng đầu
Thick
Ngu
Thick-skinned
Mặt dày
Tight-fisted
Keo kiệt
Two-faced
Hai mặt
Cheeky
Hỗn láo
Down-at-heel
Tàn tạ xơ xác
Full of beans = energetic
Năng động
Heartless
Vô tâm, tàn nhẫn
Hen-pecked
Sợ vợ
Hot-blooded
Sôi nổi, nhiệt huyết
Laid-back
Ung dung, tự tại
Light-fingered
Tắt mắt (hay ăn cắp vặt)
Long in tooth
Già cả
Skinny
Gầy khom
Bó sát
Thin on top
Hói
Wet behind the ears
Trẻ người non dạ
Down in the dumps
Buồn, tuyệt vọng
Set one’s heart on Sth
Dành tâm huyết vào việc
ill at ease
Không thoải mái, khó chịu
on the dole
Đang sống dựa vào trợ cấp thất nghiệp