anhalten
dừng đỗ
Öffentlich
công cộng
das Parkhaus, Parkhäuser
nhà để xe ô tô
der Stau, -s
tắc đường
stehlen
lấy trộm, ăn cắp
der Teil, -e
phần, bộ phận
der/die Moderator/in
người dẫn chương trình
ärgerlich
khó chịu
bestimmt-
nhất định, xác định, cố định
einsammeln
thu thập
die Großstadt, Großstädte
thành phố lớn
die Hotline, -s
đường dây nóng
irgendwo
bất cứ đâu
die Luft (Singular)
không khí
das Marketing (Singular)
tiếp thị
mittlerweile
dạo gần đây
so
như vậy
die Station, -en
trạm xe
der Straßenrand, Straßenränder
lề đường
zurückbringen
mang trả lại
der Anbieter, -
nhà cung cấp
der/die Bürger, - / Bürgerin, - nen
công dân, người dân
die Versammlung, -en
cuộc họp, buổi họp
allgemein
nhìn chung
die Alternative, -n
sự thay thế
aufstellen
cung cấp, đưa ra
der/die Benutzer, - / Benutzerin, -nen
người sử dụng
erst (ein)mal
trước tiên hãy
halten (einen Vortrag)
làm( một bài thuyết trình)
im Dunklen
lúc trời tối
das Klima, -s
khí hậu
der/die Mitbürger, - / Mitbürgerin, -nen
công dân
der Punkt, -e
quan điểm
die Sache, -n
việc, vấn đề
überprüfen
kiểm tra
weiter-
khác, nữa
der/die Arbeitgeber, - / Arbeitgeberin, -nen
chủ lao động
der/die Arbeitnehmer, - / Arbeitnehmerin, -nen
người lao động
(sich) begeistern für
hứng thú với
deutschlandweit
trên toàn nước đức
der Gewinn, -e
giải thưởng, chiến thắng
die Krankenkasse, -n
bảo hiểm y tế
losgehen
bắt đầu
(sich) motivieren
khuyến khích
nützlich
hữu dụng
der Preis, -e
giải thưởng
starten
bắt đầu
der/das Zubehör, -e
phụ tùng, phụ kiện
möglichst
nhất có thể
die Bedingung, -en
điều kiện
bestimmen
ấn định
eintragen
điền vào
flexibel
linh hoạt
genau
chính xác
hintereinander
liên tiếp
der Schutz (Singular)
sự bảo vệ
von
từ
laut
Dựa theo