1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
사과
Táo (n) - Apple
[사과]
바나나
Chuối (n) - Banana
[바나나]
포도
Nho (n) - Grape
[포도]
딸기
Dâu tây (n) - Strawberry
[딸ː기]
수박
Dưa hấu (n) - Watermelon
[수ː박]
멜론
Dưa lưới (n) - Melon
[멜론]
참외
Dưa vàng Hàn Quốc (n) - Korean melon
[차뫼]
오렌지
Cam (n) - Orange
[오렌지]
자몽
Bưởi (n) - Grapefruit
[자몽]
레몬
Chanh (n) - Lemon
[레몬]
복숭아
Đào (n) - Peach
[복쑹아]
살구
Mơ (n) - Apricot
[살구]
매실
Mận xanh (n) - Green plum
[매실]
자두
Mận (n) - Plum
[자두]
체리
Anh đào (n) - Cherry
[체리]