topik 1.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

기본적이다

cơ bản

2
New cards

이상적이다

lý tưởng

3
New cards

부정적이다

tiêu cực

4
New cards

긍정적이다

tích cực

5
New cards

경제적이다

kinh tế

6
New cards

효과적이다

hiệu quả

7
New cards

불편하다

bất tiện

8
New cards

편리하다

tiện lợi

9
New cards

다야하다

đa dạng

10
New cards

간단하다

đơn giản

11
New cards

복잡하다

phức tạp

12
New cards

시원하다

mát mẻ

13
New cards

따듯하다

ấm áp

14
New cards

행복하다

hạnh phúc

15
New cards

만족하다

mãn nguyện

16
New cards

심각하다

nghiêm trọng

17
New cards

똑똑하다

thông minh

18
New cards

성실하다

thành thật

19
New cards

필요하다

cần thiết

20
New cards

불안하다

bất an

21
New cards

굉장하다

tuyệt vời

22
New cards

확실하다

chắc chắn

23
New cards

귀중하다

quý trọng

24
New cards

귀하다

quý giá, hiếm

25
New cards

까다롭다

khó tính, cầu kỳ

26
New cards

깔끔하다

gọn gàng

27
New cards

깜깜하다

tối đen, mịt mù

28
New cards

꼼꼼하다

cầu kỳ, kỹ lưỡng

29
New cards

꾸준하다

đều đặn

30
New cards

끊임없다

không ngừng

31
New cards

끝없다

vô tận

32
New cards

난처하다

khó xử

33
New cards

날카롭다

sắc, nhọn

34
New cards

불쌍하다

đáng thương

35
New cards

흥미롭다

thú vị

36
New cards

냉정하다

trầm tĩnh

37
New cards

너그럽다

rộng lượng

38
New cards

넉넉하다

sung túc

39
New cards

놀랍다

bất ngờ

40
New cards

눈부시다

chói lóa

41
New cards

고유하다

đặc trưng

42
New cards

가변적이다

biến đổi

43
New cards

강렬하다

mãnh liệt

44
New cards

경쾌하다

tươi vui

45
New cards

과도하다

quá mức

46
New cards

광범위하다

phạm vi rộng

47
New cards

균형잡히다

cân bằng

48
New cards

귀중하다

quý giá

49
New cards

급속하다

cấp tốc

50
New cards

기이하다

kỳ lạ