1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
small business
doanh nghiệp nhỏ
start/run a business
bắt đầu/ điều hành doanh nghiệp
self-employed
tự làm chủ
family-run business
doanh nghiệp gia đình
start-up
công ty khởi nghiệp
wear many hats
đảm nhận nhiều vai trò
universe
vũ trụ
galaxy
thiên hà
Milky Way
Dải Ngân Hà
solar system
hệ mặt trời
asteroid
tiểu hành tinh
comet
sao chổi
meteor
thiên thạch
spacecraft
tàu vũ trụ
a head start on the day
khởi đầu ngày mới
once-in-a-lifetime
một lần trong đời
leave a mark on me
để lại ấn tượng cho tôi
hooked
yêu thích
touching
cảm động
heartwarming
ấm lòng
high-end
cao cấp
craftsmanship
(n.) nghệ thuật chế tác
short-term memory
trí nhớ ngắn hạn
long-term memory
trí nhớ dài hạn
vague memory
kí ức mơ hồi, không rõ ràng
faded memory
kí ức đã phai nhạt theo thời gian
reminisce
(v.) hoài niệm, nhớ lại
come flooding back
ùa về (kí ức)
nostalgic
(adj) hoài niệm, mang cảm xúc nhớ nhung quá khứ
scent
(n.) mùi thơm
in full bloom
đang nở rộ
convey sentiment
truyền đạt tình cảm
hectic
(adj.) bận rộn, hối hả
juggle
(v.) xoay sở, sắp xếp
turnover
(n.) tỉ lệ thay đổi nhận sự
recruit
(v.) tuyển dụng
resentful
(adj.) bực bội, bất mãn
uplifted
cheerful, happy
neat
(adj.) tidy
disorganized
lộn xộn
clutter
(n.) mớ bừa bãi lộn xộn
manual labour
lao động chân tay
blue-collar worker
công nhân lao động chân tay
physically demanding
đòi hỏi sức lực nhiều
white-collar worker
nhân viên văn phòng (lao động trí óc)
cognitive work
công việc đòi hỏi tư duy
brainwork/ intellectual work
lao động trí óc
mentally demanding
đòi hỏi tư duy nhiều
analytical thinking
tư duy phân tích
problem-solving
giải quyết vấn đề