1/58
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
local
(adj): thuộc về địa phương
community
(n): cộng đồng
move
(v): chuyển đến
suburb
(n): ngoại ô
neighbour
(n): hàng xóm
facility
(n): cơ sở vật chất
shopping mall
(n): trung tâm mua sắm
look for
(phr.v): tìm kiếm
bus station
(n): trạm xe buýt
remind somebody of something
(v): gợi nhớ cho ai về cái gì
advice
(n): lời khuyên
get on (well) with someone
(phr.v): hòa hợp với
police officer
(n): nhân viên cảnh sát
garbage collector
(n): người thu gom rác
electrician
(n): thợ điện
firefighter
(n): lính cứu hỏa
delivery person
(n): người giao hàng
artisan
(n): thợ thủ công
speciality food
(n): đặc sản
break down
(phr.v): bị hỏng
take (rubbish) away
(phr.v): vứt rác
lantern
(n): đèn lồng
tourist attraction
(n): điểm du lịch
pottery
(n): đồ gốm
bamboo bed
(n): giường tre
artist
(n): nghệ nhân
swimming pool
(n): hồ bơi
handicraft
(n): đồ thủ công
house - warming party
(n): tiệc tân gia
decide
(v): quyết định
go out
(phr.v): đi chơi
pass down
(phr.v): lưu truyền
cut down on
(phr.v): cắt giảm
run out of
(phr.v): cạn kiệt
look around
(phr.v): nhìn quanh
come back
(phr.v): quay trở về
find out
(phr.v): phát hiện ra
take care of
(phr.v): chăm sóc
seagull
(n): mòng biển
suitcase
(n): va li
pedestrian street
(n): phố đi bộ
favourite place
(n): nơi yêu thích
preserve
(v): giữ gìn
shorten
(v): làm ngắn lại
fragrance
(n): mùi thơm
original
(adj): ban đầu
function
(n): chức năng
worldwide
(adv): toàn cầu
symbolize
(v): biểu tượng cho
traditional technique
(n): kĩ thuật truyền thống
consumer
(n): người tiêu thụ
importance
(n): tầm quan trọng
hard-working
(adj): chăm chỉ
responsible
(adj): có trách nhiệm
stop from
(v): cản trở
paper fan
(n): quạt giấy
famous for
(adj): nổi tiếng
sort rubbish
(v): phân loại rác
improve
(v): cải thiện