Lektion 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

B2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

Indefinitpronomen

đại từ bất định

2
New cards

visualisieren

minh họa, hình dung

3
New cards

Darstellung

trình bày
vai diễn

biểu đồ

4
New cards

strukturieren

có hệ thống, có cấu trúc

5
New cards

grafisch

biểu đồ, sơ đồ, đồ họa

6
New cards

Gegenüberstellung

sự so sánh, đối chiếu

7
New cards

systematisch

có hệ thống, logic, bài bản

8
New cards

das Niveau

trình độ, đẳng cấp, tiêu chuẩn

9
New cards

sich ankündigen

ankündigen

thông báo trước sự xuất hiện, sẽ đến

thông báo trước, công bố

10
New cards

einleiten

mở đầu, khởi xướng

11
New cards

Mahnung

thư nhắc nhở, lời cảnh cáo

12
New cards

Urlaub nehmen

xin nghỉ phép

13
New cards

bürokratisch

quan liêu, bộ máy hành chính

14
New cards

Stipendienprogramm

Stipendium

chương trình học bổng

học bổng

15
New cards

das Exemplar

bản sao, ấn bản

16
New cards

der Smog

Abgase

khói mù

khí thải

17
New cards

elektromagnetische Feldern

trường điện từ

18
New cards

führen zu

dẫn đến, gây ra

19
New cards

sorgen für

gây ra, tạo ra

20
New cards

auftreten

vấn đề xảy ra

nghệ sĩ biểu diễn

cách 1 người xuất hiện, thể hiện

21
New cards

Aspekt

khía cạnh, góc nhìn, phương diện

22
New cards

inwieweit (undirekte F.)

đến mức nào, tới đâu

23
New cards

hast du was, bist du was

có tiền mua tiên cũng được

24
New cards

Ist die Katze aus dem Haus, tanzen die Mäuse auf dem Tisch

vắng chủ nhà, gà mọc đuôi tôm

25
New cards

der Ruf

danh tiếng, tiếng tăm

26
New cards

ruiniert sein

bị hủy hoại, sụp đổ

27
New cards

sich genieren

verlegen sein

ngượng ngùng, ngại, xấu hổ

ngượng, lúng túng vì bị chú ý

28
New cards

Kommt Zeit, kommt Rat

thời gian sẽ cho ta câu trả lời

29
New cards

Regnet es im Mai, ist der April vorbei

châm biếm, nhận xét

hiển nhiên, vô nghĩa

30
New cards

Ist der Hunger groß, ist die Liebe klein

một túp lều tranh, hai trái tim vàng

31
New cards

Bestrahlung

xạ trị

32
New cards

Mast

cột, trụ

33
New cards

das Symptom

triệu chứng

34
New cards

abstumpfen

stumpfen

làm tê liệt, làm chai lì

làm mòn

35
New cards

Normalität

sự bình thường, trạng thái bình thường

36
New cards

entsprechen

phù hợp với, tương xứng

37
New cards

entfliehen +Dativ

trốn thoát, thoát khỏi

38
New cards

auslösen

gây ra cảm xúc mạnh, phản ứng
gây ra sự kiện, quá trình

39
New cards

überwältigend

choáng ngợp, không thể cưỡng lại ( gây ấn tượng mạnh )

40
New cards

kalt lassen

không gây cảm xúc

41
New cards

lassen jemanden +Adj

khiến ai đó trong trạng thái nào đó

42
New cards

überreichen

trao tặng

43
New cards

Angabe

thông tin, dữ liệu

44
New cards

Fokus

trọng tâm, tiêu điểm

45
New cards

sortieren +nach

phân loại, sắp xếp theo thứ tự

46
New cards

fügen

sich fügen

lắp ráp, ghép lại

chấp nhận, phục tùng, tuân theo

47
New cards

Nettigkeit

sự tử tế

48
New cards

Feigheit
feige

sự hèn nhát, nhút nhát

49
New cards

Allergie

dị ứng

50
New cards

das Referat

bài thuyết trình, trình bày

51
New cards

anhand +Genitiv

dựa vào, thông qua

52
New cards

Befriedigung

sự thỏa mãn, hài lòng, mãn nguyện

53
New cards

Abrundung

làm tròn số

54
New cards

ein Referat halten

trình bày bài thuyết trình

55
New cards

mahlen

ngáp

56
New cards

Nickerchen

giấc ngủ ngắn

57
New cards

Redewendung

thành ngữ

58
New cards

sich überschätzen

ảo tưởng sức mạnh

59
New cards

brechen - brach

bẻ gãy

phá vỡ (luật, kỷ lục,…)

60
New cards

biegen - bog

uốn, bẻ cong

rẽ, quẹo

61
New cards

behalten - behielt

giữ lại

nhớ

62
New cards

stinksauer

giận điên lên, cực kì tức giận

63
New cards

zerschlagen

đập vỡ, phá vỡ, làm tan nát

64
New cards

Porzellan

đồ sứ

65
New cards

böse Geister

ma quỷ, tà ma

66
New cards

vertreiben

đánh tan, xua đuổi

67
New cards

Ehe

sự kết hôn, hôn nhân

68
New cards

Scherben

mảnh vỡ

69
New cards

aufkehren

quét sạch, quét dọn

70
New cards

festlich

long trọng

vui vẻ, thoải mái

71
New cards

Veteranen

cựu chiến binh

72
New cards

zunächst

trước hết

73
New cards

Edelsteine

đá quý

74
New cards

Schleife

ྀི, dãi ruy băng

75
New cards

Menschheit

nhân loại, loài người

76
New cards

Pate

cha đỡ đầu

77
New cards

verzieren

trang trí, tô điểm

78
New cards
79
New cards
80
New cards
81
New cards
82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards
86
New cards
87
New cards