1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Leave on: dời đi vào ngày
chuyển đi vào ngày
Arrived on: đến vào ngày
Got here on: đến đây vào ngày
đặt chân đến đây vào ngày
đây vào ngày
Plan to stay long: lên kế hoạch ở đây lâu
dự định ở đây lâu
change your dental appointment: thay đổi cuộc hẹn với bác sĩ nha
khoa
Coming to town: sẽ đến thi trấn
Are you free?: bạn có rảnh
bạn có thời gian rảnh dỗi
Booked your flight: Đặt chuyến bay
Around three: khoảng 3 giờ
Planning to do: lên kế hoạch để làm việc gì đó
Planning to have: lên kế hoạch để tổ chức gì đó
lên kế hoặc để có một
cái gì đó