Kapitel 4 -S1

studied byStudied by 4 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

anhalten

1 / 57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

German

5th

58 Terms

1

anhalten

dừng đỗ

New cards
2

Öffentlich

công cộng

New cards
3

das Parkhaus, Parkhäuser

nhà để xe ô tô

New cards
4

der Stau, -s

tắc đường

New cards
5

stehlen

lấy trộm, ăn cắp

New cards
6

der Teil, -e

phần, bộ phận

New cards
7

der/die Moderator/in

người dẫn chương trình

New cards
8

ärgerlich

khó chịu

New cards
9

bestimmt-

nhất định, xác định, cố định

New cards
10

einsammeln

thu thập

New cards
11

die Großstadt, Großstädte

thành phố lớn

New cards
12

die Hotline, -s

đường dây nóng

New cards
13

irgendwo

bất cứ đâu

New cards
14

die Luft (Singular)

không khí

New cards
15

das Marketing (Singular)

tiếp thị

New cards
16

mittlerweile

dạo gần đây

New cards
17

so

như vậy

New cards
18

die Station, -en

trạm xe

New cards
19

der Straßenrand, Straßenränder

lề đường

New cards
20

zurückbringen

mang trả lại

New cards
21

der Anbieter, -

nhà cung cấp

New cards
22

der/die Bürger, - / Bürgerin, - nen

công dân, người dân

New cards
23

die Versammlung, -en

cuộc họp, buổi họp

New cards
24

allgemein

nhìn chung

New cards
25

die Alternative, -n

sự thay thế

New cards
26

aufstellen

cung cấp, đưa ra

New cards
27

der/die Benutzer, - / Benutzerin, -nen

người sử dụng

New cards
28

erst (ein)mal

trước tiên hãy

New cards
29

halten (einen Vortrag)

làm( một bài thuyết trình)

New cards
30

im Dunklen

lúc trời tối

New cards
31

das Klima, -s

khí hậu

New cards
32

der/die Mitbürger, - / Mitbürgerin, -nen

công dân

New cards
33

der Punkt, -e

quan điểm

New cards
34

die Sache, -n

việc, vấn đề

New cards
35

überprüfen

kiểm tra

New cards
36

weiter-

khác, nữa

New cards
37

der/die Arbeitgeber, - / Arbeitgeberin, -nen

chủ lao động

New cards
38

der/die Arbeitnehmer, - / Arbeitnehmerin, -nen

người lao động

New cards
39

(sich) begeistern für

hứng thú với

New cards
40

deutschlandweit

trên toàn nước đức

New cards
41

der Gewinn, -e

giải thưởng, chiến thắng

New cards
42

die Krankenkasse, -n

bảo hiểm y tế

New cards
43

losgehen

bắt đầu

New cards
44

(sich) motivieren

khuyến khích

New cards
45

nützlich

hữu dụng

New cards
46

der Preis, -e

giải thưởng

New cards
47

starten

bắt đầu

New cards
48

der/das Zubehör, -e

phụ tùng, phụ kiện

New cards
49

möglichst

nhất có thể

New cards
50

die Bedingung, -en

điều kiện

New cards
51

bestimmen

ấn định

New cards
52

eintragen

điền vào

New cards
53

flexibel

linh hoạt

New cards
54

genau

chính xác

New cards
55

hintereinander

liên tiếp

New cards
56

der Schutz (Singular)

sự bảo vệ

New cards
57

von

từ

New cards
58

laut

Dựa theo

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 100 people
... ago
4.0(4)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (106)
studied byStudied by 3 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (415)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
robot