1/186
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Acrobatics (n)
môn nhào lộn
Admire (v)
ngưỡng mộ
Bad spirit (n)
tà ma
Bamboo pole (n)
cây tre dài
Carp (n)
cá chép
Coastal (adj)
thuộc ven biển
Chase away (v)
xua đuổi
Contestant (n)
thí sinh
Decorate (v)
trang trí
Decoration (n)
vật trang trí
Decorative (adj)
mang tính trang trí
Bond (n)
gắn kết
Reunion (n)
sum họp
Habit (n)
thói quen
Family bonds (n)
gắn kết gia đình
Family reunion (n)
họp mặt gia đình
Festival goer (n)
người đi lễ hội
Lantern (n)
lồng đèn
Altar (n)
bàn thờ
Longevity (n)
sống lâu
Martial arts (n)
võ thuật
Monk (n)
nhà sư
Offer (v)
dâng cúng
Offering (n)
lễ vật
Ornamental (adj)
có tính trang trí
Tree (n)
cây
Ornamental tree (n)
cây cảnh
Pray (v)
cầu nguyện
Release (v)
thả
Table (n)
cái bàn
Manners (n)
cách cư xử
Table manners (n)
phép lịch sự bàn ăn
Young rice (n)
cốm
Soon (adv)
sớm
Bloom (v)
nở hoa
Place (n)
địa điểm
Place (v)
đặt
Like (prep)
giống như
Like (v)
thích
Such as (prep)
như là
Kumquat tree (n)
cây quất
Peach blossom (n)
hoa đào
These days (adv)
dạo gần đây
Plant (n)
cây
Plant (v)
trồng
Part (n)
phần
Yard (n)
sân
Hang (v)
treo
Item (n)
món đồ
Bell (n)
cái chuông
Small (adj)
nhỏ
Luck (n)
vận may
Bad luck (n)
xui xẻo
Good luck (n)
may mắn
Lucky (adj)
may mắn
Wedding ceremony (n)
Lễ cưới
Christmas (n)
lễ Giáng sinh
Present (n)
quà
Under (prep)
dưới
View (n)
quang cảnh
Hill (n)
đồi
Knock (v)
gõ
Way (n)
cách, đường
Buddhist (adj/n)
Phật giáo
Temple (n)
đền
Pagoda (n)
chùa
Give (v)
cho
Lucky money (n)
tiền lì xì
Wedding (n)
đám cưới
Open (v)
mở
Opening ceremony (n)
lễ khai mạc
Whale (n)
cá voi
Hold (v)
tổ chức
Lion dance (n)
múa lân
Performance (n)
màn biểu diễn
Perform (v)
biểu diễn
Performer (n)
người biểu diễn
Practise (v)
luyện tập/thực hiện
Practise (n)
thói quen, phong tục, truyền thống
Prepare (v)
chuẩn bị
During (prep)
trong suốt
Wish (v)
ước
Grandparents (n)
ông bà
Bowl
cái tô, cái bát
Chopstick
đôi đũa
Boat race
đua thuyền
Atmosphere
bầu không khí
Organise (v)
tổ chức
Keep (v)
giữ
Alive (adj)
còn sống, tồn tại
Become (v)
trở nên
New Year (n)
năm mới
Spring roll (n)
gỏi cuốn
Kitchen god (n)
ông Táo
Country (n)
quê hương
Recipe (n)
công thức nấu ăn
Laughter (n)
tiếng cười
Strengthen (v)
củng cố (improve/enhance/boost)
Occasion (n)
dịp
Excellent (adj)
xuất sắc