COLLOCATION 2

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

bring something to a standstill

1 / 48

49 Terms

1

bring something to a standstill

làm tắc nghẽn

<p>làm tắc nghẽn</p>
New cards
2

an unrivalled position

vị trí đặc địa, không chỗ nào sánh bằng

<p>vị trí đặc địa, không chỗ nào sánh bằng</p>
New cards
3

excite speculation/curiosity in somebody

dấy lên nghi ngờ/tò mò

<p>dấy lên nghi ngờ/tò mò</p>
New cards
4

give rise to something

gây ra việc gì

<p>gây ra việc gì</p>
New cards
5

air one's grievances

bày tỏ sự bất bình

<p>bày tỏ sự bất bình</p>
New cards
6

gauge one's reaction

xem xét, thăm dò phản ứng của ai

<p>xem xét, thăm dò phản ứng của ai</p>
New cards
7

take issue with somebody about/on/over something

tranh cãi, không đồng ý với ai về điều gì

<p>tranh cãi, không đồng ý với ai về điều gì</p>
New cards
8

inflict a defeat on somebody/something

đánh bại ai/cái gì

<p>đánh bại ai/cái gì</p>
New cards
9

deliver a speech about something

phát biểu về cái gì

<p>phát biểu về cái gì</p>
New cards
10

breach confidentiality

vi phạm bảo mật thông tin

<p>vi phạm bảo mật thông tin</p>
New cards
11

lay an emphasis on/upon something

nhấn mạnh vào cái gì

<p>nhấn mạnh vào cái gì</p>
New cards
12

take somebody/something seriously

coi trọng, xem xét nghiêm túc

<p>coi trọng, xem xét nghiêm túc</p>
New cards
13

fuel controversy

dấy lên tranh cãi

New cards
14

pass an evening

dành bữa tối, dành thời gian

<p>dành bữa tối, dành thời gian</p>
New cards
15

cast doubt on something

đặt ra nghi ngờ về cái gì

<p>đặt ra nghi ngờ về cái gì</p>
New cards
16

throw a party

tổ chức một bữa tiệc

<p>tổ chức một bữa tiệc</p>
New cards
17

one's concentration wavers

mất tập trung

<p>mất tập trung</p>
New cards
18

take preventive measures

thực hiện các biện pháp phòng ngừa

<p>thực hiện các biện pháp phòng ngừa</p>
New cards
19

offer somebody an insight into something

cung cấp cho ai cái nhìn sâu sắc về điều gì

<p>cung cấp cho ai cái nhìn sâu sắc về điều gì</p>
New cards
20

undertake an initiative

thực hiện một sáng kiến

<p>thực hiện một sáng kiến</p>
New cards
21

secure a place

giành được một chỗ, một suất

<p>giành được một chỗ, một suất</p>
New cards
22

win a scholarship

giành được học bổng

<p>giành được học bổng</p>
New cards
23

read something

học một môn học (tại trường đại học)

<p>học một môn học (tại trường đại học)</p>
New cards
24

a thirst for something

một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

<p>một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó</p>
New cards
25

in a bid to do something

nỗ lực để làm gì hoặc để có được cái gì

<p>nỗ lực để làm gì hoặc để có được cái gì</p>
New cards
26

make an effort to do something

nỗ lực để làm gì

<p>nỗ lực để làm gì</p>
New cards
27

make an announcement

thông báo

<p>thông báo</p>
New cards
28

core subject

môn học chính

<p>môn học chính</p>
New cards
29

prestigious

uy tín

<p>uy tín</p>
New cards
30

slake

thỏa mãn

<p>thỏa mãn</p>
New cards
31

refine

sàng lọc

<p>sàng lọc</p>
New cards
32

undergo

trải qua

<p>trải qua</p>
New cards
33

underexpose

thiếu sáng

<p>thiếu sáng</p>
New cards
34

insight

cái nhìn sâu sắc

<p>cái nhìn sâu sắc</p>
New cards
35

authority

chính quyền

<p>chính quyền</p>
New cards
36

bewilder

làm hoang mang

<p>làm hoang mang</p>
New cards
37

convivial

thân thiết, vui vẻ

<p>thân thiết, vui vẻ</p>
New cards
38

dismiss

bỏ qua

<p>bỏ qua</p>
New cards
39

pneumonia

viêm phổi

<p>viêm phổi</p>
New cards
40

well-being

hạnh phúc, phúc lợi

<p>hạnh phúc, phúc lợi</p>
New cards
41

sentence

kết án

<p>kết án</p>
New cards
42

jail term

án tù

<p>án tù</p>
New cards
43

confidentiality

bảo mật

<p>bảo mật</p>
New cards
44

heckle

ngắt lời, xen ngang

<p>ngắt lời, xen ngang</p>
New cards
45

delegate

ủy quyền

<p>ủy quyền</p>
New cards
46

humiliating

nhục nhã, ê trề

<p>nhục nhã, ê trề</p>
New cards
47

closure

đóng cửa

<p>đóng cửa</p>
New cards
48

municipal

thuộc thành phố

<p>thuộc thành phố</p>
New cards
49

peak time

giờ cao điểm

<p>giờ cao điểm</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 112 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (161)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (144)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot