Unit5: Date

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

Leave on: dời đi vào ngày

chuyển đi vào ngày

2
New cards

Arrived on: đến vào ngày

3
New cards

Got here on: đến đây vào ngày

đặt chân đến đây vào ngày

4
New cards

đây vào ngày

5
New cards

Plan to stay long: lên kế hoạch ở đây lâu

dự định ở đây lâu

6
New cards

change your dental appointment: thay đổi cuộc hẹn với bác sĩ nha

7
New cards

khoa

8
New cards

Coming to town: sẽ đến thi trấn

9
New cards

Are you free?: bạn có rảnh

bạn có thời gian rảnh dỗi

10
New cards

Booked your flight: Đặt chuyến bay

11
New cards

Around three: khoảng 3 giờ

12
New cards

Planning to do: lên kế hoạch để làm việc gì đó

13
New cards

Planning to have: lên kế hoạch để tổ chức gì đó

lên kế hoặc để có một

14
New cards

cái gì đó

15
New cards